nghe nghiep tieng trung

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

actor, 男演员, diễn viên nam 

actress, 女演员. diễn viên nữ

singer, 歌手. ca sỹ

dancer, 舞蹈家, vũ công

musician, 音乐家 nhạc sỹ

pianist, 钢琴家, nghệ sỹ piano

painter ,画家,油漆匠 ,thợ sơn, hoạ sỹ

teacher教师, giáo viên

professor教授, giáo sư

headmaster,中小学校长 hiệu trưởng trường tiểu học trung học

headmistress,中小学女校长 nữ hiệu trưởng trường tiểu học trung học

headteacher,校长 hiệu trưởng

director, 导演, đạo diễn

editor, 编者, biên tập

writer, 作家 tác gia

reporter, 记者 nhà báo

announcer, 广播员 phát thanh viên

journalist, 杂志记者 nhà báo, ký giả

worker, 工人 công nhân

farmer, 农夫 nông dân 

fisherman, 渔夫 ngư dân

chemist, 化学家,药剂师 nhà hóa học , nhà khoa học

engineer, 工程师 kiến trúc sư

explorer ,探险家 nhà thám hiểm

researcher,研究员 nghiên cứu viên

doctor,医生,博士 bác sỹ, tiến sỹ

nurse, 护士 y tá

surgeon, 外科医生 bác sỹ khoa ngoại

sailor,,水手 thủy thủ

seaman, 船员 thuyền viên

pilot, 飞行员,领航员 phi công

astronaut , 宇航员 phi hành gia

driver , 驾驶员 tài xế

athlete, 运动员 vận động viên

policeman, 警察 cảnh sát

detective, 侦探 thám tử

judge, 法官 quan tòa

lawyer, 律师 luật sư

attorney, 律师 luật sư

cook, 厨子,厨师 đầu bếp

baker, 面包师 người làm bánh mỳ

waiter, 侍者 phục vụ bồi bàn

waitress, 女服务生 phục vụ bồi bàn (nữ)

butcher, 屠夫 người giết mổ, đồ tể

clerk, 办事员 nhân viên văn phòng

typist, 打字员 nhân viên đánh máy

secretary, 秘书 thư ký

salesman, 售货员,推销员 -người bán hàng

shopkeeper, 零售商,店主 , chủ hiệu

bookseller, 书商 , người bán sách

tailor裁缝 , thợ may

soldier, 军人 , người lính, quân nhân

postman, 邮差 , người đ ưa thư

firefighter, 消防人员 , nhân viên, lính cứu hoả

conductor, 乘务员 , người bán vé, 

librarian, 图书管理员 , nhân viên thư viện

baby-sitter, 保姆 , ng ư ời trông trẻ

apprentice, 学徒工 , người học nghề, nhân viên tập sự

artisan, 工匠 , thợ thủ công

craftsman, 工匠 , thợ thủ công

specialist, 专家 , chuyên gia

employer , 雇主,老板 , chủ, ông chủ

receptionist, 接待员 , nhân viên lễ tân

operator, 电话接线员 , người trực tổng đài

interpreter, 翻译 , phiên dịch

photographer, 摄影师 , thợ ảnh

playwright, 剧作家 ,nhà soạn kịch, người viết kịch 

linguist, 语言学家 , nhà ngôn ngữ học

botanist, 植物学家 , nhà thực vật học

economist, 经济学家 , nhà kinh tế học

chemist, 化学家 nhà khoa học

scientist, 科学家, nhà khoa học

philosopher. 哲学家, nhà triết học, triết gia

politician. 政治学家, nhà chính trị, chính trị gia

physicist. .物理学家, nhà vật lý

archaeologist. 考古学家, nhà khảo cổ

geologist. . 地质学家, nhà địa chất

mathematician. 数学家, nhà toán học

biologist. 生物学家, nhà nghiên cứu về sinh vật học

zoologist. 动物学家, nhà động vật học

statistician. 统计学家, nhà thống kê, người thống kê

physiologist, 生理学家, nhà sinh lý học

futurologist, 未来学家, nhà tiên tri

artist, 艺术家, ngh ệ s ỹ

composer, 作曲家, nh à soạn nhạc

designer, 设计家, người thiết kế

sculptor, 雕刻家, nhà điêu khắc, thợ chạm

designer, 服装设计师, nhà thiết kế thời trang

model, 模特, ng ư ời m ẫu 

poet, 诗人, nhà thơ 

merchant, 商人, nhà buôn, thương gia

stewardess, 空中小姐, tiếp viên hàng không

porter, 行李夫, người khuân vác

architect, 建筑师, kiến tr úc s ư

druggist, 药剂师, dược sỹ

chemist, 药剂师, nhà hoá học

guide, 导游, người dẫn đường, hướng dẫn viên

dentist, 牙科医生, nha sỹ

supervisor, 监工, đốc công, người giám sát

物品请购单-Wù pǐn qǐng guò dān -Hóa đơn mua nguyên liệu

正批领料单-Zhèng pī lǐng liào dān-phiếu lĩnh nguyên liệu

捕制领料单- bǔ zhì lǐng liào dān - phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung

退库单-Tuì kù dān-phiếu trả keo-

消耗品领用记录表-Xiào hào pǐn lǐng yòng jì lù biǎo-sổ lĩnh hàng tiêu hao

料品出厂单-Liào pǐn chū chǎng dān-phiếu xuất xưởng

原物料托外加工单-yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān-phiếu gia công

消耗品请购-Xiāo hào pǐn qǐng guò-phiếu mua hàng tiêu hao

物料收支月报表-Wù liào shōu zhī yuē bào biǎo-Báo biểu tháng

真皮仓库-Zhēn pí cāng kù-Kho da thật

pvc 仓库-Pvc cāng kù -Kho da giả

针车料仓库-Zhēn chē liào cāng kù-Kho để nguyên liệu may

大底仓库-Dà dǐ cāng kù-Kho đế giày

内合仓库工压机-Nèi hé cāng kù-Kho hộp trong

空压机-Kōng yā jī-Máy nén khí

配\电箱-Pèi diān xiāng-Hòm phối liệu

排风扇-Pái fēng shàn-quạt thông gió

热容胶机-Rè róng jiāo jī-Máy keo nóng chảy

折内合机-Zhé nèi hé jī-Máy gấp hộp

平面压-Píng miàn yā dǐ jī-Máy ép bằng

腰帮打针机-Yāo bāng dǎ zhēn jī-Máy bắn đinh eo

拔揎头机-Bá xuān tóu jī-Máy nhổ phom 

揎头车-Xuān tóu chē-Xe phom

吸风管-Xi fēng guǎn-ống thông gió

生产进度表-Shēng chǎn jìn dù biǎo-bảng tiến độ sản xuất

kimngan

11-01-2010, 12:24 AM

生管日报表-Shēng guǎn rì bào biǎo-bảng quản lý sản xuất hàng ngày

制令单-Zhì lìng dān-lệnh sản xuất

平成品出库单-Píng chéng pǐn chū kù dān-phiếu kho bán thành phẩm

领料单-lǐng liào dān-phiếu lĩnh nguyên liệu

下料数量明细表-Xiè liào shù liàng míng xì biǎo-biểu chi tiết số lượng xuống liệu

尺寸-chǐ cùn-Kích cỡ

数量-Shù liàng-số lượng

模-Mó jiù-Khuôn

色卡-Sè kǎ-bảng màu

纸版-zhǐ bǎn-bản giấy

位置版-Wèi zhí bǎn-bản vị trí

参考鞋-Cān kǎo xié-Giày tham khảo

油 印刷-Yóu mó yìn shuā-In sơn dầu

水性印刷-shuǐ xìng yìn shuā-In sơn mực

网版-wǎng bǎn-Khuôn lưới

铜模-Tóng mó-Khuôn đồng

斩刀-zhǎn dāo-Dao chặt

进度-Jīn dù-tiến độ

前所帮-Qián bāng-Gò mũi

后帮-Hòu bāng-Gò gót

热容胶-Rè róng jiāo-Keo nóng chảy 

橡胶液-Xiàng jiāo yè-mủ cao su

生胶-Shēn jiāo-Keo trắng

加流箱-Jiā liú xiāng-Giàn lưu hóa

冷冻箱-lěng dòng xiāng -Giàn lạnh

领料单-lǐng liào dān-phiếu lĩnh vật liệu

入库-Rù kù-nhập kho

出库-Chū kù-xuất kho 

打开汊钉-dǎ kāi chà dīng-bắn đinh chẻ

冲孔-Chōng kǒng-đột lỗ

车大底线-Chē dà dǐ xiàn-Máy chẻ đế

开汊钉机-Kāi chà dìng jī-Máy bắn đinh chẻ

内座机-Nèi zuò jī-Máy bắn bộ trong

后帮打钉机-Hòu bāng dǎ dīng jī-Máy bắn dinh gót

烘线机-Hōng xiàn jī-Máy sấy chỉ

kimngan

11-01-2010, 12:39 AM

压鞋垫机-Yā xié diàn jī-Máy ép đệm giày

侧面压底机-Cè miàn yā dǐ jī-Máy ép nghiêng

外箱仓库-Wài xiāng cāng kù-Kho thùng ngoài

危险品仓库-Wéi xiǎn pǐn cāng kù-Kho hàng nguy hiểm

物料管制周表-Wù liào guǎn zhì zhōu biǎo-Bài biển vật liệu tuần

库存管理追加用量-Kù cún guǎn lǐ-quản lý tồn kho

追加用量-Zhuī jiā yòng liàng-lượng đính chính

现场开捕-Xiàn chǎng kāi bǔ-bổ xung hiện trường

入库作帐-Rù kù zuò zhāng-Vào sổ nhập kho

提供库存资料-Tī gōng kù cún zi liào-Cấp lượng tồn kho

珠面皮-Zhù miàn pí-Da có mặt ngọc

反毛皮-fǎn máo pí-Da lộn

可利用品回收-kě lì yòng pǐn huí shòu-Nguyên liệu tận dụng

物料先进先出-Wù liào xiān jīn xiān chū-Nguyên liệu nhập trước xuất trước

物料标示-Wù liào biāo shì-Tem dán nguyên liệu

物料摆放-Wù liào bǎi fàng-Khu để nguyên liệu

易于拿取-yì yǔ ná qǔ-dễ thấy dễ lấy

输入领料单-Shū rù lǐng liào dān-nhập và lĩnh theo đơn

物料出库交接-Wù liào chū kù jiāo jiē-Giao nhận nguyên liệu

料品出厂单-Liào pǐn chū chǎng dān-Hóa đơn xuât hàng

物料代用-Wù liào dài yòng-Nguyên liệu thay thế

更正通知及时作修改-Gēng zhèng tòng zhī jí shí zuò xiū gǎi-Thông báo đính chính

matic 系统使用-Matic xì tǒng shǐ yòng-Hệ thống matic

配件名称-Péi jiàn míng chēng-Tên phối kiện

确认样品-Què rén yàng pìn-Xác nhận hàng mẫu

销售样品-Xiāo shòu yàng pǐn-Tiêu thụ hàng mẫu

开发样品-Kāi fā yàng pǐn-Hàng mẫu tiếp thị

试作单-Shì zùo dan-Làm thử

制造令-Zhì zào lìng-lệnh sản xuất

样品鞋-Yàng pǐn xié-Giày mẫu

客户-Kè hù-Khách hàng

做法-Zuò fǎ-Cách làm

鞋名-Xié míng-Tên giày

鞋型-Xié xíng-kiểu giày

左脚-zuǒ jiǎo-Chân trái

右脚-Yòu jiǎo-Chân phải

染遍-rǎn biàn-nhuộm

勾针-Gōu zhēn-Kim móc

鞋面定型-Xié miàn dìng xíng-định hình mũ giầy

手缝-shǒu féng-Khâu tay

修前内理-Xiū qián nèi lǐ-cắt sửa lót

沿条-Yán tiáo-Dây đai viền

均匀-Jūn yún-đều

落落 差-Luò chà-Chênh lệch

凸痕-Tú hén-vết hằn lồi

平顺-Píng shùn-phẳng

歪斜-Wài xié-Nghiêng ,lệch

结实-Jié shí-chặt ,chặt chẽ

按时出货-Àn shí chū hòu-xuất hàng đúng thời gian

不能托长时间-Bù néng tuō cháng shí jiān-Không nên kéo dài thời gian

今天加班-Jīn tiān jiā bān-Hôm nay tăng ca

今天通班-Jīn tiān tóng bān-Hôm nay làm thông ca

工号卡-Gōng hào kǎ-thẻ mã số của công nhân

型体-Xīng tǐ-Hình thể

鞋垫-Xíe dàn-đệm giày

粘扣带-Nián kòu dài-Dán đai khuy

松紧带-Sōng jǐn dài-Dây chun

环扣-Huán kòu-Khuy

橡胶片-Xiàng jiāo piān-miếng cao su

削皮-Xiāo pí-gọt da

记号齿-Jī hào chǐ-cớ răng,số hiệu răng

内腰-Nèi yào-Má trong

外腰-Wài yào-Má ngoài

处理剂-chǔ lǐ jì-chất xử lý

胶水-Jiāo shuǐ-Keo dính 

鞋弓-Xié gōng-Giày

鞋舌垫片-Xié shé diàn piàn-Lót lưỡi gà

中段流程-Zhōng duàn liú chéng-Dây chuyền đoạn giữa

配双-Pèi shuāng-Ghép đôi

大底处理剂-Dà dǐ chǔ lǐ jì-chất xử lý đế

鞋面处理剂-Xié miàn chǔ lǐ jì-chất xử lý mặt giày

真皮处理剂-Zhēn pí chǔ lǐ jì-chất xử lý da thật

贴底-Tié dǐ-Dán đế

烤箱-kǎo xiàng-Thùng sấy

捕胶-bǔ jiāo-Cho thêm keo

打粗-dǎ cū-Làm thô

出货-Chū huò -xuất hàng

入库-Rù kù-nhập kho

出库-Chū kù-xuất kho

备料-Bèi liào-chuẩn bị liệu 

准备下料-zhǔn bèi xià liào-Chuẩn bị xuống liệu

前段流程-Qián duàn liú chéng-Dây chuyền công đoạn đầu

前段 qc 品检战-Qián duàn qcpǐn jiǎn zhàn-trạm kiểm nghiệm qc công đoạn đầu

进入加硫箱-Jìn rù jiā liǔ xiàng-Vào hòm sấy lưu huỳnh

加硫箱实际温度-Jiā liú xiàng shí jì wēn dù-nhiệt độ thực tế hòm sấy lưu huỳnh

中段调胶-Zhōng duàn tiáo jiāo-Pha keo đoạn giữa

进入中段流程-Jìn rù zhōng duàn liú chéng-Vào dây chuyền đoạn giữa

擦胶-Cā jiāo-Quýet ke

清洗鞋面-Qīng xǐ xǐe miàn-rửa mặt giày

3准备工作-zhǔn bēi gōng zuò-chuẩn bị làm việc

真皮处理剂-Zhēn pí chǔ lǐ jì-chất xử lý da thật

快干-Kuài gàn-Nhanh khô慢干-Màn gàn-chậm khô

特慢干-Tē màn gàn-chậm khô đặc biệt

定额-Dìng er-định mức

计件新资-Jì jiàn xīn zí-lượng sản xuất

计时新资-Jì shí xīn zi-Lượng thời gian

停工待料-Tíng guò dài liào-Đình công đợi vật liệu

停止生产-Tíng zhǐ shēng chǎn-Đình chỉ sản xuất

公司规定-Gōng sī guī dìng-Quy định của công ty

违反规定-Wéi fǎn guī dìng-Vi phạm quy định

偷戒行为-Tōu jiē xíng wéi-Hành vi trộm cắp

严重惺的-Yán zhòng xīng de-Tính nghiêm trọng

严格要求自己-Yán gē yào qiú zì jǐ-Nghiêm khắc với bản thân

息时间-Xiū xī shí jiān-thời gian nghỉ

作业流程-Zuò yè liú chéng-Thao tác dây chuyền

安排生产进度-Ān pái shēng chǎn jīn dù-sằp xếp tiến độ sản xuất

接单-Jiē dān-nhận đơn

去领料-Qù lǐng liào-Đi lĩnh vật liệu

报废重修通知书-Bào fèi chóng xiū tōng zhī shū-Thông báo sửa lại hàng bảo phế

调用胶水处理剂查表-Tiáo yòng jiāo shuǐ chǔ lǐ jī jiǎn chá biǎo-bản kiểm tra pha keo và chất xử lý

品质 常处理通知表-pǐn zhí yī cháng chǔ lǐ tōng zhī biǎo-bản thông báo xử lý chất lượng dị thường

成品入库数量明细表-Chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo-bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm

模具管理表-Mó jù guản lỉ biảo-bản quản lý khuôn mẫu

品器设备-pǐn qì shè bèi-Thiết bị máy móc 

员工召会-Yuán gōng zhāo liàng-họp công nhân

品质产量-pǐn zhí chǎn liàng-chất lượng sản phẩm

生产流程-Shēng chǎn liú chěng-Dây chuyền sản xuất

各位员工大家好-Gè wèi yuán gōng dà jiā hǎo-Chào anh em công nhân

主任好-zhǔ rén hǎo-Chào chủ nhiệm

主管好-zhǔ guǎn hǎo-Chào chủ quản

靠紧 口-Kào jǐn guǐ kǒu-đặt sát cửa cuộn

重叠-Chóng dié-chồng lên nhau

弧度-Hú dù-độ lượn

生胶黄胶-Shēng jiāo huáng jiāo-Keo sống ,keo vàng

鞋头盖-Xié tóu gāi-phủ mũi giày

上柜材料-Shāng guì cái liào-Hàng contaner

空运材料-Kōng yūn cái liào-Hàng không vận

托带材料-Tuō dài cái liào-Hàng xách tay

验收单分类-Yàn shōu dān fēn lèi-Phân loại hoa đơn nhiệm thu

实际清点验收表-Shí jī qīng diǎn yān shōu biǎo-bản nghiệm thu kiểm kê thực tế

原样鞋-Yán yàng xié-Giày mẫu

确样鞋-Quē yàng xié-Xác nhận giày mẫu

客户提供色卡-Kè hù tí gōng sè kǎ-bảng màu khách hàng cung cấp

穿鞋带-Chuān xié dài-xỏ dây giày

重修-Chóng xiū-sửa lại

数量清点-Shù liàng qīng diǎn-kiểm tra số lượng

包装明细表-Bāo zhuāng míng xì biǎo-bảng đóng gói chi tiết

工号已完成-Gōng bào yǐ wán chéng-lệnh đã hoàn thành

工号未完成-Gōng hàoyǐ wèi wán chéng-lệnh chưa hoàn thành

成品人库-Chéng pǐn rù kù-Thành phẩm nhập kho

鞋面蒸汔机-Xié miàn zhēng qì jī-Máy hấp mặt giầy

中底压底机-Zhōng dǐ yā dǐ jī-Máy ép đế giữa

定型机-Dìng xǐng jī-Máy định hình

热定型-Rè dìng xíng-Đình hình nóng

冷定型-lěng dìng xíng-định hình lạnh

01:51 AM

输送带-Shū sòng dài-Băng chuyền

Qián bàng jī-Máy gò eo-前帮

后帮机-Hòu bàng jMáy gò gót

鞋头打粗机-Xié tóu dǎ cū jī-Máy mài thô mũi giầy

针距-Zhēn jù-Mũi chỉ

吸尘器-Xī chén qì-Máy hút bụi

手拉手器-shǒu la hǒu qù-Máy mài thô tay

压底机-Yā dǐ jì-Máy ép đế

万能压底机-Wán néng yā dǐ jī-Máy ép đế vạn năng

前后压底-Qián hòu yā dǐ jī-Máy ép đế mũi gót

出胶机-Chū jiāo jī-Máy tẩy keo

中底-Zhōng dǐ-đế giữa

车线-Chē xiàn-chỉ may

内滚口-Nèi gǔn kǒa-viền cổ trong

外滚口-Wài guǒ kǒa-viền cổ ngoài

鞋眼片-Xié yǎn piàn-lỗ dây

后套-Hòu tào-ốp gót

吊牌-Diào pái

鞋衬-Xié chèn-Lót giày

车线边距-Chē xiàn biàn jù-đường may mí ép

压底机器-Yā dǐ jī qì-Máy ép đế

压边机器-Yā biàn jī qi-Máy ép cạnh

压前后-Yā qiān hòu-Máy ép trước sau

双面打粗机器-Shuāng miàn dǎ cù jī qì-Máy mài thô hai bên

倒角机器-Dào jiǎo jī qì-Máy mài góc

修边机器-Xiū biān jī qì-Máy cửa biên

EVA 照射机器-Zhào shè jī qì-Máy chiếu xạ EVA

空压机-Kōng yā jī-Máy nén khí

输送带机-Shū sōng dāi jī-Máy băng chuyền

磨边机-Mó biān jī-Máy mài biên

抽风机-Chōu fēng jī-Máy hút gió

钉压机-Ding ya ji-Máy ép đinh

鞋头盖-Xié tóu gāi-nắp mũi giầy

鞋眼-Xié yǎn-lỗ giây

舌耳-Shé ěr-Tai lưỡi gà

样品鞋-Yàng pǐn xié-giầy mẫu

色卡-Sè kǎ-bảng mầu mẫu

单价-Dān jiā-Đơn giá

报价单-Bāo jiā dàn-giầy báo gía

比价-bǐ jià-tỉ giá

发票-Fā piào-Hóa đơn

送货单-Sòng huō dān-phiếu giao hàng

托外加工-Tuō wài jiā gōng-Thuê ngoài gia công

电汇-Diàn hũi-điện chuyển tiền

押汇-Yā huì-chuyển nhượng

信用证-Xìn yòng zhēng-Thư tín dụng

海关手续-hǎi guān shǒu xù-thủ tục hải quan

清关-Qīng guā-Thông qua hải quan

穿孔:xỏ lỗ

切刀:Dao xẻ

中心点:chốt tâm giữa

后包:vành hậu

前包:vành mũi

扩散:khuech tán

跑位:lệch

织带:dây dệt

针距:rãnh kim

拉带:que cài

罗拉双针:máy cối 2kim

罗拉单针:máy cối 1kim

捶平机:máy đập bằng

领口:vành cổ

后衬:pho hậu

前衬:pho mũi

掉针:bỏ mũi

密针:dầy mũi

平齐:xo bằng

检查接线 connection test đấu dây kiểm tra

发电机generator máy phát điện 

调相机 phase regulator máy phát bù 

周波cycle tần số 

减负荷装置 load-shedding equipment thiết bị giảm tải

断路器柜circuit breaker cabinet tủ máy cắt

单母线 single busbar thanh cái đơn 

互感器 transformer máy biến (dòng, áp) đo lường

每相电流 Current by Phase dòng pha

封闭式插接close type socket joint đầu cắm kiểu kín

发电机控制面板generator control panel bảng điều khiển máy phát 

分级卸载sorted unloading giảm tải phân cấp

同步控制synchronization control điều khiển đồng bộ

调速器 speed governor bộ điều tốc

信号屏signal screen bảng (tủ) tín hiệu

继电器relay rơ le

高压柜 high pressure cabinet tủ cao áp không phải high pressure mà là high voltage cabinet

油浸电力变压器oil-immersed power transformer máy biến áp lực kiểu ngâm dầu

空气断路器 air circuit breaker máy cắt không khí 

控制屏control panel bảng điều khiển 

直流馈电屏 direct current feed control panel

电容器 electric condenser tụ điện (điện dung) capacitor không phải condenser

计量盘 metering panel bảng đo lường

成套配电箱 whole set of distribution box tủ phân phối hợp bộ 

落地式 floor model 

控制开关 Control switches khóa điều khiển 

铜芯电力电缆Copper core power cable cáp lực ruột đồng 

控制电缆 actuating cable cáp điều khiển control cable

热缩式电力电缆终端头 pyrocondensation power cable terminal đầu bọc cáp (热缩式 ở đây không cần dịch) 

钢结构支架配管 steel structure bracket tubing

万用槽钢 versatile U-steel thép hình đa dụng

电缆托架 cable bracket máng cáp

钢制托盘式桥架 steel Tray-type cable support system 

waterproof socket 防水插座 

防爆插座Explosion-proof socket ổ cắm phòng nổ 

配电盘 switchboard tủ phân phối3

易碎 Dễ vỡ

小心轻放,小心装运 Đặt để cẩn thận, chú ý khi vận chuyển

  起吊点(此处起吊) Điểm móc cẩu 

易燃物,避火 Hàng dễ cháy, cấm lửa

  保持干燥,防泾 Bảo quản khô ráo 

防潮 chống ẩm 

  储存阴冷处 Bảo quản trong kho lạnh

储存干燥处 Bảo quản nơi khô ráo

  请勿倒置 Không đặt ngược 

请勿倾倒 Không đặt nghiêng

  避冷 Tránh lạnh

避热 Tránh nóng

  在滚子上移动 Di chuyển trên con lăn 

此方向上 Hưởng lên trên

  由此开启 Vị trí mở

爆炸品 Dễ nổ

  易燃品 Dễ cháy 

遇水燃烧品 Cháy khi gặp nước

  有毒品 Có độc

无毒品 Không độc

  不可触摩 Không sờ mó 

适合海运包装 Phù hợp vận tải đường biển

  毛重 Trọng lượng (Gr.Wt.) 净重 Trọng lượng tịnh (Nt.Wt)

  皮重 Trọng lượng bao bì 

包装唛头 Ký mã hiệu kiện hàng

  包装容积 Thể tích bao bì

包袋件数 Số lượng bao bì

  小心玻璃 Kính 

易碎物品 Hàng dễ vỡ

  易腐货物 Hàng dễ hỏng 

液体货物 Hàng thể lỏng

  切勿受潮 Tránh ẩm 

怕冷 Tránh lạnh

  怕热 Tránh nóng 

怕火 Cấm lửa

  上部,向上 Phần trên, hướng lên trên

此端向上 Đầu này hướng lên trên

  勿用手钩 không dùng móc

切勿投掷 Không quăng ném

  切勿倒置 Không xếp đảo đầu

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro