ngu phap thong dung 3

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Chủ từ     Túc từ

Số ít         Ngôi thứ nhất  I             Me

                Ngôi thứ hai     You          You

                Ngôi thứ ba                     He/She/It Him/Her/It

-------------------------------------------------------------------------------------------

Số nhiều  Ngôi thứ nhất  We           Us

                Ngôi thứ hai     You          You

                Ngôi thứ ba                     They                Them

·    Hình thức cũ của ngôi thứ hai số ít là Thou (chủ từ), Thee (túc từ)

·    He dùng cho nam giới và động vật giống đực & She dùng cho nữ giới  và động vật giống cái & It dùng cho sự vật.

Ví dụ:

- This is my father. He is a postman

(Đây là cha tôi. Ông là nhân viên phát thư)

- This is my mother. She is an actress

(Đây là mẹ tôi. Bà là diễn viên)

- This is my car. It is very beautiful

(Đây là xe ôtô của tôi. Nó thì rất đẹp)

2/   Ví dụ minh hoạ

-  This is my grandmother.  She is old. Do you know her?

(Đây là bà tôi.  Bà ấy thì già. Bạn có biết bà ấy hay không?)

-  Did you see the elephant? - Yes, I saw it and it saw me

(Bạn thấy voi chưa? - Vâng, tôi đã thấy nó và nó đã thấy tôi)  

-  My sister and I attend the same school

(Chị tôi và tôi học cùng một trường)

-  Where's Ba? - That's him over there (Ba đâu rồi? - Anh ta kia kìa)

-  They gave you dinner. Did you thank them for it?

(Họ đãi bạn ăn tối. Bạn đã cám ơn họ về việc đó chưa?)

-  She will stay with us (Cô ấy sẽ ở lại với chúng ta)

-  You need to speak to someone like him

(Bạn cần phải nói chuyện với những người như anh ta)

Lưu ý

-  Thay vì It is I  (tôi đây), người ta thường nói It's me.

- Thay vì She is taller than I  am (cô ta cao hơn tôi), người ta thường nói She is taller than me.

-Thay vì He doesn't know as much as she does  (anh ta không biết nhiều bằng cô ta), người ta thường nói He doesn't know as much as her .

- Không nói It was him who told me the news  (chính anh ta báo tin cho tôi), mà phải nói It was he who told me the news .

- Có thể nói Turn off the fan  hoặc Turn the fan off   (Hãy tắt quạt !), nhưng nếu dùng đại từ nhân xưng thì phải nói Turn it off.  

-  Với vai trò chủ từ, You và One có thể được dùng như nhau. Chẳng hạn, You cannot live on water  (Bạn không thể sống bằng nước lã) hoặc One cannot live on water  (Người ta không thể sống bằng nước lã) . Tuy nhiên, You vẫn thân mật và thông dụng hơn One.

-  They cũng có nghĩa là Người ta . Chẳng hạn, They say (that) he behaves very badly towards his mother  (Người ta nói rằng hắn đối xử với mẹ hắn rất tệ).

3/   Nói riêng về It

·    It thường dùng cho một vật, một em bé,  hoặc một con vật mà ta không biết thuộc giống gì.

Ví dụ:

 - Where's your gun? - It is in the drawer.

        (Khẩu súng của bạn đâu? - Nó ở trong ngăn kéo)

        - Do you see that bird? It is singing very happily.

            (Bạn có thấy con chim kia không? Nó đang hót rất vui)

        - Her new baby is very chubby. It weighs more than four kilos.

            (Đứa con mới sinh của cô ta rất mũm mĩm. Nó nặng hơn bốn kí)

·    Đôi khi It cũng dùng cho người.

Ví dụ:

- Who is that/Who is it? -  It's me

(Ai đó? - Tôi đây)

·    It dùng trong các thành ngữ chỉ thời gian, khoảng cách, thời tiết, nhiệt độ, thủy triều

Ví dụ:

- What time is it? - It is six (Mấy giờ rồi? - Sáu giờ rồi)  

- How far is it to London? - It is about 100 miles.

(Đến Luân Đôn bao xa? - Khoảng 100 dặm)              

- It is raining/snowing (Trời đang mưa/đang tuyết rơi)

- It's a fine night (Trời đêm đẹp)

- It is hot/cold/cool in this grotto

(Thật là nóng/lạnh/mát trong hang này)

·    Cấu trúc It + is + tính từ + nguyên mẫu

Ví dụ:

- It is easy to criticize (Phê phán thì dễ) thay vì To criticize is easy .

- It is better to get up early (Nên dậy sớm thì tốt hơn) thay vì To  get up early is bettter .

·    Thay vì She finds (that) it is boring  to stay at home  (Cô ta thấy ngồi nhà thật là chán), ta có thể nói She finds it boring to stay at home .

·    It thay cho một cụm từ hay mệnh đề được đề cập trước đó.

Ví dụ:

- He smokes in bed, though his wife doesn't like it.

(Hắn hút thuốc trên giừơng, mặc dù vợ hắn chẳng thích điều đó)

- Yes, I am always a late riser.  What about it?

(Vâng, tôi luôn dậy muộn. Anh nghĩ sao về điều đó?)

·    It làm chủ từ cho các động từ không ám chỉ riêng ai

Ví dụ:

- It appears that there has been a mistake

(Dường như đã có sự nhầm lẫn)

- It seems that he's resigned (Dường như ông ta đã từ chức)

DAI TU VA TINH TU SO HUU

Tính từ sở hữu                        Đại từ sở hữu

My (của tôi)                             Mine (của tôi)

Your (của anh/chị)                   Yours (của anh/chị)

His/Her/Its                               His/Hers

(của anh ta/cô ta/nó)                       (của anh ấy/cô ấy)

Our (của chúng ta/chúng tôi)           Ours (của chúng ta/chúng tôi)

Your (của các anh chị)            Yours (của các anh chị)

Their (của họ/chúng nó)          Theirs (của họ/chúng nó)

Ví dụ: 

- This is his handkerchief. Where is ours? 

(Đây là khăn tay của anh ta. Cái của chúng tôi đâu?)

- Your do your work and I do mine

(Bạn làm việc của bạn, tôi làm việc của tôi)  

Lưu ý: Đừng nhầm tính từ sở hữu Its và cụm từ It's (viết tắt của It is)

1/  Đặc điểm

·    Tính từ sở hữu tùy thuộc sở hữu chủ, chứ không tùy thuộc vật sở hữu. Do vậy, nhà của anh ta là His house, nhà của cô ta là Her house. Mẹ của anh ta là His mother, mẹ của cô ta là Her mother.

·    Tính từ sở hữu không tùy thuộc số của vật sở hữu. Chẳng hạn, my friend (bạn của tôi), my friends (các bạn cuả tôi), their room (phòng của họ), their rooms (các phòng của họ).

·    ... của con vật hoặc sự vật thì dùng Its. Chẳng hạn, The dog wags its tail (con chó vẫy đuôi), Depraved culture and its evils (văn hoá đồi trụy và những tác hại của nó), The table and its legs (cái bàn và các chân của nó). 

·    Own cũng được thêm vào để nhấn mạnh sự sở hữu. Chẳng hạn, Does that car belong to the company, or is it your own? (chiếc xe ôtô ấy của công ty, hay của riêng anh?), Their own garden (mảnh vườn riêng của họ).

·    Tính từ sở hữu cũng được dùng trước các bộ phận cơ thể.  Chẳng hạn, My legs hurt (tôi đau chân), Her head is aching (cô ta đang nhức đầu).

2/   Đại từ sở hữu thay cho tính từ sở hữu + danh từ

Ví dụ: 

- This is  their apartment  hoặc This (apartment) is theirs

(Đây là căn hộ của họ  hoặc Căn hộ này là của họ )

- You're using my telephone.  Where's yours ?

(Anh đang dùng máy điện thoại của tôi. Cái của anh đâu?)

·    ... of mine nghĩa là One of my ... (một... của tôi).

Ví dụ:

- A friend of mine = one of my friends (một người bạn của tôi)

- A teacher of hers = one of her teachers (một người thầy của cô ấy)

DAI TU BAT DINH

·    Tính từ bất định:

- There's only one piece of cake left (Chỉ còn lại một mẩu bánh)   

- This mendicant is blind in both eyes (Người ăn xin này mù cả hai mắt)

- A ring on each finger (Một cái nhẫn trên mỗi ngón tay)

-  Take either half, they are exactly the same

(Hãy lấy nửa này hoặc nửa kia, cả hai đều bằng nhau)

-  Neither boy was present (Cả hai đứa bé đều không có mặt)

-  I have read this book several times (Tôi đã đọc quyển sách này nhiều lần)

- All dogs are animals, but not all animals are dogs

  (Tất cả các con chó đều là động vật, nhưng không phải tất cả các động vật đều là chó)

- The buses go every ten minutes (Cứ mỗi mười phút lại có chuyến xe búyt)

- I have a lot of bread, but I haven't much butter

  (Tôi có nhiều bánh mì, nhưng tôi chẳng có nhiều bơ)

- There are many spelling mistakes in this newspaper (Tờ báo này có nhiều lỗi chính tả)

- There's some ice in the fridge  (Có một ít đá trong tủ lạnh)

-  You may come here at any time (Bạn có thể đến đó bất cứ lúc nào)

-  I have little time for watching TV (Tôi có ít thời gian để xem TV)

-  Give me a little sugar (Hãy cho tôi một ít đường)

-  There were few people at his funeral (Có ít người dự đám tang ông ta)

-  The jailer asked us a few questions (Viên cai ngục hỏi chúng tôi vài câu)

-  We have enough food for two weeks' holiday (Chúng tôi có đủ thực phẩm cho kỳ nghỉ hai tuần)

-  No words can express my homesickness (Không lời nào diễn tả được nỗi nhớ nhà của tôi)

-  Would you like another cup of tea? (Ông muốn dùng một tách trà nữa không?)

-  Where are the other students? (Các sinh viên khác đang ở đâu?)

·    Đại từ bất định

-  This problem is one of great difficulty (Vấn đề này là vấn đề rất khó khăn)

-  We both want to go hunting (Cả hai chúng tôi đều muốn đi săn)

-  He gave the boys five dollars each (Ông ta cho mỗi đứa bé 5 đô la)

-  I've bought two cakes - you can have either

   (Tôi đã mua hai cái bánh - anh có thể lấy một trong hai cái đó)

-  I chose neither of them (Tôi không chọn cái nào trong hai cái đó cả)

-  Several of us decided to walk (Nhiều người trong chúng tôi quyết định đi bộ)

- We had several loaves left -  All (of them) were crisp

   (Chúng tôi còn nhiều ổ bánh mì - Tất cả (các ổ bánh mì đó) đều giòn)

-  Everybody goes to church (Mọi người đều đi nhà thờ)

-  I'll give you everything I have (Tôi sẽ cho bạn mọi thứ mà tôi có)

-  Nobody came to see me (Không ai đến thăm tôi)

-  None of them wants to stay (Không người nào trong bọn họ muốn ở lại)

-  I have nothing to eat (Tôi chẳng có gì để ăn cả)

-  Ask anyone in your room (Hãy hỏi bất cứ ai trong phòng bạn)

-  Did you know many of them? (Bạn có biết nhiều người trong bọn họ không?)

-  As a student, she has much to learn (Là sinh viên, cô ta có nhiều điều cần phải học hỏi)

-  How many loaves do you want? - A lot (Bạn cần bao nhiêu ổ bánh mì? - Nhiều lắm)

-  Do you need more money? - No, there's plenty in the safe (Ông cần thêm tiền nữa không? - 

   Không, vẫn còn  nhiều trong két sắt)

-  I agree to some of what you said (Tôi đồng ý với phần nào những điều bạn nói)

-  He doesn't like any of these flowers (Hắn không thích bất cứ hoa nào trong những hoa này)

-  I can understand little of what he said (Tôi hiểu được chút ít những điều hắn nói)

-  If you've got any spare sugar, could you give me a little?

   (Nếu bạn còn đường, bạn cho tôi một ít được không?)

-  Is this sum of money enough for their business trip?

   (Số tiền này đủ cho chuyến công tác của họ hay không?)

-  Many are called, but few are chosen (Nhiều người được gọi đến, nhưng ít người được chọn)

-  My father has written many historical novels, but I've only read a few (of them)

 (Bố tôi đã viết nhiều tiểu thuyết lịch sử, nhưng tôi chỉ mới đọc vài quyển (trong số đó))

-  We must help others less fortunate than ourselves

   (Chúng ta phải giúp đỡ những người khác kém may mắn hơn chúng ta)

-  This shirt is too big; I'll try another (Cái áo sơ mi này to quá; tôi sẽ thử một cái khác)

Lưu ý

·    Much (tính từ) đứng trước danh từ không đếm được , Much (đại từ) thay chodanh từ không đếm được .  Much cũng có thể là phó từ, chẳng hạn như I  didn't enjoy that comedy (very) much  (Tôi không thích vở hài này lắm) hoặc She's much better today  (Hôm nay cô ta khá hơn nhiều).

·    Much phản nghĩa với Little.

·    Many (tính từ) đứng trước danh từ đếm được , Many (đại từ) thay cho danh từ đếm được .  Many phản nghĩa với Few.

·    Little cũng có thể là  phó từ và tính từ chỉ phẩm chất.  Chẳng hạn, I slept very little last night 

·    (Đêm qua, tôi ngủ rất ít) [Phó từ] vàLittle holes to let air in  (Những lỗ nhỏ để không khí vào) (Tính từ chỉ phẩm chất).

·    A little cũng có thể là phó từ, chẳng hạn như They are a little worried about  the next entrance  examination  (Họ hơi lo về kỳ thi tuyển sinh sắp tới).

·    Enough cũng có thể là phó từ, chẳng hạn như You aren't old enough to join  the army  (Bạn chưa đủ tuổi để gia nhập quân đội)

DAI TU QUAN HE

Chủ từ     Túc từ              Sở hữu

Cho người       Who         Whom/Who             Whose

              That           That

-------------------------------------------------------------------------------------------

Cho đồ vật Which            Which            Whose/Of which

              That           That

·    Trong tiếng Anh chính thức, Whom thay cho Who khi Who không phải là chủ từ của mệnh đề quan hệ. Chẳng hạn, Are you the witness whom/that the police are looking for? (Anh có phải là nhân chứng mà cảnh sát đang tìm hay không?)

·    Trong văn nói, người ta thường lược bỏ đại từ quan hệ khi đại từ này là túc từ. Chẳng hạn, Isn't that the shirt (which/that) you wore? (Đó không phải cái áo sơ mi mà bạn đã mặc chứ?), That's the stone (that) he broke the window with (Đó chính là hòn đá mà nhờ đó hắn đập vỡ cửa sổ). Tuy nhiên, không thể lược bỏ đại từ quan hệ nếu đại từ này là chủ từ của mệnh đề quan hệ. Chẳng hạn, The mason who stands with arms akimbo is closely related to my driver (Người thợ nề đứng chống nạnh có quan hệ họ hàng gần với tài xế của tôi), She's the girl who/that broke my heart (Cô ta chính là cô gái làm tôi đau khổ), That's the stone which/that broke the window (Đó chính là hòn đá làm vỡ cửa sổ).

·    Whose là sở hữu cách của Who và đôi khi của cả Which.

Ví dụ:

- This is the girl. Her father is a policeman (Đây là cô gái. Cha cô ta là cảnh sát viên) --> This

    is the girl whose father is a policeman (Đây là cô gái mà cha là cảnh sát viên).

- This is the steel tube. Its inner walls are rusty (Đây là ống thép. Các vách bên trong nó bị rỉ)

--> This is the steel tube whose inner walls are rusty (Đây là ống thép mà các vách bên trong bị rỉ).

Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)

a) Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses) là mệnh đề xác định người hoặc vật vừa được nhắc đến trước đó.  Chẳng hạn, ta có câu The man who told me  the news refused my  invitation to dinner  (Người đàn ông báo tin cho tôi đã từ chối lời mời ăn tối của tôi). Trong câu này,  who told me the news là mệnh đề quan hệ. Nếu bỏ mệnh đề này, người đàn ông mà chúng ta đang nói đến sẽ không rõ ràng.  Tuyệt đối không đặt dấu phẩy giữa danh từ và mệnh đề quan hệ xác định.

Ví dụ:

- We're looking for someone (who) we can rely on

   (Chúng tôi đang tìm người mà chúng tôi có thể tin cậy)

- The novel is about a young man who falls in love with .. ..

   (Tiểu thuyết nói về một chàng trai phải lòng .. ..)

- These are the children (that) I looked after last summer

   (Đây là những đứa trẻ mà tôi đã trông nom mùa hè vừa qua)    

- The clothes that are on the floor are dirty

   (Quần áo trên sàn nhà là quần áo bẩn)      

- Read the passage to which I referred in my talk

   (Hãy đọc đoạn mà tôi nhắc đến trong cuộc nói chuyện)

- A house which overlooks the park will cost more

  (Nhà nhìn ra công viên sẽ đắt tiền hơn)

- The roof on which I was standing collapsed suddenly   (Mái  nhà mà tôi đang đứng trên

 đó bỗng nhiên đổ sập) =  The roof which I was standing on collapsed suddenly =  The roof I was standing on collapsed suddenly.

Đặc biệt

·    Thay vì The first scientist who discovers/discovered this principle  (Nhà khoa học đầu    tiên tìm ra nguyên lý này), ta có thể nói The first scientist to discover this principle.

·    Thay vì The only one who understands/understood this equation  (Người duy nhất hiểu được phương trình này), ta có thể nói The only one to understand this equation .

·    hay vì Employees who work overtime will be entitled to extra pay  (Nhân viên làm thêm   ngoài giờ sẽ được hưởng tiền phụ trội), ta có thể nói Employees working overtime will be   entitled to extra pay .

·    Thay vì A decision which enables investors to expand their business  (Một quyết định

·       cho phép giới đầu tư khuếch trương việc làm ăn của họ), ta có thể nói A decision enabling

·       investors to expand their business.

b) Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses) nói rõ thêm về người hoặc vật đã được xác định. Khác với mệnh đề quan hệ xác định, mệnh đề quan hệ không xác định được phân cách bằng dấu phẩy và không thể bỏ đại từ quan hệ.  Khác với mệnh đề quan hệ xác định,  mệnh đề quan hệ không xác định không phải là thành phần cốt yếu của câu và có thể loại bỏ mà chẳng ảnh hưởng gì.  Đặc biệt là không dùng That thay cho Which để mở đầu một mệnh đề quan hệ không xác định. Mệnh đề quan hệ không xác định thường dùng trong văn viết hơn là văn nói.

Ví dụ:

- My boss,  who is very superstitious , always believes in ghosts (Ông chủ của tôi, người

   rất mê tín dị đoan, luôn luôn tin là có ma)

- This letter is from my father-in-law, whom you met last week at the airport (Bức thư này

    là của bố vợ tôi, người mà anh đã gặp tuần rồi ở sân bay).

- Mrs Hoa, to whom we are speaking , owns a well-known supermarket in this city (Bà

   Hoa, người mà chúng tôi đang nói chuyện, là chủ một siêu thị nổi tiếng ở thành phố này)

- My sister gave me this shirt, which she had sewed herself

   (Chị tôi cho tôi cái áo sơ mi này, cái áo mà chị đã tự tay may)

- That house, which I bought ten years ago , is still solid.

   (Căn nhà ấy,  căn nhà mà tôi mua cách đây 10 năm, vẫn còn

    vững chắc)

- Their hotel, whose staff are very helpful, is an example to all other hotels (Khách sạn

   của họ, nơi nhân viên phục vụ rất đắc lực, là một tấm gương cho tất cả các khách sạn khác

   noi theo)

Nói thêm về What  và Which

·    What cũng có nghĩa là "Những điều mà/Những gì mà".

Ví dụ:

- What you owned  excited their envy (Những gì bạn có đã kích thích lòng ghen tị của họ).

- What he said  was untrue (Những gì hắn nói đều trái với sự thật).

 - We studywhat our teacher teaches us  (Chúng ta học những điều mà thầy giáo dạy chúng ta).

·    Which cũng có nghĩa là "Điều đó".

Ví dụ: 

- He said he had no money to go home, which was really absurd

(Anh ta nói rằng anh ta không có tiền để về nhà, điều đó hết sức vô lý)

- Our car broke down suddenly, which made our journey less exciting

(Xe chúng tôi bị hỏng đột xuất, điều đó khiến cuộc hành trình của chúng tôi bớt phần hào hứng)

DAI TU VA TINH TU CHI DINH

1/  Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) thay đổi theo số của danh từ.

Ví dụ:

- That boy is very agile

(Cậu bé ấy rất lanh lợi)

- These tourists come from Japan

(Các du khách này đến từ Nhật Bản)

- What does this word mean?

(Từ này nghĩa là gì?)

- Those loaves are for the picnic

(Những ổ bánh mì ấy dành cho bữa ăn ngoài trời)

- At that time, she was singing her child to sleep

(Lúc ấy, cô ta đang ru con ngủ)

This/These/That/Those + danh từ + of + yours/hers. .. đôi khi dùng để nhấn mạnh thay cho your/her... These words of yours are not convincing = Your words are not convincing (Lời lẽ này của anh chẳng có sức thuyết phục) That shirt of Ba's is always dirty = Ba's shirt is always dirty. (Cái áo sơmi đó của Ba luôn luôn bẩn)

2/   Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns)

Ví dụ:

- This is my room. That's hers.

(Đây là phòng của tôi. Kia là của cô ta)

- These are the bright colours. Those are the dark ones.

(Đây là những màu tươi. Kia là những màu sẫm)

 - This is cũng có thể dùng để giới thiệu.

Ví dụ: 

-Ba (to An): This is my sister Hoa. 

(Ba nói với An: Đây là Hoa, em gái tôi)

- Ba (to Hoa): Hoa, this is An.

(Ba nói với Hoa: Hoa, đây là An)

·    Those có thể có một mệnh đề quan hệ xác định theo sau:

Ví dụ: 

- Those who don't want to come there will stay at home.

(Ai không muốn đến đó thì ở nhà)

·    This/That có thể chỉ một danh từ, cụm từ hay một mệnh đề đã được đề cập trước:

Ví dụ: 

- We are binding books. We do this every day.

(Chúng tôi đang đóng sách. Ngày nào chúng tôi cũng làm việc này)

- He avowed his faults. Wasn't that a praiseworthy behaviour?

(Anh ta nhận lỗi của mình. Đó không phải là lối xử sự đáng khen sao?)

3/   This/These, That/Those dùng với one/ones

Không nhất thiết phải có one/ones  theo sau các từ chỉ định nói trên, trừ phi sau This, that ... là một tính từ.

Ví dụ: 

- This shirt is too tight. I'll wear that (one )

(Cái áo sơmi này chật quá. Tôi sẽ mặc cái kia)

I like this red one /these red ones.

(Tôi thích cái màu đỏ này/những cái màu đỏ này)

The former  & The latter

·    The former = Người thứ nhất, vật thứ nhất (trong hai người, trong hai vật)

·    The latter = Người thứ hai, vật thứ hai (trong hai người, trong hai vật)

Ví dụ: 

- I have two French friends, the former  is an engineer and the latter  is a lawyer

(Tôi có hai người bạn Pháp, người thứ nhất là kỹ sư và người thứ hai là luật sư)

- If I had to choose between wealth and peacefulness, I'd prefer the latter

(Nếu phải chọn giữa sự giàu sang và sự thanh nhàn, tôi thích cái thứ hai hơn)

GIOI TU

TONG QUAT

Giới từ  là một từ (At, Between, In, On, Under...) hoặc nhóm từ (Apart from, In front of, Instead of, On account of...) đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ vị trí, thời gian, cách thức... Cũng có trường hợp hiện tại phân từ được dùng làm giới từ (Considering, Following, Regarding, Concerning...).

Ví dụ: 

- The murderer is to be shot at dawn (Kẻ giết người sẽ bị xử bắn lúc bình minh)

- B comes between A and C in the English alphabet

  (B đứng giữa A và C trong bảng chữ cái tiếng Anh)

- A country in Europe (Một nước ở châu Âu)

- Dirty marks on the ceiling (Vết bẩn trên trần nhà)

- The water flows under the bridge (Nước chảy dưới cầu)

- We sometimes drink lemonade instead of coffee

  (Đôi khi chúng tôi uống nước chanh thay cho cà phê)

- Apart from her nose, this actress looks very glamorous

 (Ngoài cái mũi ra, nữ diễn viên này trông rất quyến rũ)

- Decision concerning the export of timber (Quyết định về việc xuất khẩu gỗ)

VI TRI CUA GIOI TU

a) Trước danh từ. Chẳng hạn, Our boat was rocked by the waves (Thuyền của chúng tôi bị sóng đánh lắc lư), The earth moves round the sun (Trái đất chuyển động quanh mặt trời).

b) Trước đại từ. Chẳng hạn, An obese man stood in front of her (Một gã béo phị đứng trước mặt cô ta), Your name comes after mine on the list (Tên bạn đứng sau tên tôi trên danh sách), The policeman to whom she was speaking (Viên cảnh sát mà cô ta đang nói chuyện), About whom are you thinking? (Bạn đang nghĩ đến ai vậy?) .

c) Trước danh động từ. Chẳng hạn, Why don't you help me instead of just standing there? (Tại sao bạn không giúp tôi thay vì đứng ngây ra đó?),  He is always forward in helping others (Anh ta luôn sốt sắng giúp đỡ người khác).

d) Sau động từ. Chẳng hạn, The boy asked for more money (Cậu bé xin thêm tiền), I have thought about this very carefully (Tôi đã suy nghĩ rất kỹ về việc này).

e) Sau tính từ. Chẳng hạn, He was very good to me when I was ill (Anh ta rất tốt với tôi khi tôi bệnh), New York is famous for its skyscrapers (New York nổi tiếng nhờ những toà nhà chọc trời).

f) Sau danh từ. Chẳng hạn, They attached very great importance to the program (Họ rất coi trọng chương trình này), My teacher is known for excellence in all forms of sport (Thầy tôi nổi tiếng vì tài nghệ điệu luyện trong mọi loại hình thể thao).

g) Cuối câu hỏi. Chẳng hạn, Who are you thinking about? (Bạn đang nghĩ đến ai vậy?), What are they talking about? (Họ đang nói về điều gì vậy?).

h) Cuối mệnh đề quan hệ. Chẳng hạn, The friend (who ) I went with (Người bạn mà tôi đi chung), The photographs (that  ) you are looking at were taken by my father (Những bức ảnh mà bạn đang xem là do cha tôi chụp).

i) Cuối một câu ở dạng thụ động. Chẳng hạn, The matter has not yet been dealt with (Sự việc chưa được giải quyết), Why is your daughter crying? - She has just been shouted at (Tại sao con gái anh khóc? - Nó vừa mới bị mắng).

j) Cuối những câu như What a terrible state she was in! (Cô ta ở trong một tình trạng kinh khủng thật!),  We have no merit to speak of (Chúng tôi chẳng có công trạng gì đáng nói đến cả), An article hard to get rid of (Món hàng khó bán).

Lưu ý 

I relied on her being efficient (Tôi tin vào việc cô ấy có năng lực), chứ không nói I relied on that she was efficient .

He left early to catch the last bus (Hắn ra đi sớm để kịp chuyến xe búyt cuối cùng), chứ không nói He left early for to catch the last bus .

He moved towards me, chứ không nói He moved towards I .

Phân biệt giới từ và trạng từ

a)  Please do not write below this line (Xin đừng viết dưới dòng này) (giới từ)        

The passengers who felt seasick stayed below

(Hành khách say sóng thì ở bên dưới) (trạng từ)

b)  We left school after that event

(Chúng tôi rời ghế nhà trường sau biến cố ấy) (giới từ)

The day after, he apologized (Ngày hôm sau, anh ta xin lỗi) (trạng từ)

c)  They knelt before the throne (Họ quỳ trước ngai vàng)  (giới từ)

You should have told me so before

(Lẽ ra bạn phải cho tôi biết trước chuyện ấy) (trạng từ)

d)  Gold fish swimming round the bowl

(Cá vàng bơi quanh chậu)  (giới từ)

Stop turning your head round to look at the girls

(Đừng quay lại nhìn các cô gái nữa) (trạng từ)

DONG TU

TONG QUAT

·    Động từ là từ chỉ một hành động, một sự kiện hoặc một trạng thái .  Cụm động từ  (Phrasal verb) là động từ có giới từ hoặc phó từ kèm theo để mang một nghĩa khác với nghĩa thông thường .

Ví dụ : 

 -  He translates  a contract from Vietnamese into English

(Anh ta dịch một hợp đồng từ tiếng Việt sang tiếng Anh)

      -  Many memorable events happened  last year

      (Năm ngoái đã xảy ra nhiều sự kiện đáng nhớ) 

      -  The situation became  unfavourable to them

      (Tình thế trở nên bất lợi cho họ)

      -  He takes after his father (Anh ta giống bố anh ta)

      -  Turn on the lights ! (Bật đèn lên!)

      -  Please write back as soon as possible

      (Xin vui lòng viết thư trả lời càng sớm càng tốt)

      -  Their plane took off later than usual

      (Máy bay của họ cất cánh muộn hơn thường lệ)

·    Nội động từ  (Intransitive Verb) là động từ tự nó đã đủ nghĩa và không cần túc từ theo sau.  Chẳng hạn, The birdflies  (Con chim bay),  They are swimming  (Họ đang bơi). Ngoại động từ  (Transitive Verb) là động từ đòi hỏi có túc từ  (Object) theo sau thì mới đủ nghĩa.  Chẳng hạn,  Ba opens  the window (Ba mở cửa sổ), The police took  the suicides to the hospital (Cảnh sát đưa những người tự tử đến bệnh viện).  Nếu không có the window   và the suicides , ta chẳng biết Ba mở cái gì và Cảnh sát đưa ai đến bệnh viện. Tuy nhiên, cũng có động từ vừa là Nội động từ   vừa là Ngoại động từ .  Chẳng hạn, Please speak  slowly (Xin vui lòng nói chậm lại) và Please speak  English (Xin vui lòng nói tiếng Anh), hoặc The number of traffic accidentsincreased  from day to day  (Số vụ tai nạn giao thông gia tăng từng ngày một) và She increased  her speed to evade the robbers  (Cô ta tăng tốc độ để thoát khỏi bọn cướp).

·    Thì(Tense), ta xác định được thời điểm diễn ra một hành động hoặc một sự kiện. Tương ứng với Quá khứ, Hiện tại và Tương lai là Thì quá khứ , Thì hiện tại  và Thì tương lai .

- Thì quá khứ  gồm Quá khứ đơn giản  (Simple Past), Quá khứ liên tiến  (Past Continuous), Quá khứ hoàn thành  (Past Perfect), Quá khứ liên tiến hoàn thành  (Past Perfect Continuous).

- Thì hiện tại  gồm Hiện tại đơn giản  (Simple Present), Hiện tại liên tiến  (Present Continuous), Hiện  tại hoàn thành  (Present Perfect), Hiện tại liên tiến hoàn thành  (Present Perfect Continuous).

- Thì tương lai  gồmTương lai đơn giản  (Simple future), Tương lai liên tiến  (Future Continuous),  Tương lai hoàn thành  (Future Perfect), Tương lai liên tiến hoàn thành  (Future Perfect Continuous).

·    Cách  (Mood) cho biết rằng hành động do động từ diễn tả là chắc chắn, có tính cách mệnh lệnh, phải phụ thuộc một điều kiện nào đó, chưa chắc chắn hoặc chỉ mới là mong ước mà thôi.  Chẳng hạn, Trực thuyết cách  (Indicative Mood) diễn tả một hành động đã, đang hoặc sẽ diễn ra trong hiện thực. Điều kiện cách  (Conditional Mood) diễn tả một ý tưởng mà việc thực hiện còn phải tùy thuộc một điều kiện nào đó.  Giả định cách  (Subjunctive Mood) diễn tả hoặc một mong ước hoặc một tình trạng giả tưởng. Mệnh lệnh cách  (Imperative Mood) diễn tả một mệnh lệnh hoặc một lời khuyến cáo.

Ví dụ :  

-  President Ho Chi Minh died in 1969 (Chủ tịch Hồ Chí Minh từ trần năm 1969)

-  We are preparing for the university entrance examination (Chúng tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi 

    vào đại học)

-  Tomorrow morning, he will not preside at the monthly meeting (Sáng mai, ông ta sẽ không chủ

    trì cuộc họp hàng tháng)

-  Try hard to succeed and stop thinking about frivolities ! (Hãy cố gắng hết mình để thành công

    và đừng nghĩ đến những chuyện lông bông nữa !)

-  She can stay at home if she likes (Cô ta có thể ở nhà nếu cô ta thích)

-  If we had been there yesterday morning, he would have invited us to breakfast ( Nếu sáng

   hôm qua chúng tôi có mặt ở đó, ông ta đã mời chúng tôi ăn điểm tâm)

-  Long live the king ! (Đức vua vạn tuế !)

-  Heaven help us ! (Lạy trời phù hộ chúng con !)

-  He staggers as though he were dead drunk (Hắn bước loạng choạng như là đã say mèm)

·    Hình thức

- Hình thức khẳng định  (Affirmative Form) :  Hoa is a programmer  (Hoa là lập trình viên), They go shopping  (Họ đi mua sắm), She smiled happily  (Cô ta mỉm cười sung sướng).

- Hình thức phủ định  (Negative Form) :  Hoa is not / isn't a programmer  (Hoa không phải là lập trình viên), They do not / don't go shopping  (Họ không đi mua sắm), She did not / didn't smile happily  (Cô ta không mỉm cười sung sướng).

- Hình thức nghi vấn  (Interrogative Form) :  Is Hoa a programmer  ? (Hoa có phải là lập trình viên hay không?), Do they go shopping  ? (Họ có đi mua sắm hay không?), Did she smile happily  ? (Cô ta có mỉm cười sung sướng hay không?).

- Hình thức nghi vấn phủ định  (Negative Interrogative Form) :  Thay vì Is Hoa not a programmer  ? (Hoa không phải là lập trình viên hay sao?),  Do they not go shopping  ? (Họ không đi mua sắm chứ?) và Did she not smile happily  ? (Cô ta không mỉm cười sung sướng sao?), người ta thường viết Isn't Hoa a programmer  ?, Don't they go shopping  ? và Didn't she smile happily  ?

THÌ VÀ CÁCH CỦA ĐỘNG TỪ

1/ HIỆN TẠI

Hình thức

Ví dụ :     TO WORK

Xác định           Phủ định                 Nghi vấn            Nghi vấn phủ định

I work                       I don't work                      Do I work?               Don't I work?

You work          You don't work         Do you work            Don't you work?

He/she/it works        He/she/it doesn't work     Does he/she/it work? Doesn't he/she/it work?

We work          We don't work                  Do we work?         Don't we work?

You work          You don't work         Do you work?        Don't you work?

They work                They don't work               Do they work?        Don't they work?

·    Don't và Doesn't chính là Do not và Does not.  Chẳng hạn, I do not work  tỉnh lược thành I don't work, hoặc Do you not work?  tỉnh lược thành Don't you work?

·    Thì hiện tại đơn giản có hình thức giống như nguyên mẫu, chỉ khác một điều là thêm S ở ngôi thứ ba số ít (He/She/It).  Chẳng hạn, To play --> She plays, To stand --> He stands, To smile --> She smiles.

·    Tuy nhiên,  phải thêm ES nếu động từ tận cùng bằng SS, CH, SH, X và O.  Chẳng hạn, To miss --> She misses,  To push --> He pushes,  To clutch --> He clutches, To fix --> He fixes, To do --> She does,  To go --> It goes.

·    Cũng ở ngôi thứ ba số ít, Y đổi thành IES nếu động từ tận cùng bằng phụ âm  + Y.  Chẳng hạn, To bury --> It buries, To identify --> He identifies, To deny --> She denies.  Tuy nhiên, nếu động từ tận cùng bằng nguyên âm  + Y thì thêm S như bình thường. Chẳng hạn, To stay --> She stays, To pay --> He pays, To obey --> He obeys.

Công dụng

·    Diễn tả thói quen hoặc nề nếp.

         Ví dụ: 

-  I bath every night (Tối nào tôi cũng tắm)

-  How often do the buses run? (Cách bao lâu lại có xe búyt?)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro