Bài 1: Thì Hiện Tại Đơn

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

English Grammar #1

I. Cách dùng

1. Diễn tả một hành động diễn ra lặp đi lặp lại ở hiện tại.
    Ex: I get up at 6 every morning. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi buổi sáng)

2. Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.
    Ex: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở đằng đông và lặn ở đằng tây.)

3. Diễn tả một hành động xảy ra trong tương lai, có kế hoạch sẵn, cố định như một lịch trình hay thời gian biểu.
    Ex: The train leaves at 7 tomorrow. (Tàu sẽ rời bến vào lúc 7 giờ ngày mai)

4. Diễn tả tình trang, cảm giác ở hiện tại.
    Ex: I am very hungry now. (Bây giờ tôi đang rất đói bụng)

5. Nêu lên một lời nhận xét.
    Ex: He is extremely handsome. (Anh ta rất đẹp trai)

II. Cấu trúc

> Đối với động từ tobe
   [+] S + am/ is/ are + O.
   [-]  S + am/ is/ are + not + O.
   [?] Am/ Is/ Are + S + O?

   I + am = I'm

   You                    = You're
   We       + are    = We're
   They                  = They're

   She                     = She's
   He        + is        = He's
   It                         = It's

   Ex: - I am (= I'm) a student. (Tôi là một học sinh)
          - I have a pen. It is (= It's) black. (Tôi có một cây bút. Nó màu đen)

> Đối với động từ thường
    [+] S + Vinf/ Vs,es + O.
    [-]  S + do/ does + not + Vinf + O.
    [?] Do/ Does + S + Vinf + O?

    I
    You      + do
    We       + Vinf
    They

    She
    He        + do
    It           + Vs,es

    Ex: - They play football every Sunday. (Họ chơi bóng đá vào mỗi chủ nhật)
           - He usually gets up late in winter. (Anh ấy thường thức dậy muộn vào mùa đông)

III. Cách thêm đuôi s,es cho động từ số ít

1. Động từ tận cùng là "o,s,x,z,ch,sh" => Động từ + es
    Ex: go => goes (đi), wash => washes (rửa), watch => watches (xem)...

2. Động từ tận cùng là "phụ âm + y" => Động từ - y + ies
    Ex: study => studies (học), try => tries (thử), fly => flies (bay)...

3. Động từ còn lại => Động từ + s
    Ex: walk => walks (đi), eat => eats (ăn)...

* Động từ không theo quy tắc: have => has (có), breath => breathes (thở)...

IV. Cách phát âm đuôi s, es

Những từ có cách phát âm tận cùng là:

1. /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/ => /s/
    Ex: laughs /læfs/ (cười), meets /miːts/ (gặp gỡ)...

2. /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ => /iz/
    Ex: kisses /kɪsiz/ (hôn), changes /tʃeɪndʒiz/ (thay đổi)...

3. Những âm còn lại => /z/
    Ex: means /miːnz/ (nghĩa), live /lɪvz/ (sống)...

V. Dấu hiệu nhận biết:

- always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), never (không bao giờ)...

- every day/ night/ afternoon/ week/ month/ year... (mỗi ngày/ đêm/ buổi chiều/ tuần/ tháng/ năm...)

- once/ twice/ three times... a day/ week/ month/ year... (một lần/ hai lần/ ba lần... một ngày/ tuần/ tháng/ năm...)

-End-




Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro