Bài 2: Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

English Grammar #2

I. Cách dùng

1. Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
    Ex: I'm teaching English for you. (Tôi đang dạy tiếng Anh cho các bạn)

2. Diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết ngay tại thời điểm nói.
    Ex: John is working for a famous company. (John đang làm việc cho một công ty danh tiếng)

3. Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, được lên kế hoạch sẵn.
    Ex: We're going to Dalat tomorrow.

4. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại, gây khó chịu cho người khác. Thường có trạng từ "always" đi kèm.
    Ex: She's always complaining. (Cô ta luôn luôn than vãn)

5. Diễn tả một sự thay đổi trong thời gian nói.
    Ex: He usually drinks tea. But today, he is drinking coffee. (Anh ấy thường uống trà. Nhưng hôm nay anh ấy đang uống cà phê)

II. Cấu trúc

     [+]S + am/ is/ are + Ving.
     [-] S + am/ is/ are + not + Ving.
     [?] Am/ Is/ Are + S + Ving?

Ex: They're swimming. (Họ đang bơi)

III. Cách thêm đuôi ing cho động từ

1. Động từ tận cùng là "e" => Động từ - e + ing
    Ex: drive => driving (lái)...
    Ngoại trừ: age => ageing (lão hóa), dye => dyeing (nhuộm), singe => singeing (làm cháy sém)...
2. Động từ tận cùng là "ee" => Động từ + ing
    Ex: see => seeing (nhìn thấy), agree => agreeing (đồng ý)...

3. Động từ tận cùng là "ie" => Động từ - ie + ying
    Ex: lie => lying (nói dối), die => dying (chết)...

4. Động từ có 1 âm tiết, tận cùng là "nguyên âm + phụ âm" => Động từ + phụ âm + ing
    Ex: stop=> stopping (dừng lại), swim => swiming (bơi lội)...
    Ngoại trừ: Động từ tận cùng là "nguyên âm + nguyên âm + phụ âm" read => reading (đọc), wait => waiting (chờ đợi)...

5. Động từ có 2 âm tiết, tận cùng là "nguyên âm + phụ âm", có 2 trường hợp
    5.1. Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên => Động từ + ing
    Ex: open => opening (mở)...
    Ngoại trừ: travel => travelling (đi du lịch), signalling => signalling (báo hiệu)...
    5.2. Trọng âm rơi vào âm tiết cuối => Động từ + phụ âm + ing
    Ex: admit => admitting (thừa nhận), prefer => preferring (thích hơn)...

*Lưu ý: Những động từ chỉ tri giác, cảm giác, sự sở hữu... sẽ không sử dụng hình thức Ving khi ở các thì tiếp diễn. Còn khi đóng vai trò là một danh động từ, chúng hoàn toàn có thể sử dụng hình thức Ving.
Ex: feel (cảm thấy), hear (nghe), see (nhìn thấy), smell (ngửi), notice (nhận ra), love (yêu), like (thích), mind (chú ý), want (muốn), wish (ước), believe (tin), trust (trông cậy), remember (nhớ), understand (hiểu), belong (thuộc về), owe (nợ), own (sở hữu), forget (quên)...

IV. Dấu hiệu nhận biết

- Những trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present...

- Những động từ như: Look!, Listen!, Hurry up!, Keep silent!...

-End-

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro