Bài 1 | 만남 : Gặp gỡ | 새 단어 1

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


가져오다: Mang đến

비슷하다: Tương tự

예절: Lễ nghi, phép tắc

걱정: Sự lo lắng, nỗi lo

사용하다: Sử dụng

올림: (Thường dùng cuối thư) Kính thư, dâng hiến

넣다: Cho vào, để vào

상담: Sự tư vấn

상담소: Văn phòng tư vấn

일찍: Sớm

닫다: Đóng

댁: Nhà

설탕: Đường ăn

들다: Cầm, xách (túi); sắc

소리를 내다: Phát ra âm thanh

들어가다: Đi vào (Người ngoài nói)

들어오다: Đi vào (Người trong nói)

심심하다: Buồn chán

만지다: Sờ, đụng chạm

씻다: Rửa

먼저: Trước đây; Trước

악수하다: Bắt tay

명함: Danh thiếp

안내: Thông báo; sự chỉ dẫn

벗다: Cởi, tháo

열락: Liên lạc

정장: Trang phục trang trọng

조심하다: Chú ý, cẩn thận

직원: Nhân viên

켜다: Bật (TV); đốt

크림: Kem

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#giyumyum