Bài 1 | 만남 : Gặp gỡ | 어휘

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. 관계: Từ vựng chỉ các mối quan hệ:

남편: Chồng

아내: Vợ

선배: Tiền bối

후배: Hậu bối

주인: Chủ nhân

손님: Khách

상사: Thượng cấp (cấp trên)

부하: Nhân viên (cấp dưới)

2. 방문 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến tham hỏi

초대하다: Mời

초대를 받다: Nhận lời mời

방문하다: Thăm hỏi

소개하다: Giới thiệu

소개를 받다: Được giới thiệu

인사하다: Chào hỏi

3. 인사말: Các mối quan hệ và lời chào hỏi

잘 먹겠습니다: Tôi sẽ ăn thật ngon miệng (nói trước khi ăn)

잘 먹었습니다: Tôi đã ăn rất ngon miệng (nói sau khi ăn)

실례하겠습니다: Xin lỗi...

실례했습니다: Xin lỗi đã làm phiền

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#giyumyum