쌀: Lúa gạo
역사적: Tính lịch sử
음식점: Quán ăn
대표적: Tính tiêu biểu
열리다: Mở
대중교통: Phương tiện giao thông công cộng
발달하다: Phát triển
자전거: Xe đạp
편리하다: Tiện lợi
편하다: Thoải mái
무역항: Cảng thương mại
영화제: Liên hoan phim
경제: Kinh tế
구역: Khu vực
사업: Việc kinh doanh; công tác, dự án
땅: Vùng đất, mảnh đất
교통수단: Phương tiện giao thông
정치: Chính trị
사회: Xã hội
객: Khách
이용객: Khách sử dụng
관광객: Khách du
제곱킬로미터: Km vuông (km²)
넘다: Trải qua, vượt qua
많이: Nhiều
번화하다: Sầm uất, nhộn nhịp
과거: Quá khứ
뜨겁다: Nóng
단체: Đoàn thể
어리다: Trẻ con, thơ ấu
축제: Lễ hội
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro