1. 학업: Học tập
진학: Lên lớp
유학: Du học
어학연수: Du học tiếng
대학원: Cao học (sau đại học)
2. 직업: Nghề nghiệp
연구자: Nhà nghiên cứu
변호사: Luật sư
아나운서: Phát thanh viên
미용사: Chuyên viên trang điểm
경영자: Người kinh doanh
주부: Nội trợ
3. 직장: Nơi làm việc
여행사: Công ty du lịch
항공사: Hãng hàng không
신문사: Tòa soạn báo
방송국: Đài truyền hình
호텔: Khách sạn
출판사: Công ty xuất bản
무역 회사: Công ty thương mại
건설 회사: Công ty xây dựng
계획투자부: Bộ Kế hoạch Đầu tư
자문 회사: Công ty tư vấn
공사: Công ty quốc doanh
산업 단지: Khu công nghiệp
협력 회사: Công ty liên doanh
외국 투자 회사: Công ty đầu tư nước ngoài
합작사: Công ty liên doanh
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro