-Solve homework: Giải bài tập về nhà.
*Som hóm wợt
-Board: Cái bảng.
*Bôrd.
-Table: Cái bàn.
*Taybồ
-Study: Nghiên cứu.
*Stơđy
-School year: Niên khóa, năm học.
*Scundia
-Knowledge: Hiểu biết.
*Nowlệch
-Math: Môn toán.
*Mát
( a t at m at mat mát )
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro