-Class : Lớp học.
*Klas
-Classmate : Bạn cùng lớp.
* Klas mịt.
-Active : Năng động / Tích cực.
*Áttịt.
-Positive : Tích cực.
*Pozèđệp.
-Teacher : Giáo viên / Cô giáo.
*Teatrờ.
-Office : Văn phòng.
*Ópphịt.
-Playground : Sân chơi.
*Playrao.
-Football pitches : Sân bóng đá.
*Phốtbobítrẹc.
-Soccer / Football : Bóng đá.
*Sótcơ / Phốtbô.
-Practice running : Tập chạy.
*Páttơrannì.
-Sad : Buồn.
*Sad.
-Happy / Fun : Vui.
*Háppy / phơn.
-Delight : Vui mừng.
*Đờlai.
-Joyful : Hân hoan.
*Choiphồ.
-Bustle : Náo nhiệt / Nhộn nhịp.
*Bớsồ.
_________________END💖.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro