Các động từ phải có TO-V1 theo sau

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. Afford (đủ khả năng) 

2. Agree ( đồng ý)

3. Appear( xuất hiện)

4. Arrange ( sắp xếp)

5. Ask (hỏi , yêu cầu)

6. Care ( chăm sóc)

7. Beg ( nài nỉ , van xin)

8. Claim (đòi hỏi , yêu cầu)

9. Consent (bằng lòng)

10. Decide ( quyết định)

11. Demand ( yêu cầu)

12. Deserve ( xứng đáng)

13. Expect (mong đợi)

14. Fail (thất bại)

15. Hesitate (do dự)

16. Hope (hi vọng)

17. Learn (học)

18. Manage ( sắp xếp )

19. Mean ( ý định)

20. Need (cần)

21. Offer (đề nghị)

22. Plan (lên kế hoạch)

23. Prepare ( chuẩn bị)

24. Pretend (giả vờ)

25. Promise (hứa)

26. Refuse ( từ chối)

27. Seem (dường như)

28. Struggle ( đấu tranh)

29. Swear (xin thề)

30. Threaten (đe dọa)

31. Volunteer (tình nguyện)

32. Wait (đợi)

33. Want ( muốn)

34. Wish (mong)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro