MỘT SỐ TÍNH TỪ VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. Gentle : hiền hậu

2. Evil : độc ác

3. Arrogant : kiêu ngạo

4. Obedient : biết nghe lời

5. Proud : tự hào

6. Mischievous : quậy phá, tinh nghịch.

7. Confident : tự tin

8. Courteous : lịch thiệp.

9. Conceited : đầy tự phụ.

10. Gracious : tử tế, hào hiệp.

11. Cold-blooded : máu lạnh.

12. Dynamic : năng động.

13. Sociable : hoà đồng.

14. Mysterious : bí ẩn.

15. Miserable : khốn khổ.

16. Hard-working : siêng năng.

17. Lazy : lười biếng.

18. Passionate : nồng nàn.

19. Romantic : lãng mạng.

20. Emotive : dễ xúc động.

21. Sensitive : nhạy cảm.

22. Heated : cháy bỏng.

23. Vengeanful : đầy thù hằn, thù dai.

24. Trustful : đáng tin.

25. Flattering : hay nịnh hót.

26. Mild : ôn hoà.

27. Dangerous : nguy hiểm.

28. Expedient : thủ đoạn.

29. Cheating : gian trá.

30. Passive : thụ động.

31. Active : chủ động.

32. Wanton (immoral) : phóng đãng.

33. Luxurious : sang trọng, quý phái.

34. Noble : quý tộc.

35. Pleasant : dễ chịu.

36. Annoying : phiền hà.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro