Từ vựng Tiếng Hàn về công cụ lao động

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Đây là những từ vựng thường dùng trong quá trình lao động, được lọc ra từ tài liệu EPS- Topik (kì thi năng lực tiếng Hàn để được cấp phép lao động ở Hàn Quốc) được công bố rộng rãi trên website của Liên đoàn phát triển Nhân lực Hàn Quốc.

I. 공장에서 쓰인 기구 – Công cụ lao động:

보호구: đồ bảo hộ

플러그: phích cắm điện

장갑: găng tay

줄자: thước dây

전기: điện

전선: dây cáp điện

안전모: nón bảo hộ

안전화: giày bảo hộ

손잡이: tay cầm

끈: dây

노끈: dây thừng

장화: ủng

쇠지레: xà beng

절단기: máy cắt

재봉틀: máy may

토지: bao tay

포대: bao, túi

통발: bẫy cá

그물: lưới cá

난간: lan can, thanh chắn

위생복: trang phục vệ sinh

공자위생: vệ sinh công xưởng

손수레: xe kéo tay, xe rùa

귀마개: bịt tai

지게차: xe nâng

망치: búa

철사: dây sắt

송곳: dùi

나사: đinh ốc

낫: liềm

자: thước

압정: đinh ghim

철근: dây thép

볼트: con vít

호미: cuốc

스패너: cờ lê vặn đai ốc

나사뭇: đinh ốc

기중기: cần cẩu

경운기: máy cày

주유기: bồn xăng dầu

분무기: bình phun, xịt

밧줄: dây thừng

수레: xe kéo tay

승강기: thang

배수구: ống thoát nước

콘센트: ổ cắm điện

굴삭기: máy đào, máy sới

드라이버: tua vít

전표: bến tàu

돈사: chuồng lợn

곡괭이: cuốc chim

장도리: búa nhổ đinh

빗자루: chổi

사포: giấy nhám

쇠톱: cưa sắt

전기톱: máy cưa điện

대패: bàn bào

소화기: bình chữa cháy

쇠스랑: cào

저울: cân

전자저울: cân điện tử

드릴: máy khoan

전자드릴: máy khoan điện

차광막: màng chắn sáng

개폐기: cầu dao, công tắc

비계: giàn giáo (giàn sắt xây nhà)

불도저: xe ủi đất

이앙기: máy gặt lúa

포클레인: máy xúc

삽: xẻng

솔: chổi quét

페인트 붓: cọ sơn

사다리: thang

호스: ống dẫn ga

합판: ván ép

II. 회사의 상 – 하 직위

회장(님): Chủ tịch

사장(님) Giám đốc

부장(님): Phó giám đốc

과장(님): Trưởng Phòng

차장(님): Phó quản lý

대리(님): quản nhiệm

주임님(님): chủ nhiệm

반장(님): tổ trưởng, trưởng ca

사원: nhân viên

III. 기타

공장: nhà xưởng, công xưởng, nhà máy

사무실: văn phòng

회사: công ty

근무(하다) lao động, làm việc

야근(하다): làm ca đêm

잔업: việc tăng ca

용접(하다): hàn

용접기: máy hàn

전기용접: hàn điện

가스용접: hàn ga

양식장: trại nuôi trồng thủy sản, trại cá

굴양식장: trại nuôi hàu

퇴직금: tiền trợ cấp thôi việc

고용허가서: giấy

전원: công tắc nguồn

전원차단: tắt công tắc nguồn

채용: tuyển dụng lao động

출고(하다) xuất kho

출고증: giấy xuất kho

출하량: lượng hàng xuất cảng

계류장: mỏ neo, cảng cá

불량품: sản phẩm lỗi, hàng bị hỏng

먼지: bụi bẩn

------

Nếu các bạn cảm thấy bài đăng của mình hay và hữu ích thì vote hoặc cmt để mình biết và post tiếp những phần khác nhé.

Mình cũng đang học tiếng Hàn, vì vậy nếu có thể, rất mong có thể trao đổi với các bạn về tiếng Hàn để cũng nhau học tốt hơn môn ngoại ngữ này.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro