화장품: mỹ phẩm
기초화장품: mỹ phẩm dưỡng da
스킨: nước lót da
로션: kem dưỡng da dạng lỏng
에센스: essence
주름개션크림: kem làm mờ vết nhăn
아이크림: kem dưỡng quanh vùng mắt
수분크림: kem giữ ẩm
마스크: mặt nạ
수면팩: mặt nạ ban đêm
필링젤: sản phẩm tẩy tế bào chết
클렌징크림: kem tẩy trang
클렌징품: sữa rửa mặt
클렌징오일: dầu tẩy trang
클렌징티슈: giấy ướt tẩy trang
비디워시: sữa tắm
바디로션: sữa dưỡng thể
미백크림: kem trắng da
제모크림: kem tẩy lông
도미나: kem trị nám
선크림: kem chống nắng
선밤: phấn chống nắng
메이크업: make up
메이크업페이스: kem lót trang điểm
비비크림: BB cream
파운데이션: kem nền
컨실러: sản phẩm che khuyết điểm
파우더: phấn
괙트파우더: phấn dạng bánh
가루파우더: phấn dạng bột
하이라이터: high lighter
아이섀도: phấn mắt
아이섀도팔렛트: hộp phấn mắt nhiều mầu
아이라이너: chì kẻ mắt
마카라: chuốt mi
뷰러: uốn mi
립스틱: son môi
립글로즈: son bóng
립틴트: son lâu phai
립팔렛트: hộp son môi nhiều màu
51 . 메이크업페이스 . => kem lót khi trang điểm ( khác với kem lót dưỡng da nhé)
52 . 비비크림 . => BB cream
53 . 파운데이션 . => kem nền
54 . 컨실러 => sản phẩm che khuyết điểm
55 . 파우더 => phấn
56 . 팩트 파우더 => phấn dạng bánh
57 . 가루 파우더 . => phấn dạng bột
58 . 하이라이터 => phấn làm sáng phần sống mũi hoặc dười mắt, phần chữ T
59 . 마스카라 => chuốt mi
60 . 아이섀도 => phấn mắt</pre>
<pre>61 . 아이섀도 팔렛트 => hộp phấn mắt nh mầu
62 . 립스틱 => son môi
63 . 립 글로즈 => son bóng
64 . 립틴트 => son lâu phai
65 . 립 팔렛트 . => hộp son môi nhiều màu
66 . 뷰러 => uốn mi
67 . 선크림(sun cream) => Kem chống nắng
68 . 클렌징폼(Cleansing form),세안제 => Sữa rửa mặt
69 . 로션(lotion) => Kem dưỡng da(dạng dung dịch)
70 . 스킨(skin) => Kem dưỡng da(dạng nước)</pre>
<pre>71 . 스팟 패지(spot patch) => Cái để dán vào mụn(che bớt đi)
72 . 코팩. => cái dán vào mũi để lột mụn đầu đen
73 . 핸드크림(hand cream) => Kem dưỡng da tay
74 . 여드름치료제 => Kem bôi trị mụn
75 . BB크림. => Kem làm trắng da
76 . 거울달린거. => Gương hoá trang
77 . 눈화장. => Hoá trang mắt
78 . 마스카라. => Cái để làm mi mắt cong
79 . 립스틱 => Son môi
80 . 속눈썹집는거. => Cái để kẹp lông mi cong</pre>
<pre>81 . 팩트 => Hộp phấn bôi
82 . 트릿먼드( treatment). => Hấp dầu
83 . 에센스(essence). => Kem dưỡng tóc(sau khí sấy khô)
84 . 린스(rinse) => Dầu xả tóc
85 . 샴푸(shampoo) => Dầu gội
86 . 매직. => Duỗi tóc
87 . 미장원 => Thẩm mỹ viện
88 . 이발소 => Tiệm cắt tóc ( cắt tóc nam)
89 . 미용실 => Tiệm cắt tóc
90 . 머리(카락) => Tóc</pre>
<pre>91 . 염색 => Nhuộm tóc
92 . 퍼머(파마). => Làm tóc quăn
93 . 스트레이트 퍼머 . => Duỗi thẳng
94 . 속눈썹 연장 => Nối lông mi
95 . 탈모 치료제 => Thuốc chống rụng tóc
96 . 피부. => Da
97 . 건성피부 => Da khô
98 . 주름 => Nếp nhăn
99 . 흉터 => Sẹo
100 . 곰보 => Mặt rỗ
각질: Da chết (da bong)
기름: Dầu
바디클렌저,바디워시, 바디샤워, 샤워젤: Sữa tắm
각질제거: Tẩy gia chết kem (dung dịch) 필링젤
컨실러: Kem che khuyết điểm
촉촉한피부: Da ẩm
지성피부: Da nhờn
아이크림: Kem bôi mắt
다크서클: Quầng mắt thâm
영양크림: Kem dưỡng da (cung cấp các chất làm giảm nếp nhăn, tái tạo da, chống lão hóa vv...)
클렌징크림: Kem rửa mặt
스분크림: Kem giữ ẩm(cung cấp nước cho da)
마스크팩: Mặt nạ(dưỡng da)
바디로션: Kem dưỡng da cơ thể(dạng dung dịch)
앰플: Dung dịch dưỡng da (loại dung dịch cô hơi đặc nguyên chất, có hiệu qủa cao hơn kem dưỡng)
------
Nếu các bạn cảm thấy bài đăng của mình hay và hữu ích thì vote hoặc cmt để mình biết và post tiếp những phần khác nhé.
Mình cũng đang học tiếng Hàn, vì vậy nếu có thể, rất mong có thể trao đổi với các bạn về tiếng Hàn để cũng nhau học tốt hơn môn ngoại ngữ này.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro