Từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt tại trường học

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

학기 : học kì

과목 : môn học

학점 : tín chỉ

강의실 : phòng học

휴강 : nghỉ học

총강 : kết thúc môn học

중간고사 : thi giữa kì

기말고사 : thi cuối kỳ

학과 사무실 : văn phòng khoa

조교 : trợ giảng

수강하다 : thụ giảng. Học

수강 신청하다 :đăng kí học

강의를 듣다 : nghe giảng

청강하다 : nghe giảng dự thính

보고서를 제출하다 :nộp báo cáo

시험을 보다 : thi

등록금 : tiền đăng kí học

신학기 : học kì mới

새내기 : học sinh mới

재학생 : học sinh đang học

졸업생 : học sinh tốt nghiệp

동아리 : câu lạc bộ

입학하다 : nhập học

졸업하다 : tốt nghiệp

등록하다 : đăng ký

장학음을 받다 : nhận học bổng

입학식 : lễ khai giảng

오리엔터이션 : giới thiệu định hướng

졸업식 : lễ tốt nghiệp

체육대회 : đại hội thể thao

발표회 :buổi thuyết trình

축제 : lễ hội

사은회 : lễ cảm ơn thầy cô

신입생 환영회 :lễ đón sinh viên mới

졸업생 환송회 : lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp

개교 기념일 :ngày kỉ niệm thành lập trường.

교환학생 :sinh viên trao đổi

봉사활동 : hoạt động tình nguyện

성적 우수자: học sinh có thành tích ưu tú

시험 기간 :thời gian thi

신청 마감 : hết hạn nộp đơn

스승의 날 : ngày Nhà giáo

------

Nếu các bạn cảm thấy bài đăng của mình hay và hữu ích thì vote hoặc cmt để mình biết và post tiếp những phần khác nhé.

Mình cũng đang học tiếng Hàn, vì vậy nếu có thể, rất mong có thể trao đổi với các bạn về tiếng Hàn để cũng nhau học tốt hơn môn ngoại ngữ này.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro