Từ vựng tiếng Hàn về các chứng bệnh cơ bản

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Đau bụng : 복통

Đau răng :치통

Khó thở : 호흡 곤란

Sốt rét: 말라리아

Ho : 기침

Đau mắt :눈병

Bệnh phổi :폐병

Bị cảm: 감기

Bệnh phong thổ :풍토병

Bệnh dịch hạch: 페스트

Đau tay chân :관절염

Mệt: 과로

Suyễn : 천식

Ho gà :백일해

Bệnh dịch tả :콜레라

Bệnh truyền nhiễm : 전염병

Nhức đầu : 두통

Tiêu chảy : 설사

Táo bón :변비

Lên đậu: 수두

Lên sởi :홍역

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro