D-E-F

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

D:
- dad, (n.) bố, cha;
- dance, (n., v.) sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ;
- danger, (n.) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa;
- dark, (adj., n.) tối, tối tăm; bóng tối, ám muội;
- day, (n.) ngày, ban ngày;
- dead, (adj.) chết, tắt;
- deal, (v., n.) phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán;
- dear, (adj.) thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa;
- death, (n.) sự chết, cái chết;
- decide, (v.) quyết định, giải quyết, phân xử;
- decimal, (toán học) thập phân;
- deep, (adj., adv.) sâu, khó lường, bí ẩn;
- degree, (n.) mức độ, trình độ; bằng cấp; độ;
- depend, (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc;
- describe, (v.) diễn tả, miêu tả, mô tả;
- desert, (n., v.) sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn;
- design, (n., v.) sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế;
- determine, (v.) xác định, định rõ; quyết định;
- develop, (v.) phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ;
- dictionary, (n.) từ điển;
- die, (v.) chết, từ trần, hy sinh;
- differ, ((thường) + from) khác, không giống;
- difficult, (adj.) khó, khó khăn, gay go;
- direct, (adj., v.) trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển;
- discuss, (v.) thảo luận, tranh luận;
- distant, xa, cách, xa cách;
- divide, (v.) chia, chia ra, phân ra;
- division, (n.) sự chia, sự phân chia, sự phân loại;
- do, (v., auxiliary v.) làm, làm;
- doctor, (n. (abbr. Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ;
- does, hươu cái, hoãng cái; nai cái;
- dog, (n.) chó;
- dollar, (n.) đô la Mỹ;
- done, xong, hoàn thành, đã thực hiện;
- door, (n.) cửa, cửa ra vào;
- double, (adj., det., adv., v.) đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi;
- down, /daʊn/, (adv., prep.) xuống;
- draw, (v.) vẽ, kéo;
- dream, (n., v.) giấc mơ, mơ;
- dress, (n., v.) quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc;
- drink, (n., v.) đồ uống; uống;
- drive, (v., n.) lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển);
- drop, (v., n.) chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...);
- dry, (adj., v.) khô, cạn; làm khô, sấy khô;
- duck, con vịt, vịt cái;
- during, (prep.) trong lúc, trong thời gian;
E:
- each, (det., pron.) mỗi;
- ear, (n.) tai;
- early, (adj., adv.) sớm;
- earth, (n.) đất, trái đất;
- ease, (n., v.,) sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu;
- east, (n., adj., adv.) hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông;
- eat, (v.) ăn;
- edge, (n.) lưỡi, cạnh sắc;
- effect, (n.) hiệu ứng, hiệu quả, kết quả;
- egg, (n.) trứng;
- eight, tám;
- either, (det., pron., adv.) mỗi, một; cũng phải thế;
- electric, (adj.) (thuộc) điện, có điện, phát điện;
- element, (n.) yếu tôd, nguyên tố;
- else, (adv.) khác, nữa; nếu không;
- end, (n., v.) giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt;
- enemy, (n.) kẻ thù, quân địch;
- energy, (n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực;
- engine, (n.) máy, động cơ;
- enough, (det., pron., adv.) đủ;
- enter, (v.) đi vào, gia nhập;
- equal, (adj., n., v.) ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang;
- equate, làm cân bằng, san bằng;
- especially, (adv.) đặc biệt là, nhất là;
- even, (adv., adj.) ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng;
- evening, (n.) buổi chiều, tối;
- event, (n.) sự việc, sự kiện;
- ever, (adv.) từng, từ trước tới giờ;
- every, (det.) mỗi, mọi;
- exact, (adj.) chính xác, đúng;
- example, (n.) thí dụ, ví dụ;
- except, (prep., conj.) trừ ra, không kể; trừ phi;
- excite, (v.) kích thích, kích động;
- exercise, (n., v.) bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện;
- expect, (v.) chờ đợi, mong ngóng; liệu trước;
- experience, (n., v.) kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi;
- experiment, (n., v.) cuộc thí nghiệm; thí nghiệm;
- eye, (n.) mắt;
F:
- face, (n., v.) mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt;
- fact, (n.) việc, sự việc, sự kiện;
- fair, (adj.) hợp lý, công bằng; thuận lợi;
- fall, (v., n.) rơi, ngã, sự rơi, ngã;
- family, (n., adj.) gia đình, thuộc gia đình;
- famous, (adj.) nổi tiếng;
- far, (adv., adj.) xa;
- farm, (n.) trang trại;
- fast, (adj., adv.) nhanh;
- fat, (adj., n.) béo, béo bở; mỡ, chất béo;
- father, (n.) cha (bố);
- favor, thiện ý; sự quý mến;
- fear, (n., v.) sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại;
- feed, (v.) cho ăn, nuôi;
- feel, (v.) cảm thấy;
- feet, chân, bàn chân (người, thú...);
- fell, da lông (của thú vật);
- felt, nỉ, phớt;
- few, (det., adj., pron.) ít, vài; một ít, một vài;
- field, (n.) cánh đồng, bãi chiến trường;
- fig, (thực vật học) quả sung; quả vả;
- fight, (v., n.) đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu;
- figure, (n., v.) hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả;
- fill, (v.) làm đấy, lấp kín;
- final, (adj., n.) cuối cùng, cuộc đấu chung kết;
- find, (v.) tìm, tìm thấy;
- fine, (adj.) tốt, giỏi;
- finger, (n.) ngón tay;
- finish, (v., n.) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối;
- fire, (n., v.) lửa; đốt cháy;
- first, (det.) thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất;
- fish, (n., v.) cá, món cá; câu cá, bắt cá;
- fit, (v., adj.) hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng;
- five, năm;
- flat, (adj., n.) bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng;
- floor, (n.) sàn, tầng (nhà);
- flow, (n., v.) sự chảy; chảy;
- flower, (n.) hoa, bông, đóa, cây hoa;
- fly, (v., n.) bay; sự bay, quãng đường bay;
- follow, (v.) đi theo sau, theo, tiếp theo;
- food, (n.) đồ ăn, thức, món ăn;
- foot, (n.) chân, bàn chân;
- for, (prep.) cho, dành cho...;
- force, (n., v.) sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép;
- forest, (n.) rừng;
- form, (n., v.) hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành;
- forward, (adv., adj.) về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước; ở phía trước, tiến về phía trước;
- found, (v.) (q.k of find) tìm, tìm thấy;
- four, bốn;
- fraction, (toán học) phân số;
- free, (adj., v., adv.) miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do;
- fresh, (adj.) tươi, tươi tắn;
- friend, (n.) người bạn;
- from, (prep.) từ;
- front, (n., adj.) mặt; đằng trước, về phía trước;
- fruit, (n.) quả, trái cây;
- full, (adj.) đầy, đầy đủ;
- fun, (n., adj.) sự vui đùa, sự vui thích; hài hước;  

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro