G-H-I-J

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


G:
- game, (n.) trò chơi;
- garden, (n.) vườn;
- gas, (n.) khí, hơi đốt;
- gather, (v.) tập hợp; hái, lượm, thu thập;
- gave, cho, biếu, tặng, ban;
- general, (adj.) chung, chung chung; tổng;
- gentle, (adj.) hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng;
- get, (v.) được, có được;
- girl, (n.) con gái;
- give, (v.) cho, biếu, tặng;
- glad, (adj.) vui lòng, sung sướng;
- glass, (n.) kính, thủy tinh, cái cốc, ly;
- go, (v.) đi;
- gold, (n., adj.) vàng; bằng vàng;
- gone, đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua;
- good, (adj., n.) tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện;
- got, ;
- govern, (v.) cầm quyền, cai trị;
- grand, (adj.) rộng lớn, vĩ đại;
- grass, (n.) cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ;
- gray, /ɡreɪ/, xám, hoa râm (tóc);
- great, (adj.) to, lớn, vĩ đại;
- green, /ɡriːn/, (adj., n.) xanh lá cây;
- grew, mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở;
- ground, (n.) mặt đất, đất, bãi đất;
- group, (n.) nhóm;
- grow, (v.) mọc, mọc lên;
- guess, (v., n.) đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng;
- guide, (n., v.) điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường;
- gun, (n.) súng;
H:
- had, có;
- hair, (n.) tóc;
- half, (n., det., pron., adv.) một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa;
- hand, (n., v.) tay, bàn tay; trao tay, truyền cho;
- happen, (v.) xảy ra, xảy đến;
- happy, (adj.) vui sướng, hạnh phúc;
- hard, (adj., adv.) cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực;
- has, có;
- hat, (n.) cái mũ;
- have, (v., auxiliary v.) có;
- he, (pron.) nó, anh ấy, ông ấy;
- head, (n., v.) cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu;
- hear, (v.) nghe;
- heard, nghe;
- heart, (n.) tim, trái tim;
- heat, (n., v.) hơi nóng, sức nóng;
- heavy, (adj.) nặng, nặng nề;
- held, khoang (của tàu thuỷ);
- help, (v., n.) giúp đỡ; sự giúp đỡ;
- her, (pron., det.) nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy;
- here, (adv.) đây, ở đây;
- high, (adj., adv.) cao, ở mức độ cao;
- hill, /hɪl/, (n.) đồi;
- him, (pron.) nó, hắn, ông ấy, anh ấy;
- his, (det., pron.) của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy;
- history, (n.) lịch sử, sử học;
- hit, (v., n.) đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm;
- hold, (v., n.) cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ;
- hole, (n.) lỗ, lỗ trống; hang;
- home, (n., adv.) nhà; ở tại nhà, nước mình;
- hope, (v., n.) hy vọng; nguồn hy vọng;
- horse, (n.) ngựa;
- hot, (adj.) nóng, nóng bức;
- hour, (n.) giờ;
- house, /haʊs/, (n.) nhà, căn nhà, toàn nhà;
- how, (adv.) thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao;
- huge, (adj.) to lớn, khổng lồ;
- human, (adj., n.) (thuộc) con người, loài người;
- hundred, trăm;
- hunt, (v.) săn, đi săn;
- hurry, (v., n.) sự vội vàng, sự gấp rút;
I:
- I, /aɪ/, một (chữ số La mã);
- ice, (n.) băng, nước đá;
- idea, (n.) ý tưởng, quan niệm;
- if, (conj.) nếu, nếu như;
- imagine, (v.) tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng;
- in, (prep., adv.) ở, tại, trong; vào;
- inch, (n.) insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm);
- include, (v.) bao gồm, tính cả;
- indicate, (v.) chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn;
- industry, (n.) công nghiệp, kỹ nghệ;
- insect, (n.) sâu bọ, côn trùng;
- instant, lúc, chốc lát;
- instrument, (n.) dụng cụ âm nhạc khí;
- interest, (n., v.) sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý;
- invent, (v.) phát minh, sáng chế;
- iron, (n., v.) sắt; bọc sắt;
- is, ;
- island, (n.) hòn đảo;
- it, (pron., det.) cái đó, điều đó, con vật đó;
J:
- job, (n.) việc, việc làm;
- join, (v.) gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép;
- joy, (n.) niềm vui, sự vui mừng;
- jump, (v., n.) nhảy; sự nhảy, bước nhảy;
- just, (adv.) đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ;  

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro