K-L-M-N

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

K:
- keep, (v.) giữ, giữ lại;
- kept, giữ, giữ lại;
- key, (n., adj.) chìa khóa, khóa, thuộc (khóa);
- kill, (v.) giết, tiêu diệt;
- kind, (n., adj.) loại, giống; tử tế, có lòng tốt;
- king, /kɪŋ/, (n.) vua, quốc vương;
- knew, biết; hiểu biết;
- know, (v.) biết;
L:
- lady, (n.) người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư;
- lake, (n.) hồ;
- land, (n., v.) đất, đất canh tác, đất đai;
- language, (n.) ngôn ngữ;
- large, (adj.) rộng, lớn, to;
- last, (det., adv., n., v.) lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài;
- late, (adj., adv.) trễ, muộn;
- laugh, (v., n.) cười; tiếng cười;
- law, (n.) luật;
- lay, (v.) xếp, đặt, bố trí;
- lead, (v., n.) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn;
- learn, (v.) học, nghiên cứu;
- least, (det., pron., adv.) tối thiểu; ít nhất;
- leave, (v.) bỏ đi, rời đi, để lại;
- led, ;
- left, (adj., adv., n.) bên trái; về phía trái;
- leg, chân (người, thú, bàn...);
- length, (n.) chiều dài, độ dài;
- less, (det., pron., adv.) nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn;
- let, (v.) cho phép, để cho;
- letter, (n.) thư; chữ cái, mẫu tự;
- level, (n., adj.) trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng;
- lie, (v., n.) nói dối; lời nói dối, sự dối trá;
- life, (n.) đời, sự sống;
- lift, (v., n.) giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên;
- light, (n., adj., v.) ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng;
- like, /laɪk/, (prep., v., conj.) giống như; thích; như;
- line, (n.) dây, đường, tuyến;
- liquid, (n., adj.) chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững;
- list, (n., v.) danh sách; ghi vào danh sách;
- listen, nghe, lắng nghe;
- little, (adj., det., pron., adv.) nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút;
- live, (v.) sống;
- locate, (v.) xác định vị trí, định vị;
- log, khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ;
- lone, (thơ ca) hiu quạnh;
- long, /lɒŋ/, (adj., adv.) dài, xa; lâu;
- look, (v., n.) nhìn; cái nhìn;
- lost, (adj.) thua, mất;
- lot, thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm;
- loud, (adj., adv.) to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói);
- love, /lʌv/, ;
- low, (adj., adv.) thấp, bé, lùn;
M:
- machine, /məˈʃiːn/, (n.) máy, máy móc;
- made, /meɪd/, làm, hoàn thành, thực hiện;
- magnet, /ˈmæɡ.nət/, nam châm;
- main, /meɪn/, (adj.) chính, chủ yếu, trọng yếu nhất;
- major, /ˈmeɪ.dʒər/, (adj.) lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu;
- make, /meɪk/, (v., n.) làm, chế tạo; sự chế tạo;
- man, (n.) con người; đàn ông;
- many, /ˈmen.i/, (det., pron.) nhiều;
- map, /mæp/, (n.) bản đồ;
- mark, /mɑːk/, (n., v.) dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu;
- market, /ˈmɑː.kɪt/, (n.) chợ, thị trường;
- mass, /mæs/, (n., adj.) khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng;
- master, /ˈmɑː.stər/, (n.) chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ;
- match, /mætʃ/, (n., v.) trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được;
- material, /məˈtɪə.ri.əl/, (n., adj.) nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình;
- matter, /ˈmæt.ər/, (n., v.) chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng;
- may, /meɪ/, (n.) tháng 5;
- me, /miː/, (pron.) tôi, tao, tớ;
- mean, /miːn/, (v.) nghĩa, có nghĩa là;
- meant, khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung;
- measure, /ˈmeʒ.ər/, (v., n.) đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường;
- meat, /miːt/, (n.) thịt;
- meet, /miːt/, (v.) gặp, gặp gỡ;
- melody, /ˈmel.ə.di/, giai điệu;
- men, /men/, người, con người;
- metal, /ˈmet.əl/, (n.) kim loại;
- method, /ˈmeθ.əd/, (n.) phương pháp, cách thức;
- middle, /ˈmɪd.l̩/, (n., adj.) giữa, ở giữa;
- might, /maɪt/, (modal v.) qk. may có thể, có lẽ;
- mile, /maɪl/, (n.) dặm (đo lường);
- milk, /mɪlk/, (n.) sữa;
- million, /ˈmɪl.jən/, triệu;
- mind, /maɪnd/, (n., v.) tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm;
- mine, /maɪn/, (pron., n.) của tôi;
- minute, /ˈmɪn.ɪt/, (n.) phút;
- miss, /mɪs/, (n.) cô gái, thiếu nữ;
- mix, /mɪks/, (v., n.) pha, trộn lẫn; sự pha trộn;
- modern, /ˈmɒd.ən/, (adj.) hiện đại, tân tiến;
- molecule, /ˈmɒl.ɪ.kjuːl/, (hoá học) phân t;
- moment, /ˈməʊ.mənt/, (n.) chốc, lát;
- money, /ˈmʌn.i/, (n.) tiền;
- month, /mʌnθ/, (n.) tháng;
- moon, /muːn/, (n.) mặt trăng;
- more, /mɔːr/, (det., pron., adv.) hơn, nhiều hơn;
- morning, /ˈmɔː.nɪŋ/, (n.) buổi sáng;
- most, /məʊst/, (det., pron., adv.) lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả;
- mother, /ˈmʌð.ər/, (n.) mẹ;
- motion, /ˈməʊ.ʃən/, (n.) sự chuyển động, sụ di động;
- mount, /maʊnt/, (v., n.) leo, trèo; núi;
- mountain, /ˈmaʊn.tɪn/, (n.) núi;
- mouth, /maʊθ/, (n.) miệng;
- move, /muːv/, (v., n.) di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động;
- much, /mʌtʃ/, (det., pron., adv.) nhiều, lắm;
- multiply, /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/, (v.) nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở;
- music, /ˈmjuː.zɪk/, (n.) nhạc, âm nhạc;
- must, /mʌst/, (modal v.) phải, cần, nên làm;
- my, /maɪ/, (det.) của tôi;
N:
- name, /neɪm/, (n., v.) tên; đặt tên, gọi tên;
- nation, /ˈneɪ.ʃən/, (n.) dân tộc, quốc gia;
- natural, /ˈnætʃ.ər.əl/, (adj.) (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên;
- nature, /ˈneɪ.tʃər/, (n.) tự nhiên, thiên nhiên;
- near, /nɪər/, (adj., adv., prep.) gần, cận; ở gần;
- necessary, /ˈnes.ə.ser.i/, (adj.) cần, cần thiết, thiết yếu;
- neck, /nek/, (n.) cổ;
- need, /niːd/, (v., modal v., n.) cần, đòi hỏi; sự cần;
- neighbor, ;
- never, /ˈnev.ər/, (adv.) không bao giờ, không khi nào;
- new, /njuː/, (adj.) mới, mới mẻ, mới lạ;
- next, /nekst/, (adj., adv., n.) sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa;
- night, /naɪt/, (n.) đêm, tối;
- nine, /naɪn/, chín;
- no, (det.) không;
- noise, /nɔɪz/, (n.) tiếng ồn, sự huyên náo;
- noon, /nuːn/, trưa, buổi trưa;
- nor, /nɔːr/, (conj., adv.) cũng không;
- north, /nɔːθ/, (n., adj., adv.) phía bắc, phương bắc;
- nose, /nəʊz/, (n.) mũi;
- note, /nəʊt/, (n., v.) lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép;
- nothing, /ˈnʌθ.ɪŋ/, (pron.) không gì, không cái gì;
- notice, /ˈnəʊ.tɪs/, (n., v.) thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết;
- noun, /naʊn/, (ngôn ngữ học) danh t;
- now, /naʊ/, (adv.) bây giờ, hiện giờ, hiện nay;
- number, /ˈnʌm.bər/, (n.) số;
- numeral, /ˈnjuː.mə.rəl/, (thuộc) số;  

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro