O-P-Q

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


O:
- object, /ˈɒb.dʒɪkt/, (n., v.) vật, vật thể; phản đối, chống lại;
- observe, /əbˈzɜːv/, (v.) quan sát, theo dõi;
- occur, /əˈkɜːr/, (v.) xảy ra, xảy đến, xuất hiện;
- ocean, /ˈəʊ.ʃən/, (n.) đại dương;
- of, /əv/, (prep.) của;
- off, /ɒf/, (adv., prep.) tắt; khỏi, cách, rời;
- offer, /ˈɒf.ər/, (v., n.) biếu, tặng, cho; sự trả giá;
- office, /ˈɒf.ɪs/, (n.) cơ quan, văn phòng, bộ;
- often, /ˈɒf.ən/, (adv.) thường, hay, luôn;
- oh, /əʊ/, chao, ôi chao, chà, này..;
- oil, /ɔɪl/, (n.) dầu;
- old, /əʊld/, (adj.) già;
- on, /ɒn/, (prep., adv.) trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn;
- once, /wʌns/, (adv., conj.) một lần; khi mà, ngay khi, một khi;
- one, /wʌn/, (number, det., pron.) một; một người, một vật nào đó;
- only, /ˈəʊn.li/, (adj., adv.) chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới;
- open, /ˈəʊ.pən/, (adj., v.) mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc;
- operate, /ˈɒp.ər.eɪt/, (v.) hoạt động, điều khiển;
- opposite, /ˈɒp.ə.zɪt/, (adj., adv., n., prep.) đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược;
- or, /ɔːr/, vàng (ở huy hiệu);
- order, /ˈɔː.dər/, (n., v.) thứ, bậc; ra lệnh;
- organ, /ˈɔː.ɡən/, (n.) đàn óoc gan;
- original, /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/, (adj., n.) (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản;
- other, /ˈʌð.ər/, (adj., pron.) khác;
- our, /aʊər/, (det.) của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình;
- out, /aʊt/, ngoài, ở ngoài, ra ngoài;
- over, /ˈəʊ.vər/, (adv., prep.) bên trên, vượt qua; lên, lên trên;
- own, /əʊn/, (adj., pron., v.) của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận;
- oxygen, /ˈɒk.sɪ.dʒən/, (hoá học) Oxy;
P:
- page, /peɪdʒ/, (n. (abbr. p)) trang (sách);
- paint, /peɪnt/, (n., v.) sơn, vôi màu; sơn, quét sơn;
- pair, /peər/, (n.) đôi, cặp;
- paper, /ˈpeɪ.pər/, (n.) giấy;
- paragraph, /ˈpær.ə.ɡrɑːf/, đoạn văn;
- parent, /ˈpeə.rənt/, (n.) cha, mẹ;
- part, /pɑːt/, (n.) phần, bộ phận;
- particular, /pəˈtɪk.jʊ.lər/, (adj.) riêng biệt, cá biệt;
- party, /ˈpɑː.ti/, (n.) tiệc, buổi liên hoan; đảng;
- pass, /pɑːs/, (v.) qua, vượt qua, ngang qua;
- past, /pɑːst/, (adj., n., prep., adv.) quá khứ, dĩ vãng; quá, qua;
- path, /pɑːθ/, (n.) đường mòn; hướng đi;
- pattern, /ˈpæt.ən/, (n.) mẫu, khuôn mẫu;
- pay, /peɪ/, (v., n.) trả, thanh toán, nộp; tiền lương;
- people, /ˈpiː.pl̩/, (n.) dân tộc, dòng giống; người;
- perhaps, /pəˈhæps/, (adv.) có thể, có lẽ;
- period, /ˈpɪə.ri.əd/, (n.) kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại;
- person, /ˈpɜː.sən/, (n.) con người, người;
- phrase, /freɪz/, (n.) câu; thành ngữ, cụm từ;
- pick, /pɪk/, (v.) cuốc (đất); đào, khoét (lỗ);
- picture, /ˈpɪk.tʃər/, (n.) bức vẽ, bức họa;
- piece, /piːs/, (n.) mảnh, mẩu; đồng tiền;
- pitch, /pɪtʃ/, (n.) sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín;
- place, /pleɪs/, (n., v.) nơi, địa điểm; quảng trường;
- plain, /pleɪn/, (adj.) ngay thẳng, đơn giản, chất phác;
- plan, /plæn/, (n., v.) bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến;
- plane, /pleɪn/, (n.) mặt phẳng, mặt bằng;
- planet, /ˈplæn.ɪt/, (n.) hành tinh;
- plant, /plɑːnt/, (n., v.) thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo;
- play, /pleɪ/, (v., n.) chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu;
- please, /pliːz/, (v.) làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời;
- plural, /ˈplʊə.rəl/, (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều;
- poem, /ˈpəʊ.ɪm/, (n.) bài thơ;
- point, /pɔɪnt/, (n., v.) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..);
- poor, /pɔːr/, (adj.) nghèo;
- popular, /ˈpɒp.jʊ.lər/, (adj.) có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng;
- populate, /ˈpɒp.jʊ.leɪt/, ở, cư trú (một vùng);
- port, /pɔːt/, (n.) cảng;
- pose, /pəʊz/, (v., n.) đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra;
- position, /pəˈzɪʃ.ən/, (n.) vị trí, chỗ;
- possible, /ˈpɒs.ə.bl̩/, (adj.) có thể, có thể thực hiện;
- post, /pəʊst/, (n., v.) thư, bưu kiện; gửi thư;
- pound, /paʊnd/, (n.) pao - đơn vị đo lường;
- power, /paʊər/, (n.) khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực;
- practice, /ˈpræk.tɪs/, (n.) thực hành, thực tiễn;
- prepare, /prɪˈpeər/, (v.) sửa soạn, chuẩn bị;
- present, /ˈprez.ənt/, (adj., n., v.) có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày;
- press, /pres/, (n., v.) sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn;
- pretty, /ˈprɪt.i/, (adv., adj.) khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp;
- print, /prɪnt/, (v., n.) in, xuất bản; sự in ra;
- probable, /ˈprɒb.ə.bl̩/, (adj.) có thể, có khả năng;
- problem, /ˈprɒb.ləm/, (n.) vấn đề, điều khó giải quyết;
- process, /ˈprəʊ.ses/, (n., v.) quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý;
- produce, /prəˈdjuːs/, (v.) sản xuất, chế tạo;
- product, /ˈprɒd.ʌkt/, (n.) sản phẩm;
- proper, /ˈprɒp.ər/, (adj.) đúng, thích đáng, thích hợp;
- property, /ˈprɒp.ə.ti/, (n.) tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản;
- protect, /prəˈtekt/, (v.) bảo vệ, che chở;
- prove, /pruːv/, (v.) chứng tỏ, chứng minh;
- provide, /prəˈvaɪd/, (v.) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp;
- pull, /pʊl/, (v., n.) lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật;
- push, /pʊʃ/, (v., n.) xô đẩy; sự xô đẩy;
- put, /pʊt/, (v.) đặt, để, cho vào;
Q:
- quart, /kwɔːt/, góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít);
- question, /ˈkwes.tʃən/, (n., v.) câu hỏi; hỏi, chất vấn;
- quick, /kwɪk/, (adj.) nhanh;
- quiet, /kwaɪət/, (adj.) lặng, yên lặng, yên tĩnh;
- quite, /kwaɪt/, (adv.) hoàn toàn, hầu hết;
- quotient, /ˈkwəʊ.ʃənt/, (toán học) số thương;  

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro