Các loại gia vị nấu ăn
고추: quả ớt
빨간고추: quả ớt đỏ
풋고추: quả ớt xanh
말린고추: ớt khô
고추가루: ớt bột
고추장: tương ớt
중국파슬리: ngò tàu
생선소스: nước mắm
마늘: tỏi
생강: gừng
계피: quế
고수풀: rau mùi, ngò
머스타드: mù tạt
기름: dầu ăn
양파: hành tây
박하: bạc hà
사프란: nghệ
소금: muối
설탕: đường
간장: tương, xì dầu
식초: giấm
파슬리: mùi tây
백리향: xạ hương
올리브유: dầu ô liu
참기름: dầu mè
미원/화학주미료: bột ngọt
된장: tương đậu
Dụng cụ nấu ăn
국자: cái muôi lớn
냄비: nồi có nắp
숫가락: thìa
젓가락: đũa
수저: thìa và đũa
사발/그릇: bát
접시: đĩa
칼: dao
티스픈: thìa cà phê
컵: cốc
유리잔: cốc thủy tinh
포도주잔: cốc uống rượu vang
손잡이없는 컵: cốc không có tay cầm
쟁반: khay
식탁: bàn ăn
식탁보: khăn trải bàn
네프킨: khăn ăn
앞치마: tạp dề
솥밥: nồi cơm điện
압력솥: nồi áp suất
프라이펜: chảo
냄비: nồi, xoong
다라 (양푼): thau
소쿠리: rổ
난로: bếp lò
가스난로: bếp ga
전기난로: bếp điện
바가지: gàu đựng nước
냉장고: tủ lạnh
냉 장 실: tủ lạnh lớn
이수씨개: tăm
Các hoạt động trong nhà bếp
가열하다: đun nóng
갈다: nạo
계속 저어주다: khuấy (đều, liên tục)
굽다: nướng (lò)
긁어 내다: cạo, nạo
기름에 튀기다: chiên, rán ngập dầu
깍둑썰기: xắt hình vuông, xắt hạt lựu
깨끗이 씻다: rửa kỹ, rửa sạch
껍질을 벗기다: lột vỏ
꼬챙이를 꿰다: xiên, ghim
끊이다: nấu, luộc, nấu sôi
넣다 bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi)
네 조각으로 자르다: cắt làm tư
눌러 짜내다: ép, ấn, nhận
담그다: nhúng ướt, ngâm
데치다: trần, nhúng
맛을 보다: nếm
반으로 자르다: bổ đôi
볶다: chiên, xào
빻다: tán, nghiền nát, giã nhỏ
뼈를 발라내다: rút xương
새우의 똥을 제거하다: lấy chỉ lưng tôm
섞다: trộn
설탕으로 맛을 낸다: bỏ đường, nêm đường
설탕을 뿌리다: rắc đường
쌀을 씻다: vo gạo
압력솥으로 요리하다: nấu bằng nồi áp suất
얇게 썰다: xắt lát
자르다: cắt, thái, lạng
잘게 다진다: bằm nhỏ, băm nhỏ
잡아 당기다: lược, lọc
장식하다: trình bày, trang trí
정사각형으로 칼질하다: thái miếng vuông
짜내다: vắt, ép
쪼개다: chẻ, tước
찌다: chưng, hấp
찧다, 빻다: đập giập
채워 넣다: nhồi, dồn
프라이팬에 살짝 튀기다: chiên (rán) áp chảo, chiên ít mỡ
해동하다: rã đông
후추로 양념하다: rắc tiêu, bỏ tiêu vào
휘젓다: khuấy, quậy, đảo
흔들다: lắc
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro