Công ty - Nhà máy

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

I. 공장에서 쓰인 기구 – Công cụ lao động:

보호구: đồ bảo hộ

플러그: phích cắm điện

장갑: găng tay

줄자: thước dây

전기: điện

전선: dây cáp điện

안전모: nón bảo hộ

안전화: giày bảo hộ

손잡이: tay cầm

끈: dây

노끈: dây thừng

장화: ủng

쇠지레: xà beng

절단기: máy cắt

재봉틀: máy may

토지: bao tay

포대: bao, túi

통발: bẫy cá

그물: lưới cá

난간: lan can, thanh chắn

위생복: trang phục vệ sinh

공자위생: vệ sinh công xưởng

손수레: xe kéo tay, xe rùa

귀마개: bịt tai

지게차: xe nâng

망치: búa

철사: dây sắt

송곳: dùi

나사: đinh ốc

낫: liềm

자: thước

압정: đinh ghim

철근: dây thép

볼트: con vít

호미: cuốc

스패너: cờ lê vặn đai ốc

나사뭇: đinh ốc

기중기: cần cẩu

경운기: máy cày

주유기: bồn xăng dầu

분무기: bình phun, xịt

밧줄: dây thừng

수레: xe kéo tay

승강기: thang

배수구: ống thoát nước

콘센트: ổ cắm điện

굴삭기: máy đào, máy sới

드라이버: tua vít

전표: bến tàu

돈사: chuồng lợn

곡괭이: cuốc chim

장도리: búa nhổ đinh

빗자루: chổi

사포: giấy nhám

쇠톱: cưa sắt

전기톱: máy cưa điện

대패: bàn bào

소화기: bình chữa cháy

쇠스랑: cào

저울: cân

전자저울: cân điện tử

드릴: máy khoan

전자드릴: máy khoan điện

차광막: màng chắn sáng

개폐기: cầu dao, công tắc

비계: giàn giáo (giàn sắt xây nhà)

불도저: xe ủi đất

이앙기: máy gặt lúa

포클레인: máy xúc

삽: xẻng

솔: chổi quét

페인트 붓: cọ sơn

사다리: thang

호스: ống dẫn ga

합판: ván ép

II. 회사의 상 – 하 직위

회장(님): Chủ tịch

사장(님) Giám đốc

부장(님): Phó giám đốc

과장(님): Trưởng Phòng

차장(님): Phó quản lý

대리(님): quản nhiệm

주임님(님): chủ nhiệm

반장(님): tổ trưởng, trưởng ca

사원: nhân viên

III. 기타

공장: nhà xưởng, công xưởng, nhà máy

사무실: văn phòng

회사: công ty

근무(하다) lao động, làm việc

야근(하다): làm ca đêm

잔업: việc tăng ca

용접(하다): hàn

용접기: máy hàn

전기용접: hàn điện

가스용접: hàn ga

양식장: trại nuôi trồng thủy sản, trại cá

굴양식장: trại nuôi hàu

퇴직금: tiền trợ cấp thôi việc

고용허가서: giấy

전원: công tắc nguồn

전원차단: tắt công tắc nguồn

채용: tuyển dụng lao động

출고(하다) xuất kho

출고증: giấy xuất kho

출하량: lượng hàng xuất cảng

계류장: mỏ neo, cảng cá

불량품: sản phẩm lỗi, hàng bị hỏng

먼지: bụi bẩn

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro