Mỹ phẩm

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Danh sách các từ vựng về mỹ phẩm

화장품: mỹ phẩm

기초화장품: mỹ phẩm dưỡng da

스킨: nước lót da

로션: kem dưỡng da dạng lỏng

에센스: essence

주름개션크림: kem làm mờ vết nhăn

아이크림: kem dưỡng quanh vùng mắt

수분크림: kem giữ ẩm

마스크: mặt nạ

수면팩: mặt nạ ban đêm

필링젤: sản phẩm tẩy tế bào chết

클렌징크림: kem tẩy trang

클렌징품: sữa rửa mặt

클렌징오일: dầu tẩy trang

클렌징티슈: giấy ướt tẩy trang

비디워시: sữa tắm

바디로션: sữa dưỡng thể

미백크림: kem trắng da

제모크림: kem tẩy lông

도미나: kem trị nám

선크림: kem chống nắng

선밤: phấn chống nắng

메이크업: make up

메이크업페이스: kem lót trang điểm

비비크림: BB cream

파운데이션: kem nền

컨실러: sản phẩm che khuyết điểm

파우더: phấn

괙트파우더: phấn dạng bánh

가루파우더: phấn dạng bột

하이라이터: high lighter

아이섀도: phấn mắt

아이섀도팔렛트: hộp phấn mắt nhiều mầu

아이라이너: chì kẻ mắt

마카라: chuốt mi

뷰러: uốn mi

립스틱: son môi

립글로즈: son bóng

립틴트: son lâu phai

립팔렛트: hộp son môi nhiều màu

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro