Cảm xúc

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1 : 기쁘다 : Vui
2 : 기분좋다 : Tâm trạng tốt
3 : 반갑다 : hân hạnh
4 : 행복하다 : hạnh phúc
5 : 불행하다 : bất hạnh
6 : 즐겁다 : thoải mái, vui vẻ
7 : 사랑스럽다 : đáng yêu
8 : 자랑스럽다 : tự hào
9 : 뿌듯하다 : tự hào
10 : 울고싶다: muốn khóc
11 : 황홀하다 : chói mắt, mờ mắt
12 : 벅차다 : quá sức,tràn đầy(trong ngực)
13 : 포근하다: ấm áp, thân thiện
14 : 후련하다: thoải mái, thanh thản
15 : 아쉽다 : tiếc
16 : 평안하다: bình an, bình yên
17 : 위안되다 : được an ủi
18 : 든든하다: vững chắc, mạnh mẽ
19 : 태연하다: thản nhiên
20 : 만족하다 : hài lòng
21 : 신바람나다: háo hức, vui vẻ, hưng phấn
22 : 상쾌하다 : -sảng khoái
23 : 아늑하다: ấm áp,tiện nghi,dễ chịu
24 : 재미있다 : thú vị
25 : 분하다 : bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc
26 : 답답하다: khó chịu
27 : 억울하다: oan ức
30 : 서운하다 : tiếc nuối,buồn
21 : 섭섭하다 불쾌하다: khó chịu, không thoải mái
22 : 밉다 : đáng ghét
23 : 싫다: ghét
24 : 슬프다: buồn
25 : 서글프다 : buồn,sầu,thảm
26 : 애석하다: đau buồn, thương tiếc
27 : 괘씸하다: hỗn,vô lễ, vênh váo
28 : 당황스럽다: bàng hoàng
29 : 허탈하다: mệt mỏi, không còn sức
30 : 실망스럽다: thất vọng
31: 불만스럽다 : bất mãn

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro