Tính cách con người

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

당신은 어떤 성격인가? Tính cách của bạn là gì?

겸손하다: khiêm tốn

까다롭다: khó tính, cầu kì, rắc rối

꼼꼼하다: thận trọng, cẩn thận

단순하다: giản dị, không cầu kì, mộc mạc , đơn sơ

다혈질이다: tính dễ nổi nóng và gấp, vội vàng

변덕스럽다: tính dễ thay đổi

보수적이다: bảo thủ (đối lập với 개방적이다:cởi mở)

시원시원하다: dễ chịu, thỏai mái

싫증을 잘 내다: dễ phát chán

예술 감각이 있다: có cảm thụ tốt về nghệ thuật

융통성이 있다: tính linh động

이기적이다: ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình

이성적이다: tính lí trí

감성적이다: dễ xúc động, đa cảm, nhạy cảm

직선적이다: tính thẳng thắng rõ ràng

차분하다: trầm tĩnh, điềm tĩnh

털털하다: dễ dãi (đối lập với 엄격하다: nghiêm khắc)

부드럽다: dịu dàng

구두쇠이다: nhím, ích kỉ, keo kiệt

친절하다: nhiệt tình, tốt bụng

온화하다: ôn hòa

마음이 따뜻하다: tốt bụng, có tấm lòng ấm áp (ngoài ra còn có 마음씨 좋다, 마음씨 곱다, 마음씨 착하 다)

질투심이 많다: hay ghen tị

현명하다: thông minh, sáng suốt

착하다: hiền lành

내성적: nội tâm, khép kín

외향적: hướng ngoại, cởi mở

긍정적: theo khuynh hướng tích cực

부정적: theo khuynh hướng tiêu cực

적극적: tích cực

성격을 조심해라, 운명이 된다
Hãy cẩn thận với tính cách, vì nó dễ trở thành số phận

소극적: tiêu cực

부끄럽다: ngại ngùng, thẹn thùng

창피하다: xấu hổ

용맹하다: dũng mãnh

재미 있다: vui tính

용감하다:cũng cảm

부럽다: ganh tị

효도하다: hiếu thảo

불효하다: bất hiếu

얌전하다: nhã nhặn, lịch thiệp

똑똑하다: thông minh (총명하다)

어리석다: đần độn, ngớ ngẩn (우둔하다, 무디하다)

나쁘다: xấu

예쁘다, 곱다: đẹp

악하다: độc ác (흉악하다)

선하다: lương thiện

지혜롭다: khôn khéo 슬기롭다)

따뜻하다: ấm áp

차갑다: lạnh lùng

예민하다: nhạy cảm

폭력적이다: tính bạo lực

고집이 세다: bướng bỉnh, cố chấp

자상하다: chu đáo

무뚝뚝하다: cứng nhắc, khô khan

두려움이 많다: nhiều nỗi lo sợ hãi

걱정이 있다: có nỗi lo

고민이 많다: nhiều băn khoăn

망설이다: tính lưỡng lự thiếu quyết đoán (우유부단하 다)

엄하다, 엄격하다: nghiêm khắc

욕심이 많다: tham lam

인내심 강하다: tính nhẫn nại, chịu đựng

거만하다: tự đắc, kiêu ngạo

부지런하다: chịu khó

낭만적이다: tính lãng mạn

낙천적이다: tính lạc quan

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro