당신은 어떤 성격인가? Tính cách của bạn là gì?
겸손하다: khiêm tốn
까다롭다: khó tính, cầu kì, rắc rối
꼼꼼하다: thận trọng, cẩn thận
단순하다: giản dị, không cầu kì, mộc mạc , đơn sơ
다혈질이다: tính dễ nổi nóng và gấp, vội vàng
변덕스럽다: tính dễ thay đổi
보수적이다: bảo thủ (đối lập với 개방적이다:cởi mở)
시원시원하다: dễ chịu, thỏai mái
싫증을 잘 내다: dễ phát chán
예술 감각이 있다: có cảm thụ tốt về nghệ thuật
융통성이 있다: tính linh động
이기적이다: ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình
이성적이다: tính lí trí
감성적이다: dễ xúc động, đa cảm, nhạy cảm
직선적이다: tính thẳng thắng rõ ràng
차분하다: trầm tĩnh, điềm tĩnh
털털하다: dễ dãi (đối lập với 엄격하다: nghiêm khắc)
부드럽다: dịu dàng
구두쇠이다: nhím, ích kỉ, keo kiệt
친절하다: nhiệt tình, tốt bụng
온화하다: ôn hòa
마음이 따뜻하다: tốt bụng, có tấm lòng ấm áp (ngoài ra còn có 마음씨 좋다, 마음씨 곱다, 마음씨 착하 다)
질투심이 많다: hay ghen tị
현명하다: thông minh, sáng suốt
착하다: hiền lành
내성적: nội tâm, khép kín
외향적: hướng ngoại, cởi mở
긍정적: theo khuynh hướng tích cực
부정적: theo khuynh hướng tiêu cực
적극적: tích cực
성격을 조심해라, 운명이 된다
Hãy cẩn thận với tính cách, vì nó dễ trở thành số phận
소극적: tiêu cực
부끄럽다: ngại ngùng, thẹn thùng
창피하다: xấu hổ
용맹하다: dũng mãnh
재미 있다: vui tính
용감하다:cũng cảm
부럽다: ganh tị
효도하다: hiếu thảo
불효하다: bất hiếu
얌전하다: nhã nhặn, lịch thiệp
똑똑하다: thông minh (총명하다)
어리석다: đần độn, ngớ ngẩn (우둔하다, 무디하다)
나쁘다: xấu
예쁘다, 곱다: đẹp
악하다: độc ác (흉악하다)
선하다: lương thiện
지혜롭다: khôn khéo 슬기롭다)
따뜻하다: ấm áp
차갑다: lạnh lùng
예민하다: nhạy cảm
폭력적이다: tính bạo lực
고집이 세다: bướng bỉnh, cố chấp
자상하다: chu đáo
무뚝뚝하다: cứng nhắc, khô khan
두려움이 많다: nhiều nỗi lo sợ hãi
걱정이 있다: có nỗi lo
고민이 많다: nhiều băn khoăn
망설이다: tính lưỡng lự thiếu quyết đoán (우유부단하 다)
엄하다, 엄격하다: nghiêm khắc
욕심이 많다: tham lam
인내심 강하다: tính nhẫn nại, chịu đựng
거만하다: tự đắc, kiêu ngạo
부지런하다: chịu khó
낭만적이다: tính lãng mạn
낙천적이다: tính lạc quan
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro