Thời gian

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

시간은 금이다 Thời gian là vàng


요즘 / 요즈음: dạo này
일찍: sớm
늦게: muộn
전: hơn, kém
반: nửa , rưỡi
시: giờ
분: phút
초: giây
아침: buổi sáng, bữa sáng
점심: buổi trưa, bữa trưa
저녁: buổi tối , bữa tối
오전: buổi sáng
오후: buổi chiều
낮: ban ngày
새벽: sáng sớm, mờ sáng
밤: đêm

날/달/해: ngày/tháng/năm ( Thuần Hàn)
일/월,개월/년: ngày/tháng/năm ( Hán Hàn )
하루: một ngày
이틀: hai ngày
평일/평소: ngày thường
휴일/휴진/휴무: ngày nghỉ
휴가: kì nghỉ

설날/새해: ngày tết, năm mới
추석: tết trung thu
첫날: ngày đầu tiên năm mới
구정: tết nguyên đán
신정: tết dương lịch
보름: rằm
달력: lịch
음력: âm lịch
양력: dương lịch

공휴일/명절: ngày lễ
잔칫날: ngày lễ tiệc
연휴: ngày nghỉ lễ
장시간: thời gian dài


오래: lâu
오래동안: thời gian đã lâu
교대: ca, ca làm việc
주야: ngày đêm
주간: ca ngày
야간: ca đêm
기간: kì hạn
이때: lúc này
그때: lúc đó, khi đó
이따가: lát nữa, chút nữa
조만간: sớm muộn, sắp
아까: lúc nãy
마침: đúng lúc, vừa lúc đó

어젯밤: đêm hôm qua
전/전에: trước, trước đó
후/이후: sau ,sau này
휴식: nghỉ giải lao
선거일: ngày bầu cử
지급일: ngày trả lương

금일휴업: ngày không làm việc
작업일지: ngày công
러시아워: giờ cao điểm, giờ tan tầm
시간표: thời gian biểu
동시: cùng lúc
격주: cách tuần
격주휴무: nghỉ cách tuần

세기: thế kỉ
시대: thời đại ,thời kì
구시대: thời đại cũ
신시대: thời đại mới
현시대: thời đại hiện nay, thời đại này
전국시대: thời chiến quốc
기원: kỉ nguyên
동시대: cùng thời
황금시대: thời hoàng kim , thời vàng son
동기시대: thời kì đồ đồng
봉건시대: thời đại phong kiến
삼국시대: thời tam quốc
선사시대: thời tiền sử
학생시대: thời học sinh

전성시대: thời đại cực thịnh
철기시대: thời kì đồ sắt
호황시대: thời thịnh
우주시대: thời đại vũ trụ
원시시대: thời đại nguyên thủy
구석시대: thời đại đồ đá cũ


신석기시대: thời đại đồ đá mới
국제화시대: thời đại quốc tế hoá
평안한 시대: thời bình
유년기 시대: thời niên thiếu
선사시대: thời tiền sử
새시대: thời đại mới
문화대: thời đại văn hoá
근무시간: thời gian làm việc
크리스마스: ngày lễ giáng sinh
어린이날: ngày thiếu nhi
스승이날: ngày nhà giáo
어버이날: ngày của mẹ
발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, Valentin
석가탄신일: ngày lễ phật đản

국경일: ngày lễ quốc gia
정기휴무: ngày nghỉ định kì
하루월차: ngày nghỉ theo tháng
법정공휴일: ngày nghỉ theo luật định
말일: ngày cuối cùng của 1 tháng

출퇴근시간: thời gian đi và về
방학: kì nghỉ kéo dài
여름방학: nghỉ hè
겨울방학: nghỉ đông
옛날: ngày xưa
옛날 옛날: ngày xửa ngày xưa

근대/근세: cận đại
순간: khoảnh khắc, giây lát
방금: vừa mới , vừa lúc nãy
금방: ngay bây giờ,ngay, vừa mới
형세/정세: thời cuộc
시점: thời điểm
시한/ 기간: thời hạn

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro