학기 : học kì
과목 : môn học
학점 : tín chỉ
강의실 : phòng học
휴강 : nghỉ học
총강 : kết thúc môn học
중간고사 : thi giữa kì
기말고사 : thi cuối kỳ
학과 사무실 : văn phòng khoa
조교 : trợ giảng
수강하다 : thụ giảng. Học
수강 신청하다 :đăng kí học
강의를 듣다 : nghe giảng
청강하다 : nghe giảng dự thính
보고서를 제출하다 :nộp báo cáo
시험을 보다 : thi
등록금 : tiền đăng kí học
신학기 : học kì mới
새내기 : học sinh mới
재학생 : học sinh đang học
졸업생 : học sinh tốt nghiệp
동아리 : câu lạc bộ
입학하다 : nhập học
졸업하다 : tốt nghiệp
등록하다 : đăng ký
장학음을 받다 : nhận học bổng
입학식 : lễ khai giảng
오리엔터이션 : giới thiệu định hướng
졸업식 : lễ tốt nghiệp
체육대회 : đại hội thể thao
발표회 :buổi thuyết trình
축제 : lễ hội
사은회 : lễ cảm ơn thầy cô
신입생 환영회 :lễ đón sinh viên mới
졸업생 환송회 : lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp
개교 기념일 :ngày kỉ niệm thành lập trường.
교환학생 :sinh viên trao đổi
봉사활동 : hoạt động tình nguyện
성적 우수자: học sinh có thành tích ưu tú
시험 기간 :thời gian thi
신청 마감 : hết hạn nộp đơn
스승의 날 : ngày Nhà giáo.
학교 시설: thiết bị trường học
강의실: phòng học
도서관: thư viện
기숙사: kí túc xá
학생 식당: canteen
체육관: nhà tập thể dục
운동장: sân vận động
테니스 코트: sân tennis
야외 음악당: sân khấu ngoài trời
강당: hội trường
농구 코트: sân bóng rổ
수영장: hồ bơi
정문: cổng trường (cổng chính)
본관: khu vực hành chính
학생 회관: hội quán sinh viên
학생 상담소: phòng tư vấn sinh viên
동아리 방: phòng sinh hoạt CLB
교수 연구실: phòng giáo sư
학과 사무실: văn phòng khoa
세미나실: phòng hội thảo
실험실: phòng thí nghiệm
미술실: phòng mỹ thuật
음악실: phòng âm nhạc
무용실: phòng múa
탈의실: phòng thay đồ
샤워실: nhà tắm
서점: hiệu sách
문방구: văn phòng phẩm
셔틀버스 승차장: trạm xe đưa đón của trường
공중전화 (기): ĐTCC
자동판매기: máy bán hàng tự động
분수대: đài phun nước
후문: cửa sau
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro