các buổi trong ngày

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Từ vựng liên quan về các buổi trong ngày
早晨 zǎochén: Sáng sớm (khoảng 4 ~ 6h)
早上 zǎoshang: Buổi sáng (khoảng 6 ~ 8h)
上午 shàngwǔ: Buổi sáng (khoảng 8 ~ 12h)
中午 zhōngwǔ: Buổi trưa (khoảng 12h ~ 14h)
下午 xiàwǔ: Buổi chiều (khoảng 14h ~ 17h)
晚上 wǎnshàng: Buổi tối
夜晚 yèwǎn: Tối muộn/đêm muộn
半夜 bànyè: Nửa đêm
黎明 límíng: Bình minh
傍晚 bàngwǎn: Chiều tối/chạng vạng
黄昏 huánghūn: Hoàng hôn
白天 báitiān: Ban ngày (từ sáng đến chiều)
黑夜 hēiyè: Ban đêm (từ tối đến đêm muộn)
早饭/早餐 zǎofàn/zǎocān: Bữa sáng
点心 diǎnxīn: Điểm tâm/bữa sáng
午饭/午餐 wǔfàn/wǔcān: Bữa trưa
晚饭/晚餐 wǎnfàn/wǎncān: Bữa tối
晚会 wǎnhuì: Tiệc tối/Dạ hội
早上好/早安 zǎoshang hǎo/zǎo ān: Chào buổi sáng
午安 wǔ ān: Chào buổi trưa/chúc ngủ trưa ngon
下午好 xiàwǔ hǎo: Chào buổi chiều
晚上好 wǎnshàng hǎo: Chào buổi tối
晚安 wǎn'ān: Chào buổi tối/ chúc ngủ ngon

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤