từ nối

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Từ nối tiếng Trung để biểu thị thời gian
起初 Qǐchū Đầu tiên
接下来 jiē xiàlái Tiếp theo
然后 ránhòu Sau đó, tiếp đó
后来 hòulái Sau đó
不久 bùjiǔ Không lâu
……之后不久 ……zhīhòu bùjiǔ Không lâu sau đó
最后 zuìhòu Cuối cùng
最终 zuìzhōng Sau cùng
最近 zuìjìn Gần đây
自从那时起 zìcóng nà shí qǐ Bắt đầu từ khi đó
那以后 nà yǐhòu Từ sau đó
不一会儿 bù yīhuǐ'er Không lâu sau
一会儿  yīhuǐ'er Một lát sau
首先/ 第一点 shǒuxiān/ dì yī diǎn Đầu tiên/ điều thứ nhất
在此期间/同时 zài cǐ qíjiān/tóngshí Cùng thời điểm này/ đồng thời
直到现在 zhídào xiànzài Cứ thế cho tới bây giờ
当…… 是个年轻人的时候 dāng…… shìgè niánqīng rén de shíhou Khi ….. Còn là một thanh niên
… 在……岁的时候 … zài……suì de shíhou Khi….. (bao nhiêu) tuổi
一……就…… yī……jiù…… Vừa………….liền………….
几天前 jǐ tiān qián Mấy ngày trước
天黑后/前 tiān hēi hòu/qián Sau khi trời tối/ trước khi trời tối
有一天 yǒu yītiān Có một hôm
一天下午 yītiān xiàwǔ Vào buổi chiều một ngày
一天早晨 yītiān zǎochen Vào sáng sớm một ngày

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤