chủ đề chào hỏi

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Giao tiếp tiếng Trung chủ đề: 第一课: Chào Hỏi
1. Zǎo ān 早安 Chào buổi sáng
2. wǔ ān 午安 Chào buổi trưa
3. wǎn’ān 晚安 Chào buổi tối
4. nín hǎo 您好 Chào ông
5. qǐng zuò, 请坐 Mời ngồi
6. bié kèqi, 别客气 Đừng khách sáo
7. nǐ de hànyǔ shuō de bùcuò, 你的汉语说得不错 Bạn nói tiếng Hoa cũng khá đấy chứ
8. nǎlǐ, 哪里 Đâu có
9. zhè tài dǎrǎo nǐ le, 这太打扰你了 Như thế làm phiền bạn rồi.
10. 没关系,又不是什么大事
méi guānxì, yòu bùshì shénme dàshì Có sao đâu, đâu phải việc gì to tát
11. Zǎochén hǎo, xiānsheng, nín hǎo ma ? 早晨好,先生,您好吗? Chào buổi sáng, ngài có khỏe không?
12. Xièxie, wǒ hǎo, nǐ ne? 谢谢,我好,你呢? Cám ơn, tôi khỏe, còn anh?
13. Wǒ yě hǎo, 我也好 Tôi cũng khỏe.
14. nǐ hǎo ma? 你好吗? Anh có khỏe không?
15. Rènshi nǐ, wǒ hěn gāoxìng. 认识你,我很高兴。 Quen biết anh tôi rất vui.
16. Nǐ shēntǐ hǎo ma? 你身体好吗? Anh có khỏe không?
17. Nǐ máng ma?, 你忙吗? Anh có bận không?
18. Bù tài máng, 不太忙 Không bận lắm.
19. Nǐ mǎi cài ma?, 你买菜吗? Bạn đi mua thức ăn à?
20. Shì, wǒ qù mǎi cài., 是,我去买菜。 Vâng, tôi đi mua thức ăn.
21. 好久不见,你最近好吗?
Hǎojiǔ bùjiàn, nǐ zuìjìn hǎo ma? Đã lâu không gặp, dạo này anh khỏe không?
22. 谢谢,很好,你呢?
Xièxiè, hěn hǎo, nǐ ne? Cảm ơn, rất khỏe, còn anh?
23. Wǒ yě hěn hǎo, 我也很好。 Tôi cũng rất khỏe.
24. 你好,暑假过得愉快吗?
Nǐ hǎo, shǔjiàguò dé yúkuài ma? Chào bạn. Kỳ nghỉ hè có vui vẻ không?
25. 好极了,我觉得比暑假前健康多了。
Hǎo jíle, wǒ juédé bǐ shǔjià qián jiànkāng duōle. Rất tuyệt. Tôi cảm thấy khỏe hơn sau kỳ nghỉ hè.
26. 李经理,你好!
Lǐ jīnglǐ, nǐ hǎo! Chào giám đốc Lí.
27. 陈老板,你好!
Chén lǎobǎn, nǐ hǎo! Chào ông chủ Trần.
28. 认识你,我很高兴。
Rènshí nǐ, wǒ hěn gāoxìng. Rất vui khi được quen anh.
29. 认识你,我也很高兴。
Rènshí nǐ, wǒ yě hěn gāoxìng. Tôi cũng rất vui khi được quen anh.
30. 你忙吗?
Nǐ máng ma? Anh có bận không?

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤