chủ đề quần áo

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Từ vựng  tiếng trung chủ đề các loại quần áo thường ngày
------------------------------------
服装  /fúzhuāng/  衣服 /yīfu/ Quần áo
男装 /nánzhuāng/: Quần áo nam
女装 /nǚzhuāng/: Quần áo nữ
婴儿服  /yīng’ér fú/: Quần áo trẻ sơ sinh
童装 /tóngzhuāng/: Quần áo trẻ con
孕妇装 /yùnfù zhuāng/: Quần áo bà bầu
情侣装 /qínglǚ zhuāng/: Quần áo đôi
工作服  /gōngzuòfú/: Quần áo công sở
学生服  /xuéshēng fú/: Đồng phục học sinh
便装  /biànzhuāng/: Thường phục
西装  /xīzhuāng/: Âu phục, com lê
传统服装  /chuántǒng fúzhuāng/: Trang phục truyền thống
奥戴 /ào dài/: Áo dài
游泳衣  /yóuyǒng yī/: Áo tắm
春装  /chūnzhuāng/: Quần áo mùa xuân
夏服  /xiàfú/: Quần áo mùa hè
秋服  /qiū fú/: Quần áo mùa thu
冬装  /dōngzhuāng/: Quần áo mùa đông

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤