đặt hàng

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

ĐẶT HÀNG TAOBAO
----------
主页 => (zhŭ yè) => Trang chủ
上传 => (shàng chuán) => Tải lên
选择 => (xuăn zé) => Chọn
文件夹 => (wén jiàn jiā) => Thư mục
工具栏 => (gōng jù lán) => Thanh công cụ
后退 => (hòu tuì) => Quay trở lại
书签 => (shū qiān) => Dấu trang
斜线 => (/) => (xié xiàn) => Dấu gạch chéo
冒号 => 🙂) => (mào hào) => Dấu hai chấm
互联网 => (hù lián wăng) => Internet
链接 => (liàn jiē) => Liên kết
互联网服务提供商 => (hù lián wăng fú wù tí gōng shāng) => Nhà cung cấp dịch vụ Internet
网络 => (wăng luò) => Mạng
网页 => (wăng yè) => Trang mạng
网址 => (wăng zhĭ) => Địa chỉ website
安全web站点 => (ān quán web zhàn diăn) => Website bảo mật
浏览器 => (liú lăn qì) => Trình duyệt
搜索引擎 => (sōu suŏ yĭn qíng ) => Công cụ tìm kiếm
安全服务器 => (ān quán fú wù qì) => Máy chủ bảo mật
商友圈 => (Shāng you quān) => Kênh mua sắm
商机市场 => (Shāngjī shìchǎng) => Cơ hội mua bán
原材料 => (Yuáncáiliào) => Nguyên vật liệu
工业品 => (Gōngyè pǐn) => Hàng công nghiệp
服装服饰 => (Fúzhuāng fúshì) => Quần áo trang sức
家具百货 => (Jiājù bǎihuò) => Hàng tạp hóa, gia dụng
小商品 => (Xiǎoshāngpǐn) => Vật dụng xinh xắn
美容 => (Měiróng) => Mỹ phẩm
您好 => (Nín hǎo) => Xin chào
请登录 => (Qǐng dēnglù) => Vui lòng đăng nhập
我的 => (Wǒ de) => Của tôi
客服中心 => (Kèfù zhōngxīn) => Chăm sóc khách hàng
网站导航 => (Wǎngzhàn dǎoháng) => Sơ đồ website
搜本旺铺 => (Sōu běn wàng pù) => Tìm trong gian hàng HOT
搜全站 => (Sōu quán zhàn) => Tìm tất cả các trang
越南商业快讯 => (Yuènán shāngyè kuàixùn) => Tin thương mại Việt Nam
越南市场分析 => (Yuènán shìchǎng fēnxī) => Phân tích thị trường Việt Nam
市场 => (Shìchǎng) => Thị trường
原材料 => (Yuáncáiliào) => Nguyên vật liệu
工业品 => (Gōngyè pǐn) => Hàng công nghiệp
电子 => (Diànzǐ) => Điện tử
包装 => (Bāozhuāng) => Bao bì đóng gói
纺织 => (Fǎngzhī) => Dệt may
服装服饰 => (Fúzhuāng fúshì) => Quần áo trang sức
家居百货 => (Jiājū bǎihuò) => Hàng tạp hóa, gia dụng
数码家电 => (Shùmǎ jiādiàn) => Sản phẩm kỹ thuật số
家装 => (Jiāzhuāng) => Nội thất trang trí
最新快讯 => (Zuìxīn kuàixùn) => Tin mới nhất
最新快讯 => (Zuìxīn kuàixùn Shípǐn) => Thực phẩm
食品 => (Jiājù) => Đồ gia dụng

KHẨU NGỮ TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI
≠=======================
1. 我要订货Tôi muốn đặt hàng
Wǒ yào dìnghuò
2. 数量多少?Số lượng bao nhiêu
Shùliàng duōshǎo?
3. 质量怎么样?Chất lượng ntn
Zhìliàng zěnme yàng?
4. 有三种,好的,一般,便宜的。.Có 3 loại : loại tốt, loại bình thường, loại rẻ
Yǒusān zhǒng, hǎo de, yībān, pián yi de.
5. 我要真品?Tôi muốn mua hàng chính hãng
Wǒ yào zhēnpǐn?
6. 真品很贵,很难卖。Hàng chính hãng rất đắt, rất khó bán
Zhēnpǐn hěn guì, hěn nán mai4.
7. 这是超 A, 超B, 超 C Đây là hàng fake1, fake2, fake3.
Zhè shì chāo A, chāo B, chāo C
8. 这个价钱是成本和运费。Giá tiền này là giá của hàng hóa và giá vận chuyển
Zhège jiàqián shì chéngběn hé yùnfèi.
9. 还没保险费和附加费用Chưa có phí bảo hiểm và phụ phí.
Hái méi bǎoxiǎn fèi hé fùjiā fèiyòng
10. 什么时候有货你给我打电话。Khi nào có hàng bạn gọi ddt cho tôi
Shénme shíhòu yǒu huò nǐ gěi wǒ dǎ diànhuà.
11. 现在没有现货,要订货,3到5天。 Bây giờ không có hàng sẵn, order từ 3-5 ngày.
Xiànzài méiyǒu xianhuò, yào dìnghuò,3 dào 5 tiān.
12. 这些货,国内包邮。Hàng này freeship(bao ship) nội địa(toàn quốc)
Zhèxiē huò, guónèi bāo yóu.
13. 这是免税货物。Hàng này miễn thuế.
Zhè shì miǎnshuì huòwù.
14. 你要怎么付款方式?用现金还是刷卡。Bạn muốn thanh toán theo hình thức nào? Dùng tiền mặt hay dùng thẻ?
Nǐ yào zěnme fùkuǎn fāngshì? Yòng xiànjīn háishì shuākǎ.
15. 你有没有银行卡?我给你专款。Bạn có thẻ ngân hàng không? Tôi chuyển khoản cho bạn.
Nǐ yǒu méiyǒu yínháng kǎ? Wǒ gěi nǐ zhuānkuǎn.
16. 我还没收到信息 Tôi vẫn chưa nhận được tin nhắn báo.
Wǒ hái mei2 shōu dào xìnxī
17. 你先付百分之三十 (30%),收到货后再付剩下的钱。. Bạn trả trước 30%sau khi nhậnđược hàng bạn thanh toán nốt số còn lại
Nǐ xiān fù bǎi fēn zhī sānshí (30%), shōu dào huò hòu zài fù shèng xià de qián.
18. 我要跟你们公司合作。. Tôi muốn hợp tác với công ty của các bạn.
Wǒ yào gēn nǐmen gōngsī hézuò.
19. 已经签合同了Đã ký hợp đồng rồi.
Yǐjīng qiān hétóngle
20. 你要数量大点,免费送货。Bạn mua số lượng lớn miễn phí vận chuyển .
Nǐ yào shùliàng dà diǎn, miǎnfèi sòng huò.
21. 100个以上,打9折。100 cái trở lên. Giảm 10%.
100 Gè yǐshàng, dǎ 9 zhé.
22. 买一送一,不讨价还价( 不减价)Mua 1 tặng 1 ,không mặc cả.
Mǎi yī sòng yī, bù tǎojiàhuánjià (bù jiǎn jià)
23. 货送到门付钱。Nhận được hàng mới trả tiền (gửi hàng đến nhà mới trả tiền)
Huò sòng dào mén fù qián.
24. 到岸,港口,集装箱,吨?Cập bến, bến cảng, công hàng, tấn.
Dào àn, gǎngkǒu, jízhuāngxiāng, dūn?
25. 货物什么时候到岸?. Khi nào hàng cập bến?
Huòwù shénme shíhòu dào àn?
26. 有多少货柜?Có bao nhiêu công hàng?
Yǒu duōshǎo huòguì?
27. 每个货柜多少吨? Mỗi công hàng bao nhiêu tấn?
Měi gè huòguì duōshǎo dūn?
28. 这些货物有没有保修?Hàng này có bảo hành không?
Zhèxiē huòwù yǒu méiyǒu bǎoxiū?
29. 这些货有什么零件?Hàng này có linh kiện gì?
Zhèxiē huò yǒu shén me língjiàn?
30. 这张桌子高75厘米,长度1,2米,宽度60厘米。Chiếc bàn này cao 75 phân dài 1m2, rộng 60 phân.
Zhè zhāng zhuōzi gāo 75 límǐ, chángdù 1 mǐ 2 , kuāndù 60 límǐ.
31. 骆驼鸟皮,鳄鱼皮,牛皮。真皮,假的皮。Da đà điểu, da cá sấu, da bò, da thật, giả da.
Luòtuó niao2 pí, èyú pí, niúpí. Zhēnpí, jiǎ de pí.
32. 羊毛,狐狸毛,兔毛,鸟毛。Lông cừu, lông hồ ly, lông thỏ, lông chim.
Yángmáo, hú lí máo, tù máo, niǎo máo.
33. 这些货是什么品牌的?Hàng này của hãng nào?
Zhèxiē huò shì shénme pǐnpái de?
34. 这些货在哪制造?Hàng này sản xuất ở đâu?
Zhèxiē huò zài nǎ zhìzào?
35. 不换不退货Không đổi không trả.
Bù huàn bù tuì huò
36. 在这里吃还是带走。Zài zhèlǐ chī háishì dài zǒu.Dùng ở đây hay là mang đi
质料(棉布,花布,融,木才,铁,银子,塑料)Zhì liào (miánbù, huā bù, róng, mù cái , tiě, yínzi, sùliào) Chất liệu (cotton ,vải hoa ,nhung, gỗ,sắt,bạc,nhựa )
37. 特点(斑点,文化,同一个颜色,花节,隔壁,长款,宽松,Aline, 紧身)
Tèdiǎn (bāndiǎn, wénhuà, tóng yīgè yánsè, huā jié, gébì, cháng kuǎn, kuānsōng,Aline, jǐnshēn)
Đặc điểm, chấm bi, 1 màu,họa tiết, kẻ, dáng dài ,dáng rộng, dáng xòe, dáng bó.
38. 这个会不会皱纹?(容易破碎,退颜色)Zhège huì bù huì zhòuwén?(Róngyì pòsuì ,tuì yánsè)
Cái này có dễ bị nhàu không?(có dễ bị vỡ,dễ phai màu)
39. 这个有没有口袋?(拉链,帽子,要带,项链,手套,围巾) Zhège yǒu méiyǒu kǒudài?(Lāliàn, màozi, yào dài, xiàngliàn, shǒutào, wéijīn)
Cái này có túi không?(khóa,mũ, đai lưng,vòng cổ,găng tay,khăn)
40. 这个价钱打折了没有?Zhège jiàqián dǎzhéle méiyǒu? Giá này đã giảm chưa?
41. 这个只有一个号码。. Zhège zhǐyǒu yīgè hàomǎ Cái này freesize
42. 这个没有其他码了。. Zhège méiyǒu qítā mǎle.Cái này hết size
43. 男装还是女装?(年轻的还是中年的,旧款还是新款). Nánzhuāng háishì nǚzhuāng?(Niánqīng de háishì zhōng nián de, jiù kuǎn háishì xīnkuǎn)
Quần áo nam hay quần áo nữ? ( Trẻ hay trung niên, kiểu cũ hay kiểu mới?)
44. 你要预付(先付钱)
Nǐ yào yùfù (Xiān fù qián) Trả tiền trước
======================

Chủ đề săn sale 11/11
1. Mua  购买  gòumǎi
2. Giảm giá 打折 dǎzhé
3. Mùa giảm giá  打折季 dǎzhé jì
4. Săn sale 抢打折 qiǎng dǎzhé
5. Chiết khấu 折扣 zhékòu
6. Phiếu ưu đãi 优惠券 yōuhuì quàn
7. Giảm ngay  立减 lì jiǎn
8. Giới hạn thời gian nhận ưu đãi 限时领券 xiànshí lǐng quàn
9. Giới hạn ưu đãi  限时优惠 xiànshí yōuhuì
10. Giới hạn số lượng mua  限购 xiàngòu
11. Thêm ngay vào giỏ 立即加购(物车) lìjí jiā gòu(wù chē)
12. Mua ngay 立即购买 lìjí gòumǎi
13. Giỏ hàng 购物车 gòuwù chē
14. Thanh toán 结算 jiésuàn
15. Nhận phiếu ưu đãi 领券 lǐng quàn
16. Nhận hồng bao 领红包 lǐng hóngbāo
17. Mua 1 tặng 1 买一送一 mǎi yī sòng yī
18. 跨店满减 kuà diàn mǎn jiǎn
19. Gom đơn 凑单 còu dān
20. Tạo nhóm 开团 kāi tuán
21. Nhắc nhở 提醒 tíxǐng
22. Bắt đầu mở bán 开启 kāiqǐ
23. Ưu đãi kép  叠券 dié quàn
24. Giá về tay 到手价 dàoshǒu jià
25. Tổng được giảm 共省 gòng shěng
26. Nửa giá  半价 bànjià
27. Ghép đơn 拼单 pīndān
28. Sản phẩm mới 新品 xīnpǐn
29. Tranh sale  抢 qiǎng
30. Đề cử 推荐 tuījiàn
31. Giúp tôi chọn  帮我选 bāng wǒ xuǎn
32. Đánh giá về món hàng 宝贝评价 bǎobèi píngjià
33. Người mua feedback  买家秀 mǎi jiā xiù
34. Hoạt động 活动 huódòng
35. 11/11 双11 shuāng 11
36. Mua nhóm cực kì ưu đãi 聚划算 jù huásuàn
37. Miễn phí ship 包邮 bāo yóu
38. Chọn toàn bộ 全选 quán xuǎn
39. Tổng cộng 合计 héjì
40. Cách nhận voucher 优惠说明 yōuhuì shuōmíng
41. Thanh toán 付款 fùkuǎn
42. Địa chỉ nhận hàng 收货地址 shōu huò dìzhǐ
43. Alipay 支付宝 zhīfùbǎo
44. Wechat 微信 wēixìn
45. Tìm kiếm 搜索 sōusuǒ
46. Tìm bằng hình ảnh 照片搜索 zhàopiàn sōusuǒ
47. Tìm bằng quét mã 扫码搜索 sǎo mǎ sōusuǒ
48. Taobao 淘宝 táobǎo
49. Tmall 天猫 tiān māo
50. Alibaba 阿里巴巴 ālǐ bābā
51. Pinduoduo 拼多多 pīn duōduō

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤