chủ đề: sở thích (爱好)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1 刺 绣 (cì xiù): Thêu
2 缝 纫 (féng rèn): Cắt may
3 逛 街 (guàng jiē): Dạo phố
4 画 画 儿 (huà huà ér): Vẽ tranh
5 健 身 (jiàn shēn): Tập thể dục
6 开 车 (kāi chē): Lái xe
7 看 书 (kàn shū): Đọc sách
8 聊 天 儿 (liáo tiān ér): Tán ngẫu
9 轮 滑 (lún huá): Trượt Patin
10 跑 步 (pǎo bù): Chạy bộ
11 烹 饪 (pēng rèn): Nấu ăn
12 弹 琴 (tán qín): Chơi đàn
13 跳 舞 (tiào wǔ): Múa,khiêu vũ
14 下 棋 (xià qí): Đánh cờ
15 养 花 (yǎng huā): Trồng hoa
16 园 艺 (yuán yì): Nghề làm vườn
17 唱 歌 (chàng gē): Hát
18 打 球 (dǎ qiú): Chơi bóng
19 集 邮 (jí yóu): Sưu tầm tem
20 剪 纸 (jiǎn zhǐ): Cắt giấy
21 看 电 影 (kàn diàn yǐng): Xem phim
22 拉 二 胡 (lā èr hú): Chơi đàn nhị
23 旅 游 (lǚ yóu): Du lịch
24 骑 车 (qí chē): Đạp xe đạp
25 摄 影 (shè yǐng): Nhiếp ảnh
26 踢 球 (tī qiú): Đá bóng
27 写 作 (xiě zuò): Viết lách
28 养 宠 物 (yǎng chǒng wù): Nuôi cảnh
29 织 毛 衣 (zhī máo yī): Đan áo len
30 幽思 (Yōusī): ngồi thiền
31 学习一门新的外语 (Xuéxí yī mén xīn de wàiyǔ): Học một ngoại ngữ mới
32 变戏法 (Biànxìfǎ): làm ảo thuật
33 放风筝 (Fàng fēngzhēng): thả diều
34 游泳 (Yóuyǒng): bơi
35 睡觉 (Shuìjiào): ngủ
36 唱歌 (Chànggē): hát
37 看电视 (Kàn diànshì): xem ti vi
38 棋 (Qí): cờ vua
39 营 (Yíng): cắm trại
40 去钓鱼 (Qù diàoyú): câu cá
41 打毽子 (Dǎ jiànzi): chơi đá cầu
42 吃冰激凌 (Chī bīngjīlíng): ăn kem
43 收集 (Shōují): sưu tầm
44 滚雪球 (Gǔnxuěqiú): làm quả cầu tuyết
45 闻你的爱人 (Wén nǐ de àirén): ngửi mùi người yêu
46 取笑别人 (Qǔxiào biérén): trêu người khác
47 牵手 (Qiānshǒu): nắm tay
48 看看帅哥 (Kàn kàn shuàigē): ngắm trai đẹp
49 零食 (Língshí): ăn vặt

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤