NHÂN VIÊN NHÀ MÁY

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

NHÂN VIÊN NHÀ MÁY....

1 Bác sĩ nhà máy 厂医 Chǎng yī
2 Bảo vệ 门卫 Ménwèi
3 Bếp ăn nhà máy 工厂食堂 Gōngchǎng shítáng
4 Ca trưởng 班组长 Bānzǔ zhǎng
5 Cán bộ kỹ thuật 技师 Jìshī
6 Căng tin nhà máy 工厂小卖部 Gōngchǎng xiǎomàibù
7 Chiến sĩ thi đua, tấm gườn lao động 劳动模范 Láodòng mófàn
8 Cố vấn kỹ thuật 技术顾问 Jìshù gùwèn
9 Công đoạn 工段 Gōngduàn
10 Công nhân 工人 Gōngrén
11 Công nhân ăn lương sản phẩm 计件工 Jìjiàn gōng
12 Công nhân hợp đồng 合同工 Hétónggōng
13 Công nhân kỹ thuật 技工 Jìgōng
14 Công nhân lâu năm 老工人 Lǎo gōngrén
15 Công nhân nhỏ tuổi 童工 Tónggōng
16 Công nhân sửa chữa 维修工 Wéixiū gōng
17 Công nhân thời vụ 临时工 Línshí gōng
18 Công nhân tiên tiến 先进工人 Xiānjìn gōngrén
19 Công nhân trẻ 青工 Qīng gōng
20 Đội vận tải 运输队 Yùnshū duì
21 Giám đốc 经理 Jīnglǐ
22 Giám đốc nhà máy 厂长 Chǎng zhǎng
23 Kế toán 会计、会计师 Kuàijì, kuàijìshī
24 Kho 仓库 Cāngkù
25 Kỹ sư 工程师 Gōngchéngshī
26 Người học việc 学徒 Xuétú
27 Nhân viên 科员 Kē yuán
28 Nhân viên bán hàng 推销员 Tuīxiāo yuán
29 Nhân viên chấm công 出勤计时员 Chūqín jìshí yuán
30 Nhân viên kiểm phẩm 检验工 Jiǎnyàn gōng
31 Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…) 质量检验员、质检员 Zhìliàng jiǎnyàn yuán, zhì jiǎn yuán
32 Nhân viên nhà bếp 炊事员 Chuīshì yuán
33 Nhân viên quan hệ công chúng 公关员 Gōngguān yuán
34 Nhân viên quản lý nhà ăn 食堂管理员 Shítáng guǎnlǐ yuán
35 Nhân viên quản lý xí nghiệp 企业管理人员 Qǐyè guǎnlǐ rényuán
36 Nhân viên thu mua 采购员 Cǎigòu yuán
37 Nhân viên vẽ kỹ thuật 绘图员 Huìtú yuán
38 Nữ công nhân 女工 Nǚgōng
39 Phân xưởng 车间 Chējiān
40 Phòng bảo vệ 保卫科 Bǎowèi kē
#tuvungtiengtrung
#hoctiengtrung
#cungnhauhoctiengtrung

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤