điệu cười

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Các điệu cười trong tiếng Trung

哈哈 /Hāhā/: Haha
啊哈哈/a hāhā/
科科/kē kē/: keke
嘿嘿/hēihēi/: hehe.
呵呵/hēhē/: Hehe
嘻嘻 /Xī xī/: Hihi
半笑不笑/bàn xiào bú xiào/: cười nửa miệng, cười nhếch mép
粗犷地笑/ cū guǎng dì xiào/ cười hô hố
微笑 /Wéixiào/ Cười mỉm
冷笑 /Lěngxiào/ Cười nhạt
嘲笑 /Cháoxiào/ Cười chế giễu
媚笑 /Mèi xiào/ Cười quyến rũ
狂笑 /Kuángxiào/ cười ha hả
苦笑 /Kǔxiào/ Cười gượng
谈笑 /Tán xiào/ nói nói cười cười
大笑 /Dà xiào/ cười lớn, cười sằng sặc
#tuvungtiengtrung
#hoctiengtrung

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤