từ đồng nghĩa

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Một số từ đồng nghĩa trong tiếng Trung

1:Kem
冰激凌: bīngjilíng
雪糕: xuěgāo
冰淇淋: bīngqílín
2:Sô cô la
巧克力: qiǎokèlì
朱古力: zhūgǔlì
3:Xe đạp
自行车: zìxíngchē
单车: dānchē
脚踏车( phương ngữ Đài Loan): jiǎotàchē
铁马( từ lóng của người Đài Loan ): tiěmǎ
4:Cà phê
咖啡: kāfēi
咖逼(phương ngữ Đài Loan): kābī
5:Quả nho
葡萄: pútao
蒲桃: pútao
蒲萄: pútào
6:Râu
胡子: húzi
胡须: húxū
7:Rác thải
垃圾: lājī
拉圾: lājī
Người Đài Loan phát âm là “lèsè”
8:Hành tây
洋葱: yángcōng
葱头: cōngtóu
9:Dơ bẩn
脏: zāng
有尘土: yǒu chéntǔ
10:Chị gái
姐姐: jiějie
姊姊: zǐzi
11:Bác sĩ
大夫: dàifu
医生: yīshēng
太医: tàiyī
博士: bóshì
12:Bệnh viện
病院: bìngyuàn
医院: yīyuàn
13:Cửa hàng
商店: shāngdiàn
铺子: pùzi
店铺: diànpù
铺家: pùjiā
铺户: pùhù
14:Taxi
的士: díshì
出租汽车: chūzūqìchē
计程车: jìchéngchē
15. Bố
父亲 [fù qin]
爸爸 [bà ba]
16. Mẹ
母亲: mǔ qin
妈妈: mā ma
17. Ông ngoại
外公: wài gōng
姥爷:lǎo ye
18. Bà ngoại
外婆: wài pó
姥姥: lǎo lao
19. Ông nội
祖父: zǔ fù
爷爷: yé ye
20. Bà nội
祖母: zǔ mǔ
奶奶: nǎi nai
21. Vợ
妻子: qī zi
老婆: lǎo po
22. Chồng
丈夫: zhàng fu
老公: lǎo gōng
23. Cà chua
番茄: fān qié
西红柿: xī hóng shì
24. Khoai tây
马铃薯: mǎ líng shǔ
土豆: tǔ dòu
25. Khoai lang
红薯: hóng shǔ
地瓜: dì guā
26. Hoành thánh
云吞: yún tūn
馄饨: hún tun
27. Bánh trôi tàu
汤圆: tāng yuán
元宵: yuán xiāo
28. Con chuột
老鼠: lǎo shǔ
耗子: hào zi
29. Nhà vệ sinh
洗手间: xǐ shǒu jiān
厕所: cè suǒ
30. Thương gia
生意: shēng yi
买卖: mǎi mai
31. Kế hoạch
计划: jì huà
安排: ān pái
32. Phích nước
热水瓶: rè shuǐ píng
暖壶: nuǎn hú
33. Máy sấy tóc
风筒: fēng tǒng
电吹风: diàn chuī fēng
34. Tuốc vít
螺丝刀: luó sī dāo
起子: qǐ zi
35. Cái thìa
调羹 [tiáo gēng
勺子 [sháo zi]
36. Ký túc xá
宿舍 [sù shè]寝室 [qǐn shì]
37. Cái chổi
笤帚 [tiáo zhou]扫把 [sào ba]
38. Chổi lau nhà
拖布 [tuō bù]拖把 [tuō ba]
#tuvungtiengtrung
#cungnhauhoctiengtrung

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤