việc làm có hại cho sức khỏe

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

VIỆC LÀM CÓ HẠI CHO SỨC KHỎE
==========================
对身体有害: /duì shēn tǐ yǒu hài/:
-    熬夜: /áo yè/: thức trắng đêm
-    开夜车: /kāi yè chē/:  thức khuya
-    少喝水: /shǎo hē shuǐ /: uống ít nước
-    少吃蔬菜,水果: /shǎo chī shū cài, shuǐ guǒ/: ăn ít rau,hoa quả
-    吃太多肉: /chī tài duō ròu/: ăn quá nhiều thịt
-    不吃早饭: /bù chī zǎo fàn/: không ăn sáng
-    不运动: /bù yùn dòng/: không vận động
-    运动量过大: /yùn dòng liàng guò dà/: lượng vận động quá lớn
-    悲观: /bēi guān/: bi quan
-    愁眉苦脸: /chóu méi kǔ liǎn/: mặt mày ủ rũ, chau mày nhăn mặt
-     吃不干净的东西: /chī bù gān jìng de dōngxi/: ăn những thứ không sạch sẽ
-    吃街头小吃: /chī jiē tóu xiǎo chī /: ăn đồ ăn vặt vỉa hè
-    抽烟: /chōu yān/: hút thuốc
-     喝酒: /hē jiǔ/: uống rượu
-    喝汽水: /hē qì shuǐ/: uống nước có ga
-    营养不足: /yíng yǎng bù zú/: dinh dưỡng không đầy đủ
-    饮食无节制: /yǐn shí wú jié zhì /: ăn uống không kiểm soát
-    精神紧张: /jīng shén jǐn zhāng/: tinh thần căng thẳng
-     生气,发怒: /shēng qì, fā nù/: tức giận, nổi cáu
-    工作学习太过疲劳: /gōng zuò xué xí tài guò pí láo/: làm việc,học tập quá sức
-    不讲究个人卫生: /bù jiǎng jiū gè rén wèi shēng/: không chú trọng vệ sinh cá nhân
-    吃过多油炸的东西: /chī guò duō yóu zhà dí dōngxi /: ăn quá nhiều đồ ăn chiên rán
-    吃太多盐: /chī tài duō yán /: ăn quá nhiều muối.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#中文❤