Từ trái nghĩa

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


1.好 Hǎo: Tốt > ♥♥♥ < 坏 Huài: Xấu
2.轻 Qīng: Nhẹ > ♥♥♥ < 重 Zhòng: Nặng
3.干 Gān: Khô > ♥♥♥ < . 湿 Shī: Ướt
4. 香 Xiāng: Thơm > ♥♥♥ < 臭 Chòu: Thối
5. 软 Ruǎn: Mềm > ♥♥♥ < 硬 Yìng: Cứng
6.强 Qiáng: Mạnh > ♥♥♥ < 弱 Ruò: Yếu
7.松 Sōng: Lỏng > ♥♥♥ < 紧 Jǐn: Chặt
8.远 Yuǎn: Xa > ♥♥♥ < 近 Jìn: Gần
9.快 Kuài: Nhanh > ♥♥♥ < 慢 Màn: Chậm
10.生 Shēng: Sống > ♥♥♥ < 死 Sǐ: Chết
11.清楚 Qīngchǔ: Rõ ràng > ♥♥♥ < 模糊 Móhu: Mơ hồ
12.舒服 Shūfu: Dễ chịu > ♥♥♥ < 难受 Nánshòu: Khó chịu
13.聪明 Cōngmíng: Thông minh > ♥♥♥ < 笨 Bèn: Đần, ngốc
14.勤快Qínkuài: Chăm chỉ > ♥♥♥ < 懒 Lǎn: Lười
15.便宜 Piányi: Rẻ > ♥♥♥ < 30 Guì: Đắt
16.干净 Gānjìng: Sạch sẽ > ♥♥♥ < 脏 Zàng: Bẩn
17.粗 Cū: Thô,to > ♥♥♥ < 细 Xì: Tỉ mỉ, nhỏ
18.男 Nán : Nam > ♥♥♥ < 女 nǚ : Nữ
19. 进 Jìn : Vào > ♥♥♥ < 出 chū : Ra
20. 来 Lái : Đến,tới > ♥♥♥ < 去 qù : Đi
21. 后退 Hòutuì : Lùi lại > ♥♥♥ < 前进 qiánjìn : Tiến lên
22.穿 Chuān : Mặc > ♥♥♥ < 脱 tuō : Cởi
23. 开 Kāi : Mở > ♥♥♥ < 关 guān : Đóng
24. 推 Tuī : Đẩy > ♥♥♥ < 拉 lā : Kéo
25. 吞 Tūn : Nuốt > ♥♥♥ < 吐 tǔ : Nhổ
26. 合上 Hé shàng : Gập lại > ♥♥♥ < 打开 dǎkāi : Mở ra
27. 直 Zhí : Thẳng > ♥♥♥ < 弯 wān : Cong
28. 正 Zhèng : Thẳng, ngay ngắn > ♥♥♥ < 斜
xié : Nghiêng
—————————tkv———————————
29. 厚 Hòu : Dày > ♥♥♥ < 薄 báo : Mỏng
30. 宽 Kuān : Rộng > ♥♥♥ < 窄 zhǎi : Hẹp
31. 光滑 Guānghuá : Mịn màng,bóng > ♥♥♥ < 粗糙 cūcāo : Thô ráp
32. 大 Dà : To > ♥♥♥ < 小 xiǎo : Nhỏ
33. 长 Cháng : Dài > ♥♥♥ < 短 duǎn : Ngắn
34. 安静 Ānjìng : Yên tĩnh > ♥♥♥ < 吵 chǎo : Ồn ào
35. 慌张 Huāngzhāng : Hoảng hốt, luống cuống > ♥♥♥ < 镇定 zhèndìng : Bình tĩnh
36. 简单 Jiǎndān : Đơn giản > ♥♥♥ < 复杂 fùzá : Phức tạp
37. 扁 Biǎn : Bẹp, xì hơi > ♥♥♥ < 鼓 gǔ : Phồng
38. 难看 Nánkàn : Xấu xí > ♥♥♥ < 漂亮 piàoliang : Xinh đẹp

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro