Hộ khẩu

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

戸主(こしゅ): Chủ Hộ
公安(こうあん): Công An
戸籍簿(こせきぼ):Sổ Hộ Khẩu
番号(ばんごう):Số
戸主の氏名(こしゅのしめい):Họ và Tên chủ hộ
居住所(いじゅうしょ):Nơi thường trú
氏名(しめい):Họ Và Tên
他の氏名(ほかのしめい):Họ Và Tên Gọi Khác (ある場合 : あるばあい:nếu có)
生年月日(せいねんがっぴ):ngày tháng năm sinh
本籍地(ほんせきち):quê quán
民族(みんぞく): dân tộc (キン族 : dân tộc kinh )
宗教(しゅうきょう): tôn giáo
カトリック教 : công giáo
証明書番号(しょうめいしょばんごう): số chứng minh nhân dân ( CMND)
職業(しょくぎょう): nghề nghiệp
就職先(しゅうしょくさき): nơi làm việc
パスポート番号:hộ chiếu số
移動年月日: chuyển đến ngày
移動前の住所(いどうまえのじゅうしょ): nơi thường trú trước khi chuyển đến
登録担当者(とうろくたんとうしゃ): cán bộ đăng kí
署名(しょめい): ký , 印鑑済(いんかすみ): ghi rõ họ tên
中佐(ちゅうさ): trung tá、少佐(しょうさ): thiếu tá、上佐(うえたすく):thượng tá
タイビン市の公安局長(こうあんきょくちょう): trưởng công an (TP Thái Bình)
タイビン市の公安副局長(こうあんふくきょくちょう):phó trường công an ( TP Thái Bình )
居住登録削除理由:(きょじゅうとうろくさくじょりゆう):lý do xóa ĐK thường trú
居住登録帳(きょじゅうとうろくちょう): sổ đăng kí thường trú
ページ:tờ số
戸主との続柄(こしゅとのぞくがら): quan hệ với chủ hộ :妻(つま):vợ ...

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro