Trí tuệ trong đạo Phật

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

             Người ta thường nói đạo Phật là đạo của từ bi và trí tuệ.

           Đối với nhiều người Phật tử, từ bi là quan trọng hơn cả, và nếu không có từ bi thì không

có đạo Phật. Đạo Phật là con đường diệt khổ, vậy thì từ là đem vui, bi là cứu khổ, còn gì

đúng hơn nữa khi nói đạo Phật là đạo của từ bi?

Nhưng người ta cũng có thể tự hỏi: Có thể nào thâu gồm lại đạo Phật trong hai chữ từ

bi? Liệu từ bi có đủ để định nghĩa đạo Phật, để phân biệt đạo Phật với các tôn giáo và triết

thuyết khác? Nói một cách khác, có thể nào xem từ bi như là một đặc điểm của đạo Phật?

Nhìn chung quanh, chúng ta thấy đạo giáo nào cũng chủ trương tình thương bao la,

rộng lớn, như lòng bác ái của đức Ki Tô, thuyết kiêm ái của Mặc tử. Nhưng chỉ có đạo Phật

mới nổi bật lên bằng sự đề cao trí tuệ. Có thể nói rằng trong suốt lịch sử tư tưởng nhân loại,

không có một tôn giáo nào đặt trọng tâm vào vai trò của trí tuệ hơn là đạo Phật. Bởi vì

Buddha (Phật) phát xuất từ chữ Phạn bud, có nghĩa là hiểu biết. Đức Phật là người đã hiểu

biết trọn vẹn, đã tỉnh thức, đã giác ngộ, là người có trí tuệ vẹn toàn.

       Như vậy có thể nói rằng trí tuệ mới chính thực là đặc điểm, là nền tảng, là cốt tủy của đạo

Phật.

         Trí tuệ là gì?

         Trước hết, chúng ta phải hiểu rõ trí tuệ trong đạo Phật là gì, bởi vì trí tuệ có một ý nghĩa

rất đặc biệt trong đạo Phật. Trí tuệ trong đạo Phật phải được phân biệt với quan niệm thông

thường về trí tuệ.

          Theo nghĩa thông thường, trí tuệ là kết quả của hoạt động trí thức (intellect), dựa lên lý

trí (raison), dùng đến lý luận, khái niệm, ngôn từ, và chủ yếu gồm những sự hiểu biết,

những kiến thức đã được gom góp lại.

Trong đạo Phật, trí tuệ cũng được gọi là trí huệ, bởi vì cùng một chữ Hán có thể đọc là

huhay là tu. Người Hoa thường đọc là hu(tiếng Quan hỏa đọc là "huậy"), trong khi

người Việt hay dùng chữ tuhơn, với đa số những chữ ghép thuộc danh từ nhà Phật, như

tuệ căn, tuệ giác, tuệ kiếm, tuệ lực, tuệ nhãn, tuệ tâm, tuệ tánh... Tiếng Pali là pañña, tiếng

Phạn là prajña, và khi phiên âm sang tiếng Hoa thì trở thành Bát Nhã (chữ ñ đọc như là

nh của tiếng Việt).

         Triết lý Ấn Độ cổ xưa có 3 danh từ để chỉ định sự hiểu biết: ñana (p) / jñana (s),

viññana (p) / vijñana (s) và pañña (p) / prajña (s).

ñana thường chỉ định sự hiểu biết thông thường, theo nghĩa rộng của nó. Trong một

số kinh điển, người ta cũng gặp chữ ñana dùng theo nghĩa pañña.

Viññana là sự hiểu biết dựa lên lý trí, dùng phương pháp suy luận và phân tích.

– Trong khi đó, pañña là trí huệ thâm sâu, sự hiểu biết toàn diện, có tính chất trực giác,

không dựa lên lý luận, khái niệm, ngôn từ, mà vượt khỏi ngôn từ. Tiếng Pháp thường dịch

là sagesse, connaissance profonde, transcendantale, hay cognition intégrale, nhưng những

chữ đó vẫn chỉ diễn tả được một phần nào cái không thể diễn tả được.

            Chính vì khó dịch cho nên tại các nước Á châu, người ta thường giữ nguyên phiên âm

chữ Phạn, Bát Nhã trí hu(Hoa) hay hannya–chie (Nhật) để chỉ định trí tuệ trong đạo

Phật.

             Trí tuệ Bát Nhã và trí tuệ thông thường, như khoa học chẳng hạn, còn khác nhau ở nơi

đối tượng của sự hiểu biết. Như Đức Phật đã nói rõ trong bài thuyết pháp "Lá trong rừng

Sinsapa", sự giảng dậy của ngài chỉ nhằm vào con đường giải thoát, là điều cấp bách và thiết

thực nhất. Nếu so sánh khoa học và đạo Phật với những tia sáng, thì chúng ta có thể ví

khoa học với ánh sáng tỏa khắp nơi, và đạo Phật là một tia laser tụ hết cả năng lực vào một

điểm, tức là diệt khổ.

           Trong đạo Phật còn một danh từ nữa gần với huệ là giác (bodhi, phiên âm là Bđ).

Giác là thức tỉnh, đối lại với ngủ mê. Vì vậy trong nghi thức tụng niệm, chúng ta thường gặp

câu "... xa bkhngun mê, chóng quay vbgiác". Và trong đạo Phật, giác ngộ và tuệ

giác là mục đích của người tu Phật, đi theo gót của Đức Phật Thích Ca, là vị "Chánh đẳng

chánh giác"(samma–sambuddha), là người đã giác ngộ hoàn toàn.

Trí tuệ trong đạo Phật Nguyên thủy

         Vai trò của trí tuệ trong đạo Phật nguồn gốc (primitif) và đạo Phật Nguyên thủy

(Theravada) rất rõ ràng, sáng sủa: Trí tuệ là phương tiện duy nhất đưa tới giác ngộ, và giải

thoát khỏi khổ đau. Bài "Trí tuệ trong đạo Phật" của hòa thượng Thích Minh Châu (trong

trang Internet Buddhasasana) đã trình bày một cách minh triết và đầy đủ về vấn đề này.

Tôi chỉ xin nhắc lại một vài điều căn bản trong giáo lý của đạo Phật Nguyên thủy.

Nếu chúng ta lấy "vòng mười hai nhân duyên" (paticca–samuppada) mà xét lại, thì

chúng ta sẽ thấy đầu mối của sự khổ đau, của sự đọa đầy trong vòng trầm luân của con

người chính là vô minh (avijja). Vì vô minh là đầu mối của vấn đề, cho nên trí tuệ chính là

giải đáp của vấn đề.

      Trong "con đường chánh tám nẻo" (atthangika–magga), chánh kiến (samma–ditthi)

và chánh tư duy (samma–sankappa) là hai nẻo thuộc về huệ (pañña), là giai đoạn cuối

cùng, quan trọng nhất của sự tu tập (trong khi chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng

thuộc về giới, sila, và chánh tinh tấn, chánh niệm, chánh định thuộc về định, samadhi). Dĩ

nhiên sự tu tập theo đạo Phật không thể phân chia ra thành từng giai đoạ__%2___%n rõ rệt như vậy,

và tám nẻo của con đường đó phải được đi đều với nhau, nhưng chúng ta cũng có thể nhận

thấy trong sự phân chia đó môt trình tự phù hợp với những gì xảy ra trong tâm lý con

người. Phải nhiếp được thân khẩu ý (giới), thì mới tinh tấn, niệm và định tâm được (định),

và như vậy thì mới hiểu và nhìn rõ được sự thật (huệ).

             Trong kinh Pháp Cú (Dhammapada), là một trong những kinh cổ xưa nhất của đạo

Phật, có một phẩm nói về "người ngu và ktrí". Ngu phải hiểu ở đây không phải là sự ngu

dốt, đần độn, kém thông minh, thiếu kiến thức, mà phải hiểu như sự mê muội, đắm chìm

trong những đam mê, ảo tưởng của cuộc đời. Trí, như đã nói trên, không phải là sự thông

minh, uyên bác, mà là sự hiểu biết sâu xa, trọn vẹn, về con đường chánh, đưa tới an lạc và

hạnh phúc. Hòa thượng Minh Châu có lấy thí dụ một người có rất nhiều kiến thức về rượu,

biết rõ những chất liệu của rượu, những tác động của rượu trên cơ thể, nhưng vẫn uống

nhiều rượu, vẫn say và nghiện rượu, vẫn bị rượu chi phối. Như vậy thì người ấy có trí thức

chứ không có trí tuệ về rượu, người đó là người ngu. Trái lại, một người hiểu biết về rượu,

nhưng cũng biết rõ sự nguy hại của rượu, không uống rượu say, không nghiện rượu, vượt ra

khỏi sự chi phối của rượu. Như vậy người ấy mới thật là có trí tuệ về rượu, người ấy mới là

kẻ trí.

             Nói tóm lại, trí tuệ trong đạo Phật Nguyên thủy có mặt trong suốt tất cả giáo lý căn bản

của đạo Phật: "Bn stht, con đường tám no, ba pháp n, lý nhân duyên"... và đóng một

vai trò chủ chốt trên con đường đưa tới giải thoát và giác ngộ. Trí tuệ có nghĩa là hiểu biết

trọn vẹn và hành trì theo Chánh Pháp, để phá bỏ màn vô minh và nhận chân sự thật.

Trí tuệ trong đạo Phật Đại thừa

           Trí tuệ chính là sợi dây nối liền đạo Phật nguồn gốc, đạo Phật Nguyên thủy và đạo Phật

Đại thừa (Mahayana). Người ta thường gọi Trưởng Lão Bộ (Sthaviravada), tiền thân của

đạo Phật Nguyên thủy (Theravada), là "Cổ phái Trí tuệ" (Ancienne Ecole de Sagesse), và

gọi phái Trung quán (Madhyamaka) của Đại thừa là "Tân phái Trí tuệ" (Nouvelle Ecole de

Sagesse).

                Thật ra, như chúng ta được biết, trong lịch sử phát triển của đạo Phật, các trường phái

Đại thừa phân chia ra làm hai khuynh hướng: Một bên là trí tuệ và một bên là đức tin.

Tiêu biểu nhất cho trí tuệ là hệ thống Bát Nhã, dựa lên bộ kinh đồ sộ Bát Nhã Ba La Mật

Đa ( Prajñaparamita–sutra), (toàn bộ in ra được 600 quyển!), với hai bài kinh quan trọng

nhất là Đại Bát Nhã Tâm Kinh (Mahaprajñaparamita–hrdaya–sutra) và Kinh Kim

Cương (Vajrachchedika–prajñaparamita–sutra). Tinh thần Bát Nhã được triển khai bởi

ngài Long Thụ (Nagarjuna), cầm đầu phái Trung quán (Madhyamaka), nhà luận sư nổi

tiếng đã chứng minh một cách sắc bén rằng sự thật không thể nào hiểu thấu được bằng lý

luận. Theo ngài, trí tuệ là con đường khó, mà đức tin là con đường dễ. Ngài giảng, muốn

hiểu giáo lý của Đức Phật thì phải hiểu hai mức độ, hay đúng hơn hai kích thước của sự

thật, sự thật tương đối (samvriti–satya) và sự thật tuyệt đối (paramartha–satya). Và sự

thật tuyệt đối là tánh Không (shunyata), là cái không thể nghĩ bàn, không thể nắm bắt

bằng những khả năng thông thường của trí tuệ, mà chỉ có thấu hiểu được bằng trực giác,

bằng thực nghiệm.

            Bài Đại Bát Nhã Tâm Kinh, tuy chỉ có 260 chữ, nhưng chứa đựng được tất cả cốt tủy của

tinh thần Bát Nhã. Pâramitâ có nghĩa là vượt qua. Người ta có thể hiểu theo nghĩa vượt qua

bên kia bờ, bên này là vô minh phiền não, bên kia là giác ngộ giải thoát, và trí tuệ Bát Nhã

là con thuyền chở con người qua bên kia bờ sông. Nhưng đọc và thấm cả bài kinh, chúng ta

mới thấy rằng trí tuệ theo tinh thần Bát Nhã rất là đặc biệt, có thể gọi là siêu việt. Trong bài

kinh có câu "vô trí dic vô đc", nghĩa là không có trí tuệ mà cũng không có chứng đắc.

Sau khi khẳng định rằng "không có sc, th, tưởng, hành, thc, không có mt, tai, mũi,

lưỡi, thân, ý, không có sc, thanh, hương, v, xúc, pháp", thì kinh nói rằng "không có vô

minh, cũng không có hết vô minh, không có già chết, cũng không có hết già chết, không

có kh, tp, dit, đo, không có trí tu, cũng không có chng đc", tức là tất cả những gì đã

học trong giáo lý căn bản của Đức Phật đều không có thật, đều là những chân lý tương đối,

tạm bợ... Bởi vì tướng Không của các pháp là không sanh không diệt, không dơ không sạch,

không thêm không bớt, không một không hai. Thấu được lẽ Không của các pháp, của mọi

sự vật, mới là trí tuệ thực sự, vượt qua cả trí tuệ (au–delà de la sagesse). Đó mới là ý nghĩa

của kinh Bát Nhã siêu việt, tức là Prajñaparamita–sutra, bộ kinh căn bản của Đại thừa.

Trí tuệ trong Thiền tông

         Tinh thần Bát Nhã được tiếp nối trong Thiền tông Trung Hoa, từ vị sơ tổ Bồ Đề Đạt Ma

(Bodhidharma) từ Ấn Độ qua vào thế kỷ thứ VI. Người ta thường gán cho ngài Bồ Đề Đạt

Ma 4 câu thu gọn lại tôn chỉ của Thiền, là "Giáo ngoi bit truyn, Bt lp văn t, Trc ch

nhân tâm, Kiến tánh thành Pht". Nhưng thật ra, theo các nhà Phật học, thì Lục tổ Huệ

Năng mới là tác giả của tôn chỉ này. Và điểm quan trọng là ngài đã đánh dấu một khúc

ngoặt, đã làm một cuộc cách mạng trong Thiền tông bằng cách thay thế quan niệm "khá

tâ" bằng quan niệm "kiến tánh".

            Theo ông Daisetz Suzuki, hai chữ "khán" và "kiến" đều có nghĩa là "nhìn", song chữ

"khán" có chữ "thủ" trên chữ "mục", như bàn tay để trên mắt để che ánh sáng, với ý nghĩa

"cố gắng nhìn" (hay là "nhòm, soi", (regarder, scruter), trong khi đó "kiến" chỉ có chữ

"mục" trên đôi chân, tức là "thấy", một cách tự nhiên, không cố gắng (voir). Như vậy, quan

niệm cổ điển của Thiền là "khán tâm", cố gắng nhìn vào cái tâm của mình, soi cái tâm của

mình, trong khi đó ngài Huệ Năng chủ trương "kiến tánh", nhìn thấy cái tánh, cái Phật

tánh trong mình, một cách tự nhiên và hồn nhiên, không cố gắng.

Từ đó, cái nhìn của Thiền về trí tuệ trở nên vô cùng đơn giản: "Mây tan thì trăng sáng".

Không cần phải mài viên gạch để mong nó trở thành tấm gương, không cần phải tự hỏi cây

phướn động hay gió động. Chẳng nên phân tách, đắn đo, suy nghĩ, bởi vì chỉ cần một niệm

dấy lên là bị sương mù cuốn đi xa ngàn dặm. Bởi vậy cho nên giác ngộ có thể tới từ một

tiếng hét, từ một viên đá văng vào một khúc gỗ, một mảnh tượng Phật bùng cháy... Phật

chính là tuệ giác, là ở trong tâm mình chứ không đâu xa lạ. Tìm trí tuệ ở đâu khác cũng là

"ôm cây đợi thỏ" hay "khắc thuyền tìm kiếm".

            Thiền cũng ở trong đường hướng chung của Bát Nhã, không chấp trước, không phân

biệt, không mong cầu, không trụ vào đâu. Chính "ưng vô strnhi sinh k tâm" là câu

trong kinh Kim Cương đã đả khai trí tuệ cho Lục tổ Huệ Năng và vua Trần Thái Tông.

Con đường phát triển trí tuệ

Làm thế nào để phát triển trí tuệ? Đó là câu hỏi chung của những người tu học Phật.

– Đối với người mới học Phật thì đạo Phật có vẻ phức tạp, với nhiều môn phái, kinh

điển, không biết nên theo ai, bắt đầu bằng gì. Với niềm lo âu là nhỡ lầm thầy, lẫn sách thì

có thể sai đường, mất thời giờ hay có khi có hại.

– Đối với người đã lâu năm tu học Phật, thì nhiều khi thấy rằng mình tuy đã có khá

nhiều hành lý về giáo lý, nhưng vẫn dậm chân tại chỗ, và thực tế mà nói vẫn chưa tiến được

bao nhiêu (đôi khi có lẽ vì hành lý nặng quá!).

Đạo Phật là một con đường thực nghiệm. Mỗi người tự rút ra những kinh nghiệm cá

nhân, chỉ có giá trị cho chính mình. Nhưng dẫu sao, từ nhiều kinh nghiệm cá nhân, chúng

ta cũng có thể rút ra một số bài học chung:

                1. Những lịch trình tu học Phật thường được theo từ xưa tới nay vẫn còn giá trị.

– Đó là "tam vô lậu học", tức là giới (sila), định (samadhi) và huệ (pañña).

– Đó là "văn, tư, tu", tức là ba loại hiểu biết, được phân biệt trong Trường Bộ Kinh

(Digha–nikaya) và Thanh Tịnh Đạo (Visuddhi–magga): sự hiểu biết dựa lên học hỏi

(sutta–maya–pañña), sự hiểu biết dựa lên suy tư (cinta–maya–pañña) và sự hiểu biết

dựa lên tu tập (bhavana–maya–pañña).

– Đó là "lục độ Ba la mật", tức là bố thí, trì giới, tinh tấn, nhẫn nhục, thiền định, trí huệ.

             2. Trí huệ dĩ nhiên là giai đoạn cuối cùng và cao nhất. Nhưng chúng ta cũng không được

quên vai trò cốt yếu của thiền định (bhavana hay jhana / dhyana): Chính nhờ thiền định

mà Đức Phật Thích Ca đã giác ngộ dưới gốc cây Bồ đề, và chỉ có thiền định mới giúp phát

triển được trí huệ, nhờ hai phương pháp là chỉ (samatha, calme mental, tranquillity), tức

là định (samadhi), và quán (vipassana, vision pénétrante, insight). Một câu hỏi có thể đặt

ra, nhưng có lẽ chỉ có những đương sự mới có thể trả lời được: Tụng niệm (theo Tịnh Độ

tông chẳng hạn) có thể đưa tới trạng thái chỉ (hay định), nhằm đi tới "nht tâm bt lon".

Nhưng liệu tụng niệm có thể nào đưa tới trạng thái quán, và như vậy đưa tới huệ không?

           3. Kinh điển có cần thiết hay không trong sự phát triển trí tuệ? Thiết tưởng đạo Phật là

con đường trung đạo, cho nên cũng nên nhìn kinh điển trong tinh thần đó.

Kinh điển chỉ là phương tiện, là ngón tay chỉ mặt trăng, cho nên không nên coi kinh

điển là chính yếu, không nên bám víu vào kinh điển, và bù đầu bù óc vào kinh điển.

Ngược lại, cũng không nên bác bỏ mọi kinh điển, bởi vì kinh điển có thể giúp mình tiến

bước trên con đường tu học. Chúng ta nên nhớ rằng ngay cả những người có căn cơ xuất

chúng như ngài Huệ Năng cũng nhờ nghe câu kinh mà ngộ đạo.

Liên hệ giữa từ bi và trí tuệ

              Nói về trí tuệ, sẽ rất thiếu sót nếu không nói tới những tương quan giữa từ bi và trí tuệ.

Người ta thường cho rằng đạo Phật Nguyên thủy đặt nặng về trí tuệ, trong khi đạo Phật

           Đại thừa đặt nặng về từ bi. Sự thật không hẳn là như vậy.

             Trong kinh Từ bi (Metta–sutta), thuộc hệ thống Pali, Đức Phật đã dạy cho chúng ta

phải thương yêu, cứu độ tất cả các chúng sanh, không phân biệt, không điều kiện, không

giới hạn. Trong bài kinh này, ngài không nói tới những liên hệ mật thiết giữa trí tuệ và từ

bi, nhưng nếu chúng ta hiểu rõ lý duyên khởi, là sự tương quan, tương duyên, tương tác,

tương hữu giữa mọi sự vật, thì sự liên hệ mật thiết giữa từ bi và trí tuệ trở nên vô cùng sáng

tỏ. Bởi vì tất cả chúng sanh đều có liên đới với nhau như anh em, bà con ruột thịt, cho nên

sự khổ đau của chúng sanh cũng không khác gì sự khổ đau của chính mình.

Với Đại thừa, lý tưởng A La Hán được thay thế bằng lý tưởng Bồ Tát, và từ bi được đề cao

bởi những nhân vật như ngài Duy Ma Cật (Vimalakirti): "Sdĩ BTát bnh là bi vì

chúng sanh bnh. Bao gichúng sanh khi bnh, thì BTát cũng khi bnh". Trong Kinh

cũng nhấn mạnh: "Có hai điu mà BTát phi ghi nh, là không bao gibrơi chúng

sanh, và nhìn thy rõ rng tt clà Không".

             Có thể nói rằng từ bi có vững chắc được là nhờ nền tảng trí tuệ, và trí tuệ có phát triển

được là nhờ ở từ bi.

                Thiếu trí tuệ thì từ bi sẽ có thể chỉ là cảm xúc nhất thời, và thiếu từ bi thì trí tuệ khó

lòng được thể hiện. Trong hành động cứu độ chúng sanh, con người từ bi tự quên mình,

thực nghiệm được thêm Vô ngã, tánh Không, và tự mở mang thêm trí tuệ. Tới khi không

còn phân biệt giữa người cứu độ và người được cứu độ, thì lúc bấy giờ đã tự giải thoát hoàn

toàn.

                Từ bi và trí tuệ đi đôi và gắn liền với nhau, vì từ nguồn trí tuệ mà suối từ bi tuôn chảy,

nhờ suối từ bi cho nên cây trí tuệ trổ hoa.

            Như vậy, trong đạo Phật, từ bi và trí tuệ bổ túc cho nhau, nương vào nhau mà hiện hữu,

cũng như hai mặt của một bàn tay, hay đôi cánh của một con chim.

Con chim bay xa, bay xa mãi, khi không còn thấy bờ bên này hay bên kia...

                                         Olivet, tháng 4 năm 2005

        Đức tin trong đạo Phật

Về đức tin trong đạo Phật, người ta có thể đặt câu hỏi:

– Có đức tin hay không trong đạo Phật? Hay nói một cách khác: Đạo Phật có cần đến

đức tin hay không?

– Nếu có, đức tin trong đạo Phật có khác gì với đức tin trong các tôn giáo khác không?

– Nếu khác, đức tin này có những đặc điểm gì?

– Và cuối cùng, có những khác biệt gì về đức tin giữa các tông phái Phật giáo, giữa đạo

            Phật nguồn gốc, Nguyên thủy và Đại thừa, giữa Thiền, Tịnh Độ và Mật tông?

           Thiết tưởng việc đầu tiên là định nghĩa đức tin và các loại đức tin.

           Định nghĩa các loại đức tin

Tin (croire, to believe), theo từ điển, có nghĩa là:

             1. cho là đúng sự thật, là có thật.

             2. đặt hoàn toàn hi vọng vào người nào hay cái gì đó.

Từ đó có những chữ ghép như: tin cn, tin cy, tin dùng, tin tưởng, tin yêu. Đặc biệt tin

tưởng (avoir confiance en, to trust on) có nghĩa là tin ở cái gì hoặc một người một cách

chắc chắn, có cơ sở. Ngược lại, ctin là tin một cách dễ dàng, nhẹ dạ, không suy xét.

Tin tiếng Hán Việt là tín. Từ đó có những chữ ghép như: tín ch, tín dng, tín điu, tín

đ, tín hiu, tín nghĩa, tín ngưỡng, tín nhim, tín phc, cung tín, mê tín, sùng tín.

Đặc biệt tín ngưỡng (religion) có nghĩa là tin theo một tôn giáo nào đó (ngưỡng là nhìn

lên với lòng thành kính).

          Tín điu (dogme) là những điều do tôn giáo đặt ra để tín đồ tuân theo, hoặc những điều

được tin theo một cách tuyệt đối.

          Sùng tín (dévotion) là tin theo hoàn toàn một tôn giáo nào đó, với tinh thần kính trọng

và ngưỡng mộ.

                Mê tín (superstition) là tin theo một cách mù quáng, không biết suy xét, thường là vào

những chuyện thần bí hoang đường. Chữ mê tín thường đi cùng với chữ dđoan, tức là

những điều quái lạ huyền hoặc do tin nhảm nhí mà có.

            Cung tín (foi aveugle) là tin theo một cách mãnh liệt, điên cuồng, mù quáng.

Như vậy, chúng ta thấy có nhiều loại đc tin, với những cường độ khác nhau, với phần

đóng góp của lý trí khác nhau. Có thể nói trong tin tưởng có cả hai phần lý trí và đức tin,

trong sùng tín, đức tin trội hơn lý trí, nhưng trong mê tín cung tín không còn lý trí

nữa, nhất là trong cung tín, sức mạnh của đức tin mù quáng làm con người mất trí khôn,

mất tự chủ, dễ gây nên bạo động. Đa số chiến tranh tôn giáo, chiến tranh ý thức hệ, chiến

tranh chủng tộc cũng là do sự cung tín gây nên.

Lý trí và đức tin

           Từ xưa đến nay, lý trí đc tin luôn luôn chống đối với nhau, trong lý thuyết cũng như

trong hành động. Tại Tây phương, tương quan giữa ratio fides đã là một vấn đề sôi nổi từ

thời kỳ Trung Cổ, gây nhiều xung đột giữa các tổ chức tôn giáo và xã hội thế tục.

Lý trí dùng lý luận và suy tư, phát xuất từ kinh nghiệm và nhận xét, trong khi đức tin

nằm trong phạm vi tình cảm, không thể lý luận, suy xét, giảng giải được, đó là phần phi lý

trí của con người. Tin, believe bắt nguồn từ chữ Đức cổ xưa liebe, có nghĩa là yêu. Do đó,

trong các tôn giáo thần khải, tin vào Thượng Đế cũng có nghĩa là yêu Thượng Đế. Nói như

Blaise Pascal: "Đc tin là như vy: Thượng Đế cm nhn được bng trái tim, không phi

bng lý trí" (Voilà ce que c'est que la foi: Dieu sensible au coeur, non à la raison). Đối

tượng của đức tin vượt khỏi lý trí con người, có tính chất siêu nhiên, và không thể nào giải

thích nổi bằng khoa học. Người ta chỉ có thể tin hay không tin, nhưng không thể nào biện

hộ hay phủ nhận được lòng tin.

             Lý trí và đức tin không tránh khỏi đi ngược lại với nhau: khi có lý trí thì không có đức

tin, và nói chung đức tin lùi dần trước khoa học, điều đó khó lòng phủ nhận được, tuy rằng

có nhiều nhà khoa học vẫn giữ lòng tin nơi một Đấng tối cao. Y học đã chứng minh được

rằng khối óc con người có hai bán cầu, bên trái chuyên về lý trí, ngôn ngữ, bên phải về linh

tính, tình cảm và có thể là về đức tin. Vậy thì sự kiện trong một cá nhân có trộn lẫn cả hai

phần, lý trí và đức tin, điều đó cũng không có gì là lạ lùng.

Một khía cạnh nữa của đức tin là: người ta tin, chính vì lý do tin không chắc chắn. Bởi vì

nếu chắc chắn, thì đã không cần đến lòng tin. Chẳng hạn như không ai nói "Tôi tin có mặt

trời", vì đó là một điều chắc chắn do kinh nghiệm hàng ngày đưa tới; hoặc là "Tôi tin rằng

bạn có một vật gì trong tay", trong khi bàn tay đó mở toang. Ngược lại, nếu bạ____RニモE鍮n nắm tay lại

và nói rằng trong bàn tay bạn có một vật gì, thì tôi có thể tin hay không tin vào điều đó. Nói

chung, khi một điều gì đã chứng minh hay chứng thực được rồi, thì không còn có lòng tin.

Và dù nói "Tôi vững lòng tin, hay tôi tin chắc rằng...", đức tin vẫn có thể lung lay, suy

xuyển được. Người nào nói "Tôi tin ở Thượng Đế, tôi tin ở Đức Phật", cũng có thể một ngày

kia, vì một lý do nào đó, mất đi lòng tin. Do đó, các tôn giáo thường dùng các phương pháp

tự kỷ ám thị (auto–suggestion) để cho lòng tin các tín đồ mỗi ngày một thêm vững mạnh,

bằng cách đặt ra những nghi lễ thường xuyên, như cầu nguyện tụng niệm nhiều lần trong

một ngày.

            Đức tin là một động lực, một động cơ đưa tới hành động, dù là tích cực hay tiêu cực. Đó

là một sức mạnh không thể chối cãi được, có khả năng "lấp biển dời non". Trong khi đó,

nghi hoặc không thể nào đưa tới một hành động nào. Cũng như Voltaire khi nói về sự đam

mê và lý trí, Lạt ma Anagarika Govinda thường so sánh đức tin với luồng gió thổi vào ngọn

buồm và lý trí với chiếc chèo lái của chiếc thuyền. Không có gió thì thuyền sẽ không đi tới,

mà không có chèo lái thì thuyền sẽ quay vòng tại chỗ.

                  Đạo Phật là một tôn giáo hay một triết lý?

Đặt vấn đề đức tin trong đạo Phật cũng không khác gì đặt lại một câu hỏi cổ điển: "Đạo

Phật là một tôn giáo hay là một triết lý?"

            Bởi vì tôn giáo đặt nặng vào đc tin, trong khi triết lý dựa lên lý trí.

Nói chung thì triết lý đặt lên những câu hỏi tổng quát về cuộc đời, không tin vào thần

linh, không dựa lên các tín điều, nghi lễ, tổ chức, trong khi tôn giáo đưa ra những câu trả

lời nằm sẵn trong các tín điều, tôn thờ thần linh, dựa lên các nghi lễ và tổ chức giáo hội.

Thật ra, đạo Phật không thể nào đóng khung lại vào trong một trong hai khuôn khổ đó.

Chính tùy theo cách nhìn của người Phật tử, hay nhà Phật học, mà đạo Phật xuất hiện như

một triết lý hay một tôn giáo. Và ngay cả đối với một người Phật tử, có những lúc đặt trọng

tâm vào giáo lý, có những lúc lại nghiêng về tín ngưỡng, tùy theo tình trạng tâm lý nhất

thời.

            Đứng về mặt lịch sử, có thể nói rằng đạo Phật trong nguồn gốc là một triết lý, nhưng

trong sự phát triển đã nhiễm mầu sắc tôn giáo, và khía cạnh này đã trở thành chính yếu

đối với đa số Phật tử trên thế giới. Đức Phật Thích Ca lịch sử chỉ là một con người như

những người khác, ngài không phải là một đấng thần linh, cũng không phải là một vị giáo

chủ, mà chỉ là một người dẫn đường, một vị thầy, một vị Như Lai (Tathagata, Ainsi allé, Đã

đi tới). Chỉ sau khi ngài tịch diệt, người ta mới tôn thờ ngài, sùng tín ngài như các vị Phật

khác và các vị Bồ Tát.

           Như vậy có thể nói rằng trong đạo Phật, có đc tin mà cũng không có đc tin, tùy theo

người ta nhìn dưới góc độ nào, tùy theo tông phái và nhất là tùy theo lòng tin như thế nào.

Đức tin trong đạo Phật nguồn gốc(1)

Theo truyền thống Ấn Độ cổ xưa, người ta thường phân chia các con đường giải thoát ra

làm 3 loại: đường sùng tín (bhakti–magga), đường lễ nghi (kamma–magga) và đường trí

tuệ (ñana–magga). Có thể nói rằng đạo Phật thuộc loại đường thứ ba, tuy không có nghĩa

rằng hai loại đường kia hoàn toàn không có mặt trong đạo Phật.

Trong giáo lý căn bản của Đức Phật, vô minh (avijja) là điểm khởi đầu của vòng tròn

mười hai nhân duyên (paticca–samuppada) đưa tới sinh tử, khổ đau, và như vậy chỉ có trí

tuệ (ñana hay pañña) mới đánh tan được vô minh và dẫn tới giải thoát. Trí tuệ đó không

phải ở trên trời rơi xuống, cũng không phải do Thượng Đế hay thần linh nào ban cho, mà là

do mình tự phát triển, theo con đường giải thoát mà Đức Phật vạch ra.

Trong con Đường chánh tám nẻo (ariya–atthangika–magga) đó, chánh kiến (samma

ditthi) là quan trọng nhất, bởi vì điều cốt yếu là nhìn thấy sự thật như vậy (yatha bhutam).

Trong kinh điển Phật giáo thường nói đến "con Mắt của sự thật", khi một người đã thấy rõ

được chân lý. Và ngay sau khi Đức Phật Thích Ca tịch diệt, khắp nơi đều vang lên tiếng

than vãn: "Con Mt ca thế gii đã mt ri! Con Mt ca thế gii đã mt ri!"(2). Giáo lý

của Đức Phật còn được gọi là ehi–passika, "lại đây xem", chứ không phải là "lại đây tin".

Chúng ta cũng nhận thấy trong tám nẻo đường chánh đó còn có: chánh ngữ, chánh

nghiệp, chánh mạng, chánh tư duy, chánh tinh tấn, chánh niệm, chánh định, nhưng không

có chánh tín.

            Phải chăng như vậy phải hiểu rằng đức tin không phải là một điều quan trọng đối với

đạo Phật, và người Phật tử không cần đến đức tin mà chỉ cần tinh tấn?

              Thật ra, trong đạo Phật nguồn gốc, cũng có đức tin, gọi là saddha theo tiếng pali, và

sraddha theo tiếng sanskrit, nhưng tin theo nghĩa tin tưởng (foi de confiance), chứ không

phải theo nghĩa sùng tín (dévotion) như trong các tôn giáo thần khải. Người Phật tử tin

tưởng vào Đức Phật và giáo lý của ngài, cũng như người chưa quen đường đặt tin tưởng vào

người dẫn đường, tức là người đã đi trước, đã thực nghiệm con đường và chỉ dẫn cho các

những người theo sau. Đức Phật Thích Ca không phải là một vị thần thánh phép lực vô

biên, mà là một con người đã quyết tâm đi tìm con đường giải thoát, và đã đạt được giác

ngộ bằng sự cố gắng của chính mình. Trong suốt cuộc đời còn lại và qua bao nhiêu thế hệ

sau, bằng giáo pháp của ngài, ngài vẫn tiếp tục chỉ dẫn cho tất cả những ai muốn đi theo con

đường đó. Do đó, trong tất cả những danh hiệu của ngài, có lẽ "đức Đạo Sư" là chính xác và

thích hợp hơn cả.

             Dĩ nhiên, người đi đường phải đặt sự tin tưởng, lòng tin cậy ở người dẫn đường, bởi vì

lần đầu tiên đi trên con đường này, cũng như một người mắt kém đi trong bóng tối, lỡ có

khi sai bước sẩy chân, thì có thể té ngã bất cứ lúc nào, do đó lúc đầu phải vững lòng tin. Rồi

dần dần, bằng kinh nghiệm bản thân, người đi đường sẽ tự mình nhìn rõ lối đi và không

còn phụ thuộc vào người dẫn đường, không còn cần đến lòng tin nữa.

Chính Đức Phật cũng đã dạy cho các đệ tử của mình, trước khi ngài viên tịch: "Các con

hãy là nhng hòn đo, nhng ngn đuc cho chính mình. Hãy nương ta vào chính

mình, không nương ta vào nơi nào khác" (2). Ngài cũng nhắc lại trong Kinh Pháp Cú:

"Các người hãy tcgng, Như Lai chlà kdn đường..." (3).

Trong kinh điển Pali, có một bài kinh còn được gọi là Kinh Đức Tin, đó là bài kinh

Kalama (4). Một ngày kia, Đức Phật đi qua một thị trấn nhỏ, tên là Kesaputta, thuộc vương

quốc Kosala. Người dân tại đó, gọi là dân Kalama, liền tới thăm Đức Phật và trình bày sự

hoang mang của họ trước sự kiện các sa môn và tu sĩ Bà La Môn đi ngang qua đây đều đề

cao tôn chỉ của mình và chê bai tôn chỉ người khác. Như vậy họ đâm ra nghi ngờ, không

biết người nào nói thật, người nào nói sai, không biết nên tin theo ai. Đức Phật bèn giảng

cho họ về mười nền tảng của một đức tin chân chính, và khuyên họ luôn luôn giữ tinh thần

phê phán, không chấp nhận một sự thật nào trước khi tự mình kiểm chứng và thực nghiệm.

"Này các vKalama, các vđng tin vì nghe li nói li, đng tin vì theo truyn

thng, đng tin vì nghe li đn đi, đng tin vì có trong kinh đin, đng tin vì lý lun siêu

hình, đng tin vì suy din hay da lên nhng dkin, đng tin vì thy thích hp vi

mình, đng tin vì người nói có vcó uy quyn, đng tin vì nghĩ rng vị ấy là thy ca

mình. Nhưng này các vKalama, khi nào các vtmình biết rõ: 'Các pháp này là bt

thin (akusala, gây nghip không tt), các pháp này nếu được thc hin, sđưa đến bt

hnh khđau', thì các vhãy tbchúng. Và khi nào các vtmình biết rõ: 'Các pháp

này là thin (kusala, gây nghip tt), các pháp này nếu được thc hin, thì sdn đến

hnh phúc an vui', thì các vhãy đi theo và hành trì".

               Có lẽ trong suốt lịch sử nhân loại, chưa có một triết gia, một nhà tôn giáo nào có một

thái độ tự do, cởi mở, đề cao lý trí và thực nghiệm như vậy. Ngoài Đức Phật ra, ai có thể nói

được rằng: Đừng tin vào kinh điển, đừng tin vào lời dạy, ngay của chính ta, bởi vì "tt c

nhng điu ta dy cũng như ngón tay chmt trăng" (5)? Nhân một dịp khác, Đức Phật

còn cảnh cáo thêm: "Tin ta mà không hiu ta, tc là phbáng ta vy".

Do đó, điều cần thiết nhất đối với người Phật tử là sự tin tưởng ở chính mình, tin tưởng

ở khả năng tự giác của mình, đồng thời tin tưởng ở Tam Bảo (ti–ratana), tức là Phật, Pháp,

Tăng. Lễ Quy y Tam Bảo (ti–sarana), là nghi lễ nhập môn cho tất cả các Phật tử, cũng

không nằm ngoài tinh thần đó: Nương tựa vào Phật, Pháp, Tăng, chính là đặt sự tin tưởng

vào con đường, những người đã đi trước và những người dẫn đường.

Theo tinh thần tin tưởng đó, đức tin không đi ngược lại với lý trí, và còn đóng một vai

trò quan trọng trên con đường giải thoát bằng cách mang lại nghị lực cần thiết cho sự tinh

tấn, kiên trì tu tập. Không có lòng tin lôi kéo, thúc đẩy, con người sẽ trì trệ, buông lơi và

nhiều khi lùi bước trước những khó khăn, thử thách gặp phải. Có thể nói rằng tin tưởng và

lý trí bổ túc cho nhau một cách cân đối trong đạo Phật nguồn gốc.

Đức tin trong sự phát triển của đạo Phật

                   1. Ssùng tín trong đo Pht ngun gc và Nguyên thy

               Tại Ấn Độ trong những thế kỷ sau khi Đức Phật tịch diệt, song song với tinh thần tin

tưởng (saddha) nói trên, tinh thần sùng tín (bhakti) vẫn tiếp tục bành trướng trong dân

gian và không khỏi ảnh hưởng vào sự tiến hóa của đạo Phật. Có thể nói rằng đức tin đã dần

dần xâm nhập vào đạo Phật bằng những hình thức nghi lễ, sùng bái của một tôn giáo.

Đọc Kinh Đại Bát Niết Bàn (Mahaparanibbana–Sutta)(2) tiếng Pali, chúng ta cũng

thấy rõ rằng tinh thần sùng bái, tín ngưỡng thật ra đã xuất hiện rất sớm. Ngay sau khi Đức

Phật tịch diệt tại Kusinara, các vua chúa vùng lân cận đã kéo binh mã tới, tranh giành

nhau những di tích hoại thể của Đức Phật, như những viên xá lợi, răng, tóc để đem về thờ

phụng tại nước họ. Rốt cục, để bảo tồn hòa bình, các đệ tử của Đức Phật đồng ý phân chia

những phần còn lại trong hoại thể của ngài ra làm 8 nơi để được thờ phụng.

Thật ra, sự sùng bái di tích hoại thể đó đi ngược lại với lời căn dặn của Đức Phật với các

đệ tử của ngài trước khi ngài tịch diệt: "Sau khi ta chết đi, điu mà các con phi gigìn là

Chánh Pháp. Chính Chánh Pháp sthay thế ta cõi đi này. Hãy gigìn ly Chánh

Pháp" (2). Tiếc thay, trong tâm lý con người, Chánh Pháp là một cái gì quá trừu tượng để

mà nương tựa vào, trong khi một chân răng, một sợi tóc, một viên xá lợi, dù không phải là

của Đức Phật đi chăng nữa, cũng đủ gây nên sự sùng bái và nuôi dưỡng lòng tin.

Như vậy, nói rằng không có sùng tín trong đạo Phật Nguyên thủy (là sự tiếp nối của đạo

Phật nguồn gốc), là một điều không chính xác. Chỉ cần nhìn cách tôn thờ thành khẩn và

ảnh hưởng của Phật giáo trên đời sống xã hội tại các nước theo đạo Phật Nguyên thủy, như

Tích Lan(10), Miến Điện(11), Thái Lan, Campuchia, Lào, là chúng ta đủ thấy rõ tinh thần

sùng tín ở đây mạnh mẽ như thế nào.

             Nói chung, sự sùng tín Tam Bảo tại các nước theo đạo Phật Nguyên thủy có thật, nhưng

thường ngừng ở một mức độ phải chăng, và điều quan trọng là không có tính chất quá

khích và cũng mang ít tính chất vụ lợi, cầu xin danh lợi cho mình và thân quyến. Cũng có

thể nói rằng đức tin tại đây có tính chất đơn giản và thuần túy hơn là tại các nước theo đạo

Phật Đại thừa, theo ý nghĩa chỉ tôn thờ Đức Phật Thích Ca thay vì hàng chục vị Phật và Bồ

Tát.

            2. Ssùng tín trong đo Pht phát trin (Đi tha)

              Khi so sánh các kinh điển của đạo Phật Nguyên thủy (Tam tạng Pali) với các kinh điển

Đại thừa (như Kinh Hoa Nghiêm, Pháp Hoa, Duy Ma Cật, Lăng Nghiêm, Di Đà, v.v.), thì

người ta không khỏi nhận thấy sự khác biệt giữa cách trình bày giản dị, tự nhiên, tuy có

phần khô khan và lập đi lập lại, của kinh điển Nguyên thủy, và cách trình bày phóng đại,

phi thường, hoa mỹ của kinh điển Đại thừa, như "Đức Phật phóng hào quang, hương thơm

tỏa ngào ngạt, đất trời rung chuyển", v.v. với những hiện tượng siêu nhiên, thường có mặt

trong khuôn khổ của sự sùng bái.

Như chúng ta biết, các đặc điểm của Đại thừa là tôn thờ chư Phật và chư Bồ Tát, dựa lên

thuyết "tam thân" của Đức Phật (trikaya)(6), đặt nặng vào hạnh nguyện Bồ Tát, đưa từ bi

và đức tin lên ngang hàng với trí tuệ, và dùng đến một số phương tiện thiện xảo (upaya

kausalya). Về giáo lý, Đại thừa dựa lên những bộ kinh xuất hiện sau Tam Tạng Pali, mỗi

tông phái lấy một hay nhiều bộ kinh làm kim chỉ nam (7).

Và giữa các tông phái, đức tin có một tầm quan trọng khác nhau, một cường độ khác

nhau, và có thể nói là đóng một vai trò khác nhau.

                 a) Với tư tưởng Bát Nhã, được trình bày trong bộ Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa

(Mahaprajnaparamita–sutra), do ngài Long Thụ (Nagarjuna) luận giải, thì trí tuệ (pañña

tiếng pali, prajña tiếng sanskrit) là điều quan trọng hơn hết. Tuy nhiên, ngài Long Thụ

cũng công nhận rằng, "Con đường đc tin là con đường d, con đường trí tulà con đường

khó". Vì vậy con đường ngài đề xướng ra, Trung quán (Madhyamaka), còn được gọi là "Tân

phái Trí tuệ", để phân biệt với con đường "Cổ phái Trí tuệ" của Trưởng Lão Bộ

(Sthaviravada). Tư tưởng Bát Nhã, thể hiện qua hai bài Bát Nhã Tâm Kinh và Kinh Kim

Cương, đã ảnh hưởng sâu đậm vào sự phát triển của Thiền tông tại Trung Hoa và các nước

lân cận.

            Đối với Thin tông, đức tin không phải là một điều quan trọng. Vì không có gì để tin,

"vn pháp giai không", chỉ có cái tự tánh rỗng lặng, tĩnh tịch. Người Thiền sinh chỉ cần tin

tưởng vào khả năng giác ngộ của mình, tin tưởng vào người thầy chỉ đường cho mình trong

những bước đầu, lấy sự tin tưởng đó làm phương tiện. Rồi sau đó rời bỏ nó, quên nó đi, như

quên ngón tay để theo mặt trăng.

"Trc chnhân tâm" thì không cần gì những hình tượng Phật, như danh sắc, như thanh

hương, là những gì ở ngoài tâm.

                 Chúng ta hẳn còn nhớ câu chuyện của một vị thiền sư già và người đệ tử đi đường bỗng

nhiên gặp bão tuyết, nên tạm tránh trong một hang động.

Vị thiền sư sai người đệ tử đi vào trong động tìm củi để sưởi ấm. Sau một thời gian,

người đệ tử trở ra. "Bch thy, không có ci gì đđt. Ngươi có chc không? "Vị thiền sư

gặn hỏi. "Dchc. Tht không có gì trong đng hết sao? D, chcó mt pho tượng Pht

bng g". Vị thiền sư đi xăm xăm vào trong động, khiêng ra pho tượng Phật, và trước mắt

người đệ tử, lấy búa bổ pho tượng ra từng mảnh, rổi châm lửa đốt. Ánh lửa bùng lên, và

người đệ tử bỗng nhiên hoát ngộ.

Phật là Phật, củi là củi, tin vào củi chẳng phải là tin vào Phật. Thờ kính tượng Phật chẳng

phải là thờ kính Phật. Sống theo lời Phật dạy mới chính là thờ kính Phật. Cũng như lời dạy

trong Kinh Kim Cương: "Nếu ly sc thy ta, ly âm thanh cu ta, thì người y theo tà

đo, không ththy Như Lai" (8).

b) Ngược lại, đối với Tnh Đtông, đức tin là chính yếu. Đức tin theo nghĩa sùng bái

(bhakti), yêu kính chư Phật để được các ngài cứu độ lên cõi xứ hay thế giới của các ngài, và

cuối cùng được giải thoát. Cõi xứ quen thuộc nhất là cõi Tây Phương cực lạc (Sukhavati)

của Đức Phật A Di Đà (Amitabha, Amitayus), Vô lượng Thọ Quang Phật. Nhưng còn có vô

số cõi xứ Phật, còn gọi là trường Phật (champs de Bouddha) bàng bạc khắp nơi, dưới muôn

hình vạn trạng, và cuối cùng cũng chỉ là một. Khắp nơi đều có Phật, như lời của ngài Duy

Ma Cật: "Tt cnhng thiên cung tráng l, tt cnhng thế gii Tnh Đđu thhin nơi

đây, trong chính căn phòng này" (9).

Về thực hành, các vị tổ sáng lập ra Tịnh Độ tông quan niệm rằng đạo Phật đã tới thời kỳ

"mạt pháp", cho nên người Phật tử cần phải dùng đến những phương tiện thiện xảo như

tụng niệm kinh kệ, và đặc biệt niệm Phật A Di Đà (tiếng Nhật gọi là nembutsu), với một

niềm tin mãnh liệt, nhằm được tái sinh lên xứ Phật và cuối cùng được giải thoát. Vì không

đủ "tự lực" (tiếng Nhật gọi là jiriki), cho nên người Phật tử phải kêu gọi đến "tha lực"

(tariki), để các ngài cứu độ và truyền sức mạnh vào mình.

Tịnh Độ tông dựa lên 3 tâm căn bản là: tín tâm, thành khẩn tâm và chuyên nhất tâm;

và 3 bộ kinh chính là: kinh A Di Đà, kinh Quán Vô Lượng Thọ và Vô Lượng Thọ Trang

Nghiêm (7).

             Nhìn dưới khía cạnh tâm lý, thì đức tin của người Phật tử Tịnh Độ không có vẻ gì khác

biệt với đức tin của tín đồ Ki Tô giáo hay Hồi giáo, tức là đức tin hướng về Thượng Đế, chúa

Ki Tô, Allah hay ngài Muhammad. Thật ra, nhìn kỹ hơn, ta sẽ nhận thấy một sự khác biệt

không nhỏ: Đó là tính chất phương tin tm thi của lòng tin nơi chư Phật và Bồ Tát.

Các vị tổ Tịnh Độ tông vẫn nhắc nhở rằng "đức tin là con đường dễ tu cho những người có

căn cơ thấp", nhưng giác ngộ Niết Bàn vẫn là cứu cánh thực sự và duy nhất.

Như vậy có thể nhìn Tịnh Độ dưới hai khía cạnh, hay hai mức độ, là "Tnh Đtha

phương" "Tnh Đttâm", tức là xem Tịnh Độ như một thế giới khác mình mong cầu

tái sinh lên, hoặc xem Tịnh Độ như là cõi xứ an tịnh trong tâm của mình. Theo kinh Duy

Ma thì "Nếu BTát mun được Tnh Đ, thì phi tnh cái tâm ca mình. Khi nào tâm tnh

ri, thì cõi Pht stnh". Sơ tổ Trúc Lâm Trần Nhân Tông cũng nói về Tịnh Độ như sau:

"Tnh Đlà lòng trong sch, Chcòn nghi đến Tây phương. Di Đà là tính sáng soi,

Ma phi nhc tìm vCc Lc".

           c) Mt tông, Tantrayana (hay Kim Cương Thừa, Vajrayana), là tông phái của Đại thừa

dùng nhiều phương tiện thiện xảo nhất, với những lễ nghi, những thực hành có tính chất bí

truyn (ésotérique), ngược lại với tính chất công truyền (exotérique)(10) của giáo lý nguồn

gốc và Nguyên thủy. Về mặt lý thuyết, Mật tông dựa lên giáo lý của Trung quán và Duy

thức, nhưng điều này không ngăn cản sự phát triển của vô số thần linh, lễ nghi, bùa chú, ấn

quyết, trộn lẫn với tôn giáo dân gian bản xứ. Vì quan niệm "luân hồi là Niết Bàn", cho nên

điểm đặc biệt của Kim Cương Thừa là dùng tất cả những kinh nghiệm sống của con người,

tất cả những trạng thái tâm thần, dù là xấu xa, hèn kém, để chuyển hóa chúng, nhằm vượt

khỏi thế giới nhị biên và đạt tới chân lý. Trên con đường tu học khó khăn và phức tạp này,

sự hướng dẫn của một vị thầy (guru) là một điều cốt yếu. Người đệ tử cần phải có một đức

tin vững chắc vào mối liên hthy–trò này (như mối liên hệ giữa các ngài Tilopa, Naropa,

Marpa Milarepa), cũng như lòng tin ở khả năng giác ngộ của chính mình. Nhìn bề

ngoài, Mật tông có vẻ mang đầy màu sắc lễ nghi, hình thức phức tạp, nhưng thật ra, trong

chiều sâu và trên mức độ cao nhất, đó chính là một con đường tìm kiếm thuần túy của sự

toàn giác, với một con người toàn diện.

                Tóm tắt và kết luận

            Điều quan trọng nên ghi nhớ trong đạo Phật là: Đức tin chỉ là một phương tin. Trí tuệ

cũng chỉ là phương tiện, nhưng là phương tiện cốt yếu, trong khi đức tin là một phương tiện

thứ yếu, tạm thời. Mc đích tối hậu của đạo Phật là giải thoát, là giác ngộ. Đó cũng là mục

đích duy nhất và mục đích chung của tất cả các tông phái Phật giáo.

Đức tin có thể được so sánh với một chiếc gậy, để chống vịn vào, khi bắt đầu đi trên

những quãng đường khúc khuỷu, tối tăm. Nhưng rồi sau đó, khi đường đi đã sáng sủa,

thênh thang, thì không còn cần đến chiếc gậy nữa. Đức tin cũng có thể được so sánh với

một chiếc phao, nên đeo lúc ban đầu để tập bơi, nhưng phải rời bỏ khi đã biết bơi. Cũng

như không cần đến chiếc bè khi đã qua kia sông, không cần đến ngón tay khi đã thấy mặt

trăng.

             Nhưng đôi khi bỗng nhiên cơn bão tố ập tới trong đời, làm con người cảm thấy yếu đuối

và tuyệt vọng. Đức tin lúc bấy giờ lại xuất hiện như một chiếc phao với được trong biển

động, cần thiết hơn bao giờ hết...

Đức tin trong đạo Phật nguồn gốc và Nguyên thủy, là tin tưởng. Tin tưởng ở những vị đã

giác ngộ, tức là Phật, tin tưởng ở con đường các ngài đã vạch ra, tức là Pháp, tin tưởng ở

những vị thầy đã đi trước, tức là Tăng. Điều quan trọng là tin tưởng nhưng không bao giờ

quên chiêm nghiệm, thực chứng những điều đã học được. Và nhất là tin tưởng ở chính

mình, ở khả năng tự giác của mình.

               Đức tin trong đạo Phật phát triển (Đại thừa), theo pháp môn Tịnh Độ, là sự sùng tín

chư Phật và Bồ Tát, nhưng sự sùng tín đó, cũng như sự kêu gọi tới "tha lực" của các ngài,

không làm quên đi cứu cánh tối hậu là giải thoát, là nhận chân được Phật tánh trong mình.

Thật ra, nếu lấy "tâm" làm chủ, nếu hiểu được rằng "Pht ti tâm", thì có gì khác biệt

giữa "tự lực" và "tha lực"? Khi kêu gọi đến tha lực, thì tha lực ấy ở đâu mà có, nếu không

phải là sức mạnh trong chính tâm mình? Chư Phật, chư Bồ Tát ở đâu, nếu không phải ở thế

giới trong tâm mình? Thế giới Tịnh Độ ở đâu, nếu không phải là sự thanh tịnh trong tâm

mình, ở lúc này và tại đây?

                 Đức tin trong Mật tông (hay Kim Cương thừa) cũng như vậy. Ngoài tin tưởng ở Tam Bảo

ra, Mật tông còn xem mối liên hthy–trò là cốt yếu, và dùng nhiều phương tin thin xo

để đạt tới giác ngộ, trong khi trong Thiền tông, tuy có sự ấn chứng của vị thầy "dĩ tâm

truyn tâm", nhưng cái chính là chỉ thẳng vào tâm để nhận chân Phật tánh, không cần đến

các phương tiện thiện xảo, mà chỉ cần đến chánh niệm trong tỉnh thức.

Nói cho cùng, tất cả cũng là ở nim tin nơi chính mình. Tin tưởng ở Tam Bảo, sùng tín

chư Phật, Bồ Tát thật ra cũng chính là tin vào mình, vào cái tự tánh chân thật của mình...

               Còn mê tín và cuồng tín?

           Mê tín và cuồng tín không có chỗ đứng trong đạo Phật.

          Bởi vì đạo Phật là con đường của trí tuệ, của sự phá bỏ vô minh. Và vô minh là nguồn

gốc của mê tín và cuồng tín, lòng tin lầm lạc dẫn tới khổ đau.

            Với đạo Phật, không bao giờ có chiến tranh tôn giáo, tranh chấp về giáo lý, đả kích về

đức tin.

            Lý do giản dị là: Bẻ vặn tay nhau làm chi, khi chỉ có mặt trăng là chính yếu!

                                         Olivet, 01/10/2006__

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro