chương 10: vị trí của tính từ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Vị Trí Của Tính Từ

1. Tính từ đứng trước danh từ:

Các tính từ có nhiều loại khác nhau, khi đứng trước danh từ, chúng được sắp xếp theo trật tự sau: 

Opinion – Size – Age - Shape – Color – Origin – Material + NOUN 


Cách ghi nhớ: OSASHCOM – ÔNG SÁU ĂN SHOUP CUA ÔNG MẬP

- Từ nhận xét (Opinion): beautiful, interesting, lovely, delicious,…

- Kích cỡ (Size): big, small, large, huge, tiny,…

- Hình dáng (Shape): long, short, round (tròn), triangle (tam giác), cubic (hình hộp),…

- Tuổi thọ (Age): old, young, new,…

- Màu sắc (Color): Black, red, white, blue, yellow, pink, …

- Nguồn gốc (Origin): Vietnamese, English, Indian, Thai, German, American,…

- Chất liệu (Material): Silk (lụa), gold, silver, wooden, plastic, glass (thủy tinh), …

Ví dụ:

I have a modest little glass fishtank where I keep a variety of little fish.

(Nghĩa: Tôi có một bể cả nhỏ xinh xắn nơi mà tôi nuôi nhiều loại cá khác nhau) 

‐ Từ nhận xét: modest

‐ Kích cỡ: little

‐ Chất liệu: glass

‐ Danh từ: fish tank

2. Tính từ đứng sau từ mà nó bổ nghĩa:

- Sau động từ:

Tính từ thường đứng sau các động từ to behoặc linking verbs như: be, appear, become, end (up), feel, get, go, grow, keep, look, prove, remain, seem, smell, sound, stay, taste, turn (out)…

Ví dụ:

She is tired. (Cô ấy mệt mỏi)

Jack is hungry. (Jack đói bụng) 

John is very tall. (John rất là cao)

- Sau danh từ:

- Khi tính từ được dùng để bổ nghĩa cho các đại từ bất định:

Ví dụ:

There is nothing interesting. (với nothinglà đại từ bất định)

(Nghĩa: Chẳng có gì thú vị cả) 

I'll give you something special. (vớisomething là đại từ bất định)

(Nghĩa: Anh sẽ tặng em một thứ đặc biệt)

- Khi hai hay nhiều tính từ được nối với nhau bằng "and" hoặc “but"

Ví dụ:

The woman in that film is both clever and wise.

(Người phụ nữ trong bộ phim đó vừa thông minh vừa khôn ngoan)

The old man, poor but proud, refused my offer.

(Ông lão, tuy nghèo nhưng cao thượng, từ chối lời đề nghị của tôi) 

- Khi tính từ được dùng trong các cụm từ diễn tả sự đo lường:

Ví dụ:

The road is 10 kms long. (Con đường dài 10km)

A building is 20 storeys high. (Toà nhà cao 20 tầng)

- Khi tính từ ở dạng so sánh:

Ví dụ:

They have a house bigger than yours. (Họ có một căn nhà to hơn của cậu) 

This dress will make you more beautiful. (Chiếc váy này sẽ khiến em đẹp hơn)

- Khi mệnh đề rút gọn sử dụng các quá khứ phân từ:

Ví dụ: The glass broken yesterday was very expensive.

(Cái ly bị bể ngày hôm qua rất đắt tiền) 

- Một số quá khứ phân từ đứng sau danh từ như: involved, mentioned, indicated

Ví dụ:

The court asked the people involved.

(Quan toà hỏi những người có liên quan) 

Look at the notes mentioned/indicatedhereafter.

(Xem các ghi chú được đề cập/ chỉ dẫn sau đây) 
 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học