chương 11: trợ động từ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Trợ Động Từ

Trợ động từ (Auxiliary verbs) bao gồm các động từ to be, does/do, have/has, modal verbs, v.v…, được dùng để đi kèm với các động từ chính, tạo thành một câu hỏi, câu phủ định, hay các phức hợp động từ (như thì tiếp diễn, hoàn thành, bị động).

TRỢ ĐỘNG TỪ TO BE

1. Hình thức:

- Ở các thì hiện tại:

NgôiThể khẳng địnhThể phủ địnhIamam notyou/ they/ weareare not (aren')he/ she/ itisis not (isn't) 

- Ở các thì quá khứ:

NgôiThể khẳng địnhThể phủ địnhI/ he/ she/ itwaswas not (wasn't)you/ they/ wewerewere not (weren't)

- Các thì tương lai: giữ nguyên là be

2. Chức năng:

be được dùng trong các thì tiếp diễn

Các thì tiếp diễn bao gồm: Hiện tại tiếp diễn (The present continuous); Quá khứ tiếp diễn (the past continuous); Ở thì tương lai tiếp diễn (The future continuous)be giữ nguyên.

Ví dụ:

She is playing guitar now.

(Cô ấy đang chơi đang guitar lúc này) 

At that time, I was sleeping at my Grandma’s house. 

(Vào lúc đó, tôi đang ngủ ở nhà bà ngoại)

She will be arriving here tomorrow.

(Cô ấy sẽ tới đây vào ngày mai) 

be được dùng trong các câu bị động (The Passive Voice):

Ví dụ:

The contest is sponsored by a national bank.

(Cuộc thi được tài trợ bởi một ngân hàng nhà nước)

My computer was broken yesterday.

(Ngày hôm qua máy tính của tôi bị hư)

It will be sent to you next week.

(Nó sẽ được gửi cho bạn vào tuần sau) 

3. Các cụm từ có be:

• be to:

- diễn tả một sự thu xếp, sắp đặt;

Ví dụ: The meeting is to take place in Rex Hotel.

(Cuộc gặp sẽ diễn ra ở khách sạn Rex) 

- Một mệnh lệnh, yêu cầu;

Ví dụ: You are to stay here until I come home.

(Cô phải ở đây cho tới khi tôi về nhà)

- Diễn tả tương lai trong quá khứ

Ví dụ: My parents were to go on a holiday but they canceled later.

(Bố mẹ tôi sẽ ra sẽ đi du lịch nhưng sau đó họ đã huỷ bỏ)

• be able to: có khả năng

Ví dụ: I was able to carry those boxes.

(Tôi có thể bê mấy cái hộp đó)

• be about to: sắp sửa

Ví dụ: They were about to marry this year.

(Chúng tôi sắp kết hôn trong năm nay)

• be apt to: có khiếu, nhanh trí về

Ví dụ: I am apt to English.

(Tôi có khiếu học tiếng Anh)

• be bound to: nhất định, có khuynh hướng

Ví dụ: Real-estate is bound to blow up recently.

(Thị trường bất động sản đang có khuynh hướng bùng nổ trong thời gian gần đây) 

• be certain to: chắc chắn

Ví dụ: The match is certain to start on time.

(Ván đấu chắc chắn sẽ bắt đầu đúng giờ) 

• be going to: định sẽ

Ví dụ: We're going to need more staff here.

(Chúng tôi dự định sẽ tuyển thêm nhiều nhân viên ở đây)

• be sure to: chắn chắn, dứt khoát là

Ví dụ: He's sure to come at weekend.

(Ông ấy chắc chắn sẽ đến vào cuối tuần)

• be likely to: có vẻ như là

Ví dụ: They're likely to quit their jobs.

(Họ có vẻ như là sắp bỏ việc)

• be meant to: ý muốn nói là

Ví dụ: He was meant to criticize you.

(Anh a có ý muốn chỉ trích cô) 

• be supposed to: xem là, có nhiệm vụ là

Ví dụ: We're not supposed to smoke in here.

(Chúng ta không nên hút thuốc trong này) 

TRỢ ĐỘNG TỪ DO/DOES/DID

1. Hình thức:

- Ở các thì hiện tại:

NgôiThể khẳng địnhThể phủ địnhI/ you/ we/ theydodo not (don't)he/ she/ itdoesdoes not (doesn't)

- Ở các thì quá khứ:

Tất cả các ngôi đều dùng did (thể phủ định dùng didn't)

2. Chức năng:

- Trợ động từ do/does/did thường được dùng để hình thành thể phủ định (negative) và nghi vấn (interrogative) cho các động từ thường

Ví dụ:

Do you know Maroon 5?

(Bạn có biết nhóm Maroon 5 không?) 

No, I don't know Maroon 5.

(Không, tôi không biết Maroon 5)

- Trợ động từ do/does/did được dùng để hình thành câu hỏi đuôi (tag question) khi động từ chính trong câu là động từ thường.

Ví dụ:

You know how to open this box, don'tyou?

(Bạn biết cách mở cái hộp này chứ?) 

They changed all their clothes, didn'tthey?

(Họ đã thay quần áo hết rồi đúng không?) 

- Trợ động từ do/does/did còn được dùng để thay thế động từ chính trong các câu trả lời ngắn (thể hiện sự đồng tình) để tránh lặp lại động từ.

Ví dụ:

A: I love watching movies. B: I do, too. 

(A: Tôi thích xem phim. - B: Tôi cũng vậy)

• Khi muốn nhấn mạnh ý của một câu, ta có thể dùng trợ động từ do/does/did

Ví dụ:

From the bottom of my heart, I do love you, Carol.

(Từ sâu thẳm trong trái tim anh, anh yêu em nhiều lắm, Carol à) 

Han did write the letter, but he forgot to send it.

(Han rõ ràng có viết thư, nhưng anh ta quên gửi đi thôi)

TRỢ ĐỘNG TỪ HAVE/HAS/HAD

1. Hình thức:

- Ở các thì hiện tại:

NgôiThể khẳng địnhThể phủ địnhI/ you/ they/ wehavehave not (haven't)he/ she/ ithashas not (hasn't) 

- Ở các thì quá khứ:

Tất cả các ngôi đều dùng had (thể phủ định dùng hadn't)

2. Chức năng:

Các trợ động từ have/has/had thường được dùng trong các thì hoàn thành (quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành, tương lai hoàn thành)

Ví dụ:

have finished my homework, let's go swimming. 

(Con đã hoàn thành bài tập về nhà của mình rồi, đi bơi thôi!) 

She has learned English for 4 years.

(Cô ấy đã học tiếng anh 4 năm) 

My parents had left before I came home.

(Bố mẹ tôi đã rời đi trước khi tôi trở về) 
 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học