chương 12: các động từ khiếm khuyết

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Các Động Từ Khiếm Khuyết

ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT

1. Định nghĩa:

- Động từ khiếm khuyết bao gồm: can - could; may - might; will - would; shall - should; ought to; must

- Động từ khiếm khuyết là một loại trợ động từ, nhưng đóng vai trò khá quan trọng trong câu.

- Động từ khiếm khuyết chỉ làm trợ động từ.

Ví dụ: Can you open the box for me?

(Bạn có thể mở cái hộp ra giúp tôi không?)

- Ở thì hiện tại đơn, khi dùng cho ngôi thứ 3 số ít, các động từ khiếm khuyết khôngthêm -s/-es

- Ở các thì quá khứ, nếu trong câu có động từ khiếm khuyết thì động từ theo sau phải ở dạng nguyên mẫu không to (bare infinitive)

- Ở dạng phủ định thêm 'not' vào giữa động từ khiếm khuyết và động từ chính.

- Ở dạng nghi vấn đảo ngược động từ khiếm khuyết lên trước chủ ngữ.

- Sau động từ khiếm khuyết là một động từ nguyên mẫu (Bare infinitive)

Viết tắt một số động từ khiếm khuyết:

Cannot → can't

Must not → mustn't

Shall not → shan't

Will not → won't

Ought not → oughtn't

2. Cách sử dụng:

CAN

- can được sử dụng cho hai thì: hiện tại (can) và quá khứ (could). Với những loại thì khác, be able to được dùng thay thế chocan.

- cancould có nghĩa là "có thể", diễn tả một khả năng (ability)

Ví dụ: I can carry this suitcase for you.

(Tôi có thể mang cái vali này giúp cô)

- Đôi khi, can được dùng để diễn tả một sự cho phép (permission) và can not được dùng để diễn tả một sự cấm đoán (prohibition)

Ví dụ:

Can you open the window a little bit please?

(Cô có thể mở hé cửa sổ ra một chút được không?)

Smoking is allowed in this area, but youcan't smoke in those rooms.

(Ở khu vực này cho phép hút thuốc, nhưng bạn không được hút trong những căn phòng kia)

- can not được dùng để diễn tả một điều khó có thể xảy ra (virtual impossibility)

Ví dụ: I can't fail the test like this!

(Tôi không thể trượt bài kiểm tra như thế này được!)

- Khi dùng với động từ tri giác (verbs of perception) can cho ý nghĩa tương đương với thì Tiếp diễn (Continuous Tense)

Ví dụ: Listen! I think I can hear the sound of the sea.

(Nghe kìa, tôi có thể nghe thấy tiếng sóng biển)

COULD

- could là thì quá khứ đơn của can.

Ví dụ: He could read when he was 4.

(Cậu bé có thể đọc khi cậu lên 4 tuổi)

- could còn được dùng trong câu điều kiện loại 2.

Ví dụ: If you tried, you could overcome your difficulties.

(Nếu bạn cố gắng, bạn có thể vượt qua khó khăn)

- Trong văn nói, could mang tính lịch sự hơn can.

Ví dụ: Could you tell me where this hotel is, please?

(Bạn có thể cho tôi biết khách sạn ở đâu được không?)

- could được dùng để diển tả một sự ngờ vực hay một lời phản kháng nhẹ nhàng.

Ví dụ:

She could have come here before we arrived.

(Cô ấy lẽ ra đã đến đây trước khi chúng ta đến)

I could do the job today, but I'd rather put it off until tomorrow.

(Tôi đáng lý có thể làm việc này hôm nay, nhưng tôi thích hoãn lại tới ngày mai)

COULD vs. BE ABLE TO

- Nếu hành động diễn tả một khả năng, một kiến thức, could được dùng thường hơn be able to.

Ví dụ:

He hurt his foot, and he couldn't play in the match.

(Anh ta bị thương ở chân, và anh ta không thể thi đấu)

The door was locked, and she couldn'topen it.

(Cửa đã bị khoá, và cô ấy không thể mở được)

- Nếu câu nói mang hàm ý là một sự cố gắng, xoay xở để đạt được điều gì đó (succeeded in doing) thì nên dùng be able to

Ví dụ: I finished my work early and so was able to go to the pub with my friends.

(Tôi xong việc sớm và cố gắng đến quán rượu để hội họp với đám bạn)

WILL

- Được dùng trong thì Tương lai đơn (simple future), để diễn tả một kế hoạch (plan), một sự mong muốn (willingness), hay một lời hứa (promise).

Ví dụ:

Thanks for inviting me. I will come to your house on time.

(Cảm ơn đã mời tôi, tôi sẽ đến nhà bạn đúng giờ)

I promise I won't forget your birthday.

(Tôi hưa tôi sẽ không quên ngày sinh của bạn)

- Dùng trong câu đề nghị.

Ví dụ: Will you shut the door?

(Bạn đóng cửa được không?)

WOULD

- Dùng để diễn tả thì Tương lai trong quá khứ (future in the past) hay trong các loại câu điều kiện (Loại 2 và 3).

Ví dụ:

He said he would send the information to me, but I didn't receive anything.

(Anh ta nói anh ta sẽ gửi thông tin cho tôi, thế mà tôi chẳng nhận được cái gì hết)

If I were you, I would come to visit her.

(Nếu tôi là anh, tôi sẽ tới thăm bà ấy)

He would have bought this laptop if he had know our store earlier.

(Anh ta sẽ mua cái laptop này nếu anh ta biết tới cửa hàng của chúng ta sớm hơn)

- Diễn tả một thói quen trong quá khứ. Trong trường hợp này, would có thể dùng như used to.

Ví dụ: Every day she would get up at this time and prepare breakfast for her family.

(Mỗi ngày cô ấy đều thức dậy vào lúc này và chuẩn bị bữa sáng cho gia đình)

MUST

- must có nghĩa là "phải", dùng để diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc.

Ví dụ: You must drive on the left in London.

(Ở London, bạn phải lái xe phía bên trái)

- must dùng trong câu suy luận logic (chắc, có thể).

Ví dụ:

Are you going out at midnight? You mustbe mad!

(Cô tính ra ngoài lúc nửa đêm à? Cô điên thiệt rồi!)

You have worked hard all day; you mustbe tired.

(Bạn đã làm việc chăm chỉ cả ngày, bạn hẳn là mệt lắm)

- Must not: diễn tả một lệnh cấm.

Ví dụ: You mustn't be allowed to smoke here.

(Bạn không được phép hút thuốc ở đây)

- Khi muốn diễn tả thể phủ định của mustvới ý nghĩa "không cần thiết" người ta sử dụng needn't.

Ví dụ: Must I do it now? - No, you needn't. Tomorrow will be soon enough.

(Tôi phải làm nó bây giờ sao? - Không, cô không cần, Ngày mai xong là ổn rồi.

HAVE TO

- have to dùng thay cho must trong những cấu trúc mà must không diễn đạt được.

Ví dụ: We shall have to hurry if we are going to catch the twelve o'clock train.

(Chúng ta phải nhanh lênn ếu muốn bắt được chuyến tày lúc 12 giờ)

- have to không thể thay thế must trong câu suy luận logic.

MUST và HAVE TO

musthave to đều có thể dùng để diễn tả sự cưỡng bách, bắt buộc (compulsion). Tuy nhiên must mang ý nghĩa sự cưỡng bách đến từ người nói (subjectiveness) trong khi have to mang ý nghĩa sự cưỡng bách đến từ hoàn cảnh bên ngoài (external circumstances)

Ví dụ:

You must do what I tell you.

(Cô phải làm theo những gì tôi bảo)

Passengers must cross the line set by the police. (The is no way for them to go)

(Hành khách phải băng quá lối đi cho cảnh sát thiết lập - Họ không còn đường nào khác để đi)

Passenger have to cross the line set by the police.

(Họ phải băng qua con đường do cảnh sát thiết lập)

MAY vs. MIGHT

- maymight (quá khứ của may) diễn tả sự xin phép, cho phép (permission).

Ví dụ:

May I take this chair? - Yes, you may.

(Tôi có thể lấy cái ghế đi chứ? - Có thể)

She asked if she might go to the party.

(Cô ấy hỏi liệu có ấy có thể tham gia buổi tiệc hay không?)

- may/might dùng diễn tả khả năng mà một sự việc có thể xảy ra hay không thể xảy ra.

Ví dụ:

It may rain. (Trời có lẽ sẽ mưa)

They think that the information might be right.

(Họ nghĩ rằng thông tin kia có lẽ là đúng)

- may/might dùng trong câu cảm thán, hay để diễn tả một lời cầu chúc.

Ví dụ: May all your dreams come true!

(Cầu cho mọi ước mơ của bạn trở thành hiện thực)

- may/might dùng trong mệnh đề theo sau các động từ hope (hy vọng) và trust (tin tưởng).

Ví dụ:

I hope that you may find this book interesting.

He trust that we might find a solution to this problem.

- may/might dùng thay cho một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự trái ngược (adverb clauses of concession).

Ví dụ:

He may not be handsome, but he is kind.

(Anh ta có thể không bảnh trai, nhưng anh ta lại tốt tánh)

Try as he may, he can not pass the examination.

(Dù anh ta có cố gắng, anh ta vẫn không thể vượt qua kỳ thi đâu)

- Trong mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích ((adverb clauses of purpose) ngoài việc sử dụng can/could, ta cũng có thể sử dụngmay/might .

Ví dụ: She was studying so she might not hear your voice.

(Cô ấy đang học nên có lẽ cô ấy không nghe được tiếng của anh)

SHALL

- Dùng trong thì Tương lai (Simple Future) ở ngôi thứ nhất.

Ví dụ:

I shall do what I like.

(Tôi sẽ làm những gì mà tôi thích)

Shall I come to your house?

(Anh tới nhà em nhé?)

- Diễn tả một lời hứa (promise), một sự quả quyết (determination) hay một mối đe dọa (threat).

Ví dụ:

If you work hard, you shall have day off tomorrow.

(Nếu bạn chăm chỉ làm việc, bạn sẽ được nghỉ ngày mai)

He shall pay you what he owes you.

(Anh ta hứa sẽ trả cho cô những gì anh ta nợ cô)

SHOULD

- Dùng "should" để đưa ra lời khuyên hay ý kiến.

Ví dụ: You look tired. You should take a rest.

(Em trông mệt mỏi lắm, em nên nghỉ ngơi đi thôi)

- Về mặt ý nghĩa, should không diễn tả sự bắt buộc mạnh bằng must

Ví dụ:

You should apologise her, she may be sad if you just keep quiet.

(Bạn nên xin lỗi cô ấy, cô ấy có lẽ sẽ buồn nếu bạn cứ im lặng như vậy)

You must apologise her! You are such a rude guy!

(Bạn phải xin lỗi cô ấy đi! Bạn đúng là một gã thô lỗ)

- should cũng được dùng để diễn tả một sự việc không hợp lý hoặc không theo ý muốn của người nói.

Ví dụ: I wonder where Nam is. He shouldbe here by now.

(Tôi tự hỏi Nam đang ở đâu. Lẽ ra cậu ấy nên ở đây lúc này chứ)

OUGHT TO

- Ought to nghĩa là "nên", tương tự nhưshould. should có thể được dùng thay thế cho ought to trong nhiều trường hợp

Ví dụ:

They ought to (should) pay all the bills.

(Họ nên trả hết hoá đơn)

She ought to (should) be proud of her daughter.

(Cô ấy nên tự hào về con gái mình)

- ought to diễn tả một sự việc có khả năng chính xác rất cao (strong probability)

Ví dụ: If Alice left home at 9:00, she ought to be here in time.

(Nếu Alice rời nhà lúc 9 giờ, cô ấy nên đến đây đúng giờ)

- ought to còn được dùng trong các thì tương lai nếu có các trạng từ chỉ thời gian như tomorrow, next week, ...

Ví dụ: Our team ought to win the match tomorrow.

(Đội của chúng tôi sẽ thắng trong rận đấu ngày mai)

ĐỘNG TỪ BÁN KHIẾM KHUYẾT

DARE

dare: nghĩa là 'dám, cả gan' có thể được xem như một động từ khuyết hoặc động từ thường.

Ví dụ:

Dare he go and speak to her? (Modal verbs)

(Anh ta dám tới nói chuyện với cô kia sao?)

He doesn't dare to answer my phone. (Verb)

(Anh ta không dám trả lời điện thoại của tôi)

Thành ngữ I dare-say nghĩa là 'có thể, có lẽ' đồng nghĩa với các từ perhaps, it is probable. Thành ngữ này thường chỉ dùng cho ngôi thứ nhất (I).

Ví dụ: He haven't come here yet, but I dare-say he will be late.

(Anh ta vẫn chưa tới, nhưng có lẽ anh ta sẽ tới trễ đó)

NEED

- need là động từ thường và cũng là động từ khiếm khuyết. Động từ khiếm khuyếtneed chỉ dùng trong thì hiện tại.

- need tương tự như have to, nghĩa là 'cần phải' và cũng được xem là một loại phủ định của must.

Ví dụ:

Need he work so hard?

(Anh ta cần phải làm việc bán mạng thế à?)

You needn't go yet, need you?

(Em chưa cần phải đi, đúng không?)

- Động từ khiếm khuyết need không dùng trong câu khẳng định. Nó chỉ xuất hiện trong câu phủ định và nghi vấn. Còn nếu trong câu dạng khẳng định có một từ phủ định (seldom, hardly, never...), thì ta có thể dùng động từ khiếm khuyết need

Ví dụ:

You needn't see him, but I must.

(Cô không cần gặp ông ta, nhưng tôi phải gặp)

I hardly need say how much I enjoyed the holiday.

(Tôi không cần nói là tôi thích kỳ nghỉ này đến cỡ nào đâu)

USED TO

1. used to

- Cách dùng: used to được dùng khi nói về những việc đã xảy ra trong quá khứ và hiện tại không còn nữa. Nó có thể nói về những hành động lặp đi lặp lại hay một thói quen trong quá khứ.

Ví dụ: He used to play football. (Anh ta từng chơi đá bóng)

- Cấu trúc:

Thể khẳng định: S + used to + V-infinitive


Ví dụ: We used to go to the beach every summer.

(Chúng ta đã từng đi biển vào mỗi mùa hè đó)

Thể phủ định: S + didn't use to + V-infinitive


Ví dụ:

I didn't use to wake up early.

(Họ Họ chưa từng thức dậy sớm)

Thể nghi vấn: (WH- question) Did + S + use to + V-infinitive?


Ví dụ:

Did you use to work for him?

(Bạn đã từng làm việc với ông ta chưa?)

Where did you use to buy your bags?

(Bạn thường mua túi xách ở đâu vậy)

2. be used to

- Cách dùng: be + used to V-ing/Nounđược dùng khi nói về việc ai đó đã quen với điều gì đó, khi đối tượng đã làm việc gì đó rất nhiều lần hoặc đã có kinh nghiệm với việc đó rồi, vì vậy nó không còn lạ lẫm, mới lạ hay khó khăn gì với đối tượng đó nữa.

Ví dụ: I'm used to getting up early.

(Tôi đã quen với việt dậy sớm rồi)

- Cấu trúc:

Khẳng định: S + be + used to + V-ing + ....

Phủ định: S + be (not) + used to + V-ing + ...


Ví dụ:

She isn't used to using computer.

(Cô ấy không quen sử dụng máy tính)

They are used to walking to school.

(Các em ấy đã quen với việc đi bộ tới trường)

3. get used to

- Cách dùng: get used to + N/V-ing được dùng để diễn tả một đối tượng đang dần trở nên quen với việc đó.

Ví dụ: Lan gets used to living in the city.

(Lan đang dần quen với cuộc sống thành thị)

- Cấu trúc:

Khẳng định: S + get + used to + V-ing/ Noun

Phủ định: S + Auxiliary Verbs + not + get +used to + V-ing/Noun


Lưu ý: get phải được chia theo chủ ngữ và thì của ngữ cảnh.

Ví dụ:

I got used to eating fast food when I lived in New York.

(Tôi đã quen dần với các loại thức ăn nhanh khi tôi sống ở New York)

She doesn't get used to the noise of that machine.

(Cô ấy không thể quen nổi với tiếng ồn của cái máy kia)

MODAL PERFECT

Dùng để diễn tả các phỏng đoán, suy luận, giả định trong quá khứ

Cấu trúcCách dùngVí dụshould/ ought to + have + V3/-ed"đáng lẽ ... đã phải": dùng để khuyên nhủ, diễn tả một bổn phận, nghĩa vụ không được thực hiện trong quá khứI've forgotten the address, I should have written it down. (Tôi quên mất địa chỉ rồi, lẽ ra tôi phải viết lại chứ!)must + have + V3/-ed "chắc hẳn là...": suy đoán về một sự việc trong quá khứ, phỏng đoán chắc chắn 100% trong quá khứThe streets are wet. I must have rained last night. (Đường xá ướt nhem, tối qua chắc hẳn trời mưa)can't/couldn't + have + V3/-ed "không thể nào...": suy diễn phủ định về sự việc trong quá khứ, trái với "must + have + V3/-ed" He can't/couldn' have moved the piano himself. (Thằng bé không thể tự mình chuyển cây đàn dương cầm được)could + have + V3-ed"đáng lý ra có thể ...": diễn tả một khả năng không được thực hiện trong quá khứThey could have lent me some money, but they didn't. (Nhẽ ra họ có thể cho tôi mượn tiền, nhưng họ không cho)may/might have + V3/-ed"có thể là ...": chỉ sự suy đoán về một hành động trong quá khứI don't know where the letter is. Imight have thrown it away. (Tôi không biết lá thư kia ở đâu. Có thể tôi đã vứt nó rồi) were/ was to + have+ V3/-ed"lẽ ra không cần phải...": diễn tả một hành động không cần thiết phải thực hiện trong quá khứIt was to have been a motor-cycle race, but it have rainded so they decided to cancel the race.needn't + have + V3/-ed"lẽ ra không cần phải...": diễn tả một hành động không cần thiết phải thực hiện trong quá khứWe needn't have hurried. Now we are too early. (Chúng ta lẽ ra không cần phải vội, giờ xem ra chúng ta đến sớm rồi)would + have + V3/-ed"đáng lý ra đã làm gì" (nhưng thật chất cuối cùng lại không làm) I would have bought that CD bu I didn't have enough money. (Lẽ ra tôi đã mua cái đĩa nhạc đó nhưng tôi không đủ tiền)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học