chương 13: động từ chính

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Động Từ Chính

Động từ chính (main verbs) là động từ diễn tả hành động chính trong câu.

NỘI ĐỘNG TỪ VÀ NGOẠI ĐỘNG TỪ

1. Nội động từ

- Chỉ hành động của đối tượng thực hiện nó, không cần tân ngữ trực tiếp đi theo, nếu có phải có giới từ ở phía trước.

Ví dụ: She fell out of the tree (She fell out the tree)

(Cô ta té từ trên cây xuống) 

- Các động từ luôn là nội động từ: faint(ngất); hesitate (do dự); lie (nối dối); occur(xãy ra); pause (dừng lại); rain(mưa); remain (còn lại); sleep (ngủ)

Ví dụ:

He lies to me. (Anh ta dám lừa tôi) 

It’s raining all the time. (Trời mưa cả ngày)

Please turn of the volume. My mom issleeping!

(Làm ơn vặn nhỏ tiếng chúng. Mẹ tôi đang ngủ!)

- Các động từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ: answer (trả lời); ask (hỏi);help (giúp đỡ); read (đọc); touch (sờ); wash(rửa); write (viết)

Ví dụ:

Please answer my questions. (Transitive verb) 

(Làm ơn trả lời câu hỏi của tôi) 

“My name is Lily.” – I answered. (Intransitive verb)

(Tên cuả tôi là Lily - Tôi trả lời) 

2. Ngoại động từ

- Ngoại động từ chỉ các hành động chủ thể tác động đến một đối tượng khác.

- Ngoại động từ không đi một mình mà phải đi kèm theo một tân ngữ trực tiếp để thành một câu có nghĩa.

Ví dụ: The car hit the tree. (The car hit. Hit what?)

(Chiếc xe tông vào cái cây)

- Các động từ luôn là ngoại động từ: allow(cho phép); blame (trách cứ ,đổ lổi); enjoy(thích thú); have (có); like (thích); need(cần); name (đặt tên); prove (chứng tỏ);remind (nhắc nhỡ); rent (cho thuê); select(lựa chọn); wrap (bao bọc); rob (cướp); own(nợ); greet (chào)

Ví dụ:

Thank you for reminding me.

(Cảm ơn đã nhắc nhở tôi)

He has a dog. He really loves his dog.

(Anh ta có một con chó. Anh ta thực sự quý con chó của mình) 

Will you allow me to go out to night, Mom?

(Mẹ cho phép con đi chơi tối nay chứ, mẹ?)

own you a favor.

(Tôi nợ anh một ân tình)

ĐỘNG TỪ GIỚI HẠN - ĐỘNG TỪ KHÔNG GIỚI HẠN

1. Động từ có giới hạn:

Động từ giới hạn là những động từ hoà hợp với chủ ngữ về ngôi và số, thông thường được hình thành bằng cách biến đổi phần đuôi của động từ.

Ví dụ:

be: am, is, are, was, were…

go: go, goes, went, is going, will go…

work: work, works, worked, are working…

2. Động từ không giới hạn:

Động từ không giới hạn là những động từ không biến đổi hình thức dù chủ ngữ của nó ở số ít hay số nhiều, ở thì hiện tại hay quá khứ.

Động từ không giới hạn gồm có:

- Nguyên mẫu (Infinitive): to be, to go, to work.

- Hiện tại phân từ (Present Participle) và danh động từ (Gerund): being, going, woking.

- Quá khứ phân từ (Past Participle): been, gone, worked.

ĐỘNG TỪ NỐI (LINKING VERBS)

1. Định nghĩa:

- Động từ nối được dùng để nối chủ ngữ và vị ngữ (vị ngữ là một tính từ), chỉ tình trạng của đồ vật, người hay sự việc nào đó.

- Các động từ nối không nhằm mục đích thể hiện hành động, nên chúng được bổ nghĩa bởi tính từ chứ không phải trạng từ.

- Các động từ nối (Linking Verbs) thường gặp: be, appear, feel, become, seem, look, remain, sound, smell, stay, taste, …

2. Đặc điểm:

- Không diễn đạt hành động mà diễn đạt trạng thái hoặc bản chất của sự việc.

- Theo sau phải là tính từ chứ không phải là phó từ.

- Không được chia ở thể tiếp diễn dù dưới bất cứ loại thì nào.

Ví dụ:

I feel hungry after I walk home from school.

(Tôi cảm thấy đói bụng sau khi đi bộ từ trường về nhà) 

My arms becomes hurt when I try to carry this box.

(Tay tôi trở nên đau nhức sau khi tôi bê cái hộp này) 

► Lưu ý:

Be, become, remain có thể đứng trước một cụm danh từ chứ không nhất thiết phải là tính từ

Ví dụ: Betsy Devos became the Secretary of Education in spite of many negative comments about her qualifications. (noun)

(Betsy Devos trở thành bộ trưởng giáo dục Mỹ mặc cho nhiều bình luận tiêu cực về học vị của bà) 

Feel, look, smell và taste cũng có thể là ngoại động từ khi theo sau nó là tân ngữ trực tiếp (Dircet object). Trong trường hợp đó, nó trở thành một động từ mô tả hành động thực sự chứ không còn là một linking verb và bổ nghĩa cho nó phải là trạng từ chứ không còn là tính từ. Chúng được phép chia ở thì tiếp diễn.

Ví dụ: The teacher looked at her students angrily.

(Giáo viên giận dữ nhìn đám học trò ở dưới lớp)

ĐỘNG TỪ CHỈ GIÁC QUAN

1. Định nghĩa:

Động từ chỉ giác quan (verb of perception) là động từ chỉ sự nhận thức của con người về sự vật bằng giác quan như nghe, nhìn, ngửi, nếm, …

Động từ theo sau các động từ chỉ giác quan có thể là V (bare) hoặc V-ing.

Các động từ chỉ giác quan (verbs of perception) bao gồm: see, notice, hear, watch, look at, observe, listen to, feel smell.

2. Cách dùng:

Verbs of perception + V(bare): diễn tả hành động đã hoàn tất, có thể được chứng kiến toàn bộ.

Ví dụ: I heard a famous singer sing at the concert last night.

(Tôi nghe mộ ca sỹ nổi tiếng hát trong buổi biểu diễn tối qua)

→ Hành động nghe ca sỹ hát đã diễn ra và kết thúc hôm qua.

Verbs of perception + V-ing: chỉ hành động đang diễn ra, có thể do đối tượng chứng kiến 1 phần

Ví dụ: When I walked into the department, I heard someone singing in the bathroom.

(Khi tôi đi vào căn hộ, tôi nghe ai đó đang hát trong phòng tắm)

→ Hành động 'ai đó đang hát' diễn ra ngay tại thời điểm mà người nói chứng kiến

Động từ chỉ giác quan ở thể bị động:

See/ hear/ notice + V-ing → be seen/ be heard/ be noticed + V-ing

See/ hear/ notice + V(bare) → be seen/ be heard/ be noticed + to V


Ví dụ:

A famous singer was heard to sing in the concert last night.

(Người ta nghe một ca sỹ nổi tiếng hát trong buổi biểu diễn tối qua)

When I got home, something was smelt burning.

(Khi tôi về nhà, ôi ngửi thấy có thứ gì đó đang bốc cháy)
 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học