chương 14:hoà hợp chủ ngữ động từ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Hoà Hợp Chủ Ngữ Động Từ

Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ là các trường hợp chủ ngữ không giống tiêu chuẩn, tức là chủ ngữ gồm nhiều thành phần khác nhau, vậy nên phải xác định được các thành phần này thì mới có thể chia động từ chính xác được.

Quy tắc chung: 

Chủ ngữ số ít + động từ số ít

Chủ ngữ số nhiều + động từ số nhiều


Trường hợp 1: có "and"

Nếu chủ ngữ gồm nhiều thành phần và được nối với nhau bời and thì sẽ có 2 trường hợp:

- Các thành phần đều có chung 1 tính chất (đều là người hoặc vật) thì động từ chia số ít

Ví dụ: Bacon and eggs is his favorite food. 

(Thịt xông khói và trứng là món ưa thích của anh ta)

- Các thành phần khác nhau về tính chất, nhóm, loại (2 người, 2 vật khác nhau) thì động từ chia số nhiều

Ví dụ: Tom and Marry were late yesterday.

(Ngày hôm qua Tom và Marry tới trễ)

Trường hợp 2: Động từ chia theo chủ ngữ thứ nhất

Nếu chủ ngữ gồm nhiều thành phần được nối với nhau bởi các từ/cụm từ như of, like, with, along with, accompanied with, besides, as well as, addition to, together with, no less than thì động từ sẽ chia theo chủ ngữ thứ nhất.

Ví dụ:

A box of colorful pencils is on the table. 

(Một hộp bút chì màu đang ở trên bàn)

Jimwith his three friends, is in his car.

(Jim, với ba người bạn của mình, đang ở trên xe)

Youas well as I are responsible for this.

(Bạn, cũng như tôi, đều phải chịu trách nhiệm cho điều này)

Trường hợp 3

Trong các cấu trúc:

There + be + S (be chia theo S)

Ví dụ: There are ten students in the class.

(Có 10 học sinh ở trong lớp) 

Adverb of place + be/verb + S (be/verb chia theo S)

Ví dụ: Under the tree sits a group of farmers.

(Một nhóm nông dân ngồi dưới gốc cây) 

It + be + S (be chia theo it)

Ví dụ: It is Tom and Mary outside the door.

(Là Tom và Marry ngoài cửa)

Trường hợp 4: Đại từ bất định

Each/ every + N + V (singular)

Ví dụ: Each student has a ticket.

(Mỗi học sinh có một vé)

Someone/ somebody/ something + V(singular)

Ví dụ: Something is under the bed.

(Có cái gì đó ở dưới giường)

Anyone/ anybody/ anything + V (singular)

Ví dụ: Is there anyone here?

(Có ai ở đây không?)

No one/ nobody/ nothing + V(singular)

Ví dụ: Nobody knows where he is.

(Không ai biết anh ta đi đâu)

Everyone/ everybody/ everything + V(singular)

Ví dụ: Everybody looks bright and clear.

(Mọi người trông sáng sủa và sạch sẻ) 

Trường hợp 5

One of/any of + N + V(singular)

Ví dụ: One of those bicycles is mine.

(Một trong những chiếc xe đạp kia là của tôi)

Either of | Neither of + N + V(singular)

Ví dụ: Either of the dresses seems good.

(Không có cái váy nào nhìn được hết)

Trường hợp 6

The number of + N + V(singular)

Ví dụ: The number of students in this classis smart.

(Một số học sinh trong lớp rất thông minh)

A number of + N + V(plural)

Ví dụ: A number of people were rescue from the fire.

(Nhiều người được giải cứu khỏi đám cháy) 

Trường hợp 7

- Title of book (tên sách); an article (tiêu đề); a story (Câu chuyện) + V (singular)

Ví dụ: ‘Gone with the wind’ is a famous novel.

(Cuốn theo chiều gió là một quyển tiểu thuyết nổi tiếng) 

Mệnh đề; một ý tưởng; To – infinitive; V-ing + V(singular)

Ví dụ: Learning English is not easy.

(Học tiếng anh chẳng phải dễ dàng gì)

- Khoảng cách; Đo lường; Tiền bạc; Thời gian + V(singular)

Ví dụ: Five years is a long time to wait.

(Năm năm đợi chờ dài đằng đẳng)

Trường hợp 8

Danh từ có dạng số nhiều nhưng mang nghĩa số ít: news, billiards, physics, gymnastics, measles (bệnh sởi), mumps (bệnh quai bị), The Philippines, The Unites States + V(singular)

Ví dụ:

Physics is my favorite subject.

(Vật lý là môn học mà tôi thích nhất)

Measles is common to children.

(Bệnh sởi rất thường gặp ở trẻ em)

The United States lies in America.

(Hoa Kỳ nằm ở Châu Mỹ) 

Trường hợp 9

Những danh từ không đếm được (uncountable nouns): furniture, luggage, traffic, knowledge, equipment, homework, machinary, water, information + V (singular)

Ví dụ:

The traffic has increased recently.

(Ùn tắc giao thông đã tăng lên gần đây) 

Her furniture is very expensive.

(Nội thất trong nhà cô ta rất đắc tiền)

Trường hợp 10

Những danh từ số nhiều (Plural nouns):people, cattle, police, poultry + V (plural)

Ví dụ: People are crazy of her performance.

(Mọi người phát điên vì phần trình diễn của cô ấy)

Trường hợp 11

The + adjective (được xem như danh từ) + V(plural)

Ví dụ: The poor live very difficult these days.

(Hiện tại người nghèo sống rất cực khổ)

Trường hợp 12

Những danh từ tập hợp (Collective nouns):class, group, crowd, team, company, jury, family, audience, band, crew, army, majority, public, committee, dozen:

+ V(singular): nếu các danh từ này chỉ một nhóm người hay tổ chức chung

Ví dụ:

My family has a big house.

(Gia đình tôi có một ngôi nhà lớn)

The football team has won the first prize.

(Đội bóng đã thắng giải vô địch)

+ V(plural): nếu các danh từ này chỉ các thành viên riêng lẽ

Ví dụ:

My family were well.

(Các thành viên trong gia đình tôi đều khoẻ) 

The football team have just played excellently.

(Các thành viên của đội bóng đã chơi rất xuất sắc)

Trường hợp 13

Not only + S1 + but also + S2: Động từ sẽ chia theo S2

Ví dụ: Not only my brother but also my friends come to my school.

(Không những anh trai tôi mà các bạn của tôi đều tới trường) 

- Either + S1 + or + S2: Động từ sẽ chia theo S2

Ví dụ: Either Tom or I am going to abroad.

(Cả Tom và tôi đều ra nước ngoài)

- Neither + S1 + nor + S2: Động từ sẽ chia theo S2

Ví dụ: Neither I nor you were late for class.

(Tôi và bạn không đến lớp trễ)

Trường hợp 14: Cách từ chỉ số lượng

1. Some of/ none of/ no/ all + N:

- Nếu danh từ số nhiều + V(plural)

- Nếu danh từ số ít + V(singular)

Ví dụ:

None of the boys are good at Math.

(Không có đúa con trai nào giỏi toán cả)

None of the furniture here is made frome wood. 

(Không có món đồ trang trí nào ở đây được làm từ gỗ cả) 

2. Plenty of/ the rest of/ most of + N:

- Nếu danh từ số nhiều + V(plural)

- Nếu danh từ số ít + V(singular)

Ví dụ:

Most of the furniture here is old.

(Hầu hết các món trang trí đều cũ kỹ) 

Plenty of the flowers are withered. 

(Hầu hết hoa cỏ đã héo tàn)

3. Half of/ a lot of/ a few of + N:

- Nếu danh từ số nhiều + V(plural)

- Nếu danh từ số ít + V(singular)

Ví dụ:

Half of the students have done the exercises.

(Một nửa số học sinh đã làm xong bài t

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học