chương 15:Động Từ Nguyên Mẫu

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Động Từ Nguyên Mẫu

Nguyên tắc: nếu trong câu có chủ ngữ, thì động từ phải chia theo thì (tenses), còn không có chủ ngữ, thì động từ phải chia theo dạng (form)

Động từ chia theo dạng thường có các loại: nguyên mẫu không to (Bare infinitive), nguyên mẫu có to (to infinitive), danh động từ (gerund), động từ bất quy tắc, có quy tắc, phân từ (participle), động từ ở thể giả định (subjunctive)

ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU KHÔNG TO

Các động từ nguyên mẫu không to (to - infinitive) thường được sử dụng trong các trường hợp:

- Sau các trợ động từ do/does/did và các modal verbs như can/will/should/may/….là các động từ nguyên mẫu không to.

Ví dụ:

will stay here until my parents come back.

(Tôi sẽ ở lại đây chừng nào bố mẹ tôi trở lại) 

Han Solo doesn't know why his son want to hurt him)

(Han Solo không biết tại sao con trai ông lại muốn đả thương ông)

- Sau các động từ như: let, make, would rather, had better, have

Ví dụ: You had better finish your lunch before this film ends.

(Con nên xơi nốt bữa trưa của con trước khi bộ phim này chấm dứt đi)

- Sau các động từ chỉ giác quan (mang tính chứng kiến toàn bộ sự việc): hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + bare infinitive

Ví dụ: I saw her get off the bus.

(Tôi thấy cô ấy bước xuống xe buýt) 

ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU CÓ TO

1. Chức năng:

- Làm chủ ngữ của câu (chỉ mục đích)

Ví dụ: To become a famous singer is a long and hard process.

(Để trở thành một ca sỹ nổi tiếng cần phải trải qua một quá trình dài và gian nan)

- Làm tân ngữ cho chủ ngữ

Ví dụ: What I like most in the summer is to lie on the bed and read novel.

(Vào mùa hè việc mà tôi thích nhất là nằm trên giường và đọc tiểu thuyết)

- Làm tân ngữ cho động từ

Ví dụ: It was late, so we decided to take a taxi home.

(Trễ rồi, nên chúng tôi quyết định đón taxi về nhà) 

- Làm tân ngữ cho tính từ

Ví dụ: I’m pleased to see you.

(Tôi rấ hân hạnh được gặp bạn) 

2. Vị trí:

a. Câu có dạng 'V + to V':

Những động từ theo sau là to – infinitive:

Động từNghĩaVí dụagreeđồng ýShe agrees to buy this house
(Cô ấy đồng ý mua căn nhà này)appearxuất hiệnYou appear to bring bad look for us
(Ngươi chính là đem điềm xấu tới cho chúng ta) affordnổ lựcI afford to get a scholarship. 
(Tôi nổ lực để lấy được học bỗng) begxin phép
cầu xinI beg to inform you. 
(Tôi xin phép thông báo tới anh …)claimđòi hỏiHe claims to have a new car.
(Anh ta đòi phải có một chiếc xe mới) demandyêu cầuThe manager demands tohave my report. 
(Quản lý yêu cầu phải có được bản cáo cáo của tôi)expectmong chờI expect to have a baby. 
(Tôi mong có con) failthất bạiShe failed to cook a meal.
(Cô ấy thất bại khi cố nấu ăn) hesitatengại ngầnDon't hesitate to contact me. 
(Đừng ngại liên hệ với tôi)hopemong chờ
hy vọngI hope to see you soon. 
(Hy vọng sẽ gặp lại anh sớm hơn) intendcố ýSorry, I don't intend to hurt you. 
(Xin lỗi, tôi không cố ý làm anh bị thương)decidequyết địnhThey have decided to buy a new house. 
(Họ đã quyết định mua một căn nhà mới rồi) learnhọc hỏiYou must learn to work. 
(Bạn phải học cách làm việc)managexoay xở
cố gắngHe manages to carry all the boxes alone.
(Anh ta cố gắng dể tự bê toàn bộ đống hộp)offercung cấp
đề nghịHe offers to take a picture for us. 
(Anh ta đề nghị chụp một tấm hình cho chúng tôi) planlên kế hoạchI plan to get married at the age of 30
(Tôi lên kế hoạch kết hôn ở tuổi 30)preparechuẩn bịI didn't prepare to take over this position. 
(Tôi vẫn chưa chuẩn bị để đảm nhiệm vị trí này)pretendgiả giờLet's pretend to be a ghost. 
(Thử giả làm ma xem) promisehứa hẹnYou promised to come back but you didn't.
(Anh đã hứa sẽ quay lại nhưng lại không trở về)refusetừ chốiCarol refused to work for NASA
(Carol từ chối làm việc cho NASA)seemcó vẻ nhưHe seems to be sad.
(Anh ta có vẻ không được vui)wantmuốnI want to have a cup of coffee
(Tôi muốn một cốc cà phê)

b. Câu có dạng 'V + O + to V':

Những động từ theo sau là tân ngữ (O) vàto – infinitive: cause (gây ra), challenge(thử thách), convince (thuyết phục), dare(dám), encourage (khuyến khích), forbid(cấm), force (ép buộc), hire (thuê), instruct(giới thiệu), invite (mời), order (kêu gọi),persuade (thuyết phục), remind (nhắc nhở), teach (dạy), tell (bảo), urge (thúc ép),warn (cảnh báo), ask (đòi hỏi) …

Ví dụ:

My father encourage me to take part in this singing contest.

(Bố tôi khuyến khích tôi tham gia vào cuộc thi hát)

Larry asked his friends to stop that joke.

(Larry yêu cầu bạn anh ta dừng trò đùa đó lại) 

c. Trong các cấu trúc đặc biệt:

- Tốn thời gian làm gì…

It takes + someone + (thời gian) + to V


Ví dụ: It takes me three hours to fix my computer.

(Tôi mất 3 tiếng đồng hồ để sửa xong máy tính) 

- Mở đầu câu chỉ mục đích:

Ví dụ: To enter this site, you have to register first.

(Để vào được khu vực này, đầu tiên bạn phải đăng ký cái đã)

- Cấu trúc với chủ ngữ giả:

It + be + adj + to V


Ví dụ: It is difficult to work in such a sleepy day.

(Thật khó để làm việc trong một ngày buồn chán thế này)

- Bổ ngữ tính từ:

S + be + adj + to V


Ví dụ: I’m happy to receive your letter.

(Em vui khi nhận được thư của anh) 

- Trong mệnh đề chỉ kết quả:

S + V + too + adj / adv + to-infinitive


Ví dụ: This machine is too old to berepaired.

(Chiếc máy này quá cũ để sửa)

- Trong mệnh đề chỉ kết quả:

S + V + adj / adv + enough + to-infinitive


Ví dụ: She isn’t tall enough to become a model.

(Cô ấy không đủ cao để làm người mẫu)

- Cấu trúc:

S + find / think / believe + it + adj + to-infinitive


Ví dụ: I find it difficult to learn English vocabulary.

(Tôi cảm thấy khó khăn khi học từ vựng tiếng Anh) 

- Sau các từ nghi vấn: what, who, which, when, where, how, …(thường không dùng sau why)

Ví dụ: I don’t know what to say. I’m speechless.

(Tôi không biết phải nói gì nữa. Cạn lời, thật sự.)

- Sau tính từ:

Hình thức nguyên mẫu có to cũng thường được dùng sau một số tính từ diễn tả phản ứng hoặc cảm xúc của con người (Adj + to-infinitive) như: (un)able (khả năng),delighted (vui sướng), proud (tự hào), glad(vui vẻ), ashamed (xấu hổ), afraid (sợ hãi),eager (hăm hở), surprised (ngạc nhiên),anxious (lo lắng), pleased (vui lòng),amused (yêu thích), easy (dễ dàng),annoyed (bực mình), happy (vui vẻ), ready (sẵn sàng), …

Ví dụ:

It’s unable to open this account, isn’t it?

(Không thể mở tài khoản này, phải không?) 

I’m afraid to stand alone in front of lots of people.

(Tôi sợ đứng một mình trước mặt nhiều người)
 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học