chương 17: phân từ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Phân Từ

Phân từ là do động từ tạo ra, và có đặc điểm như một tính từ.

Có hai dạng phân từ chính là: hiện tại phân từ (Present participle) và quá khứ phân từ (past participle)

Bảng thể hiện các dạng của phân từ:

Phân từChủ độngBị độngHiện tại phân từV-ingBeing V3/-edQuá khứ phân từV3/-edV3/-edPhân từ hoàn thànhhaving V3/-edHaving been + V3/-ed

1. Hiện tại phân từ

• Tạo nên các thì tiếp diễn (be +V-ing)

Hiện tại phân từ được dùng nhiều trong các thì tiếp diễn như: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiêp diễn, v.v,…

Ví dụ:

He is working. (Anh ta đang làm việc)

They were having dinner when I came.

(Họ đang dùng bữa tối thì tôi tới)

• Thay thế các mệnh đề chính:

- Khi hai hành động có cùng chủ ngữ, xảy ra đồng thời, thì mệnh đề đi với liên từ có thể dùng hiện tại phân từ (V-ing hoặcBeing V3/-ed) để rút gọn.

Ví dụ: Working all day long, I felt tired. (After I worked all day long, I felt tired.)

((Sau khi) Làm việc cả ngày dài, tôi thấy mệt mỏi)

- Khi hành động thứ hai là một phần hoặc là kết quả của hành động thứ nhất, hành động thứ hai có thể được thay thế bằng hiện tại phân từ (V-ing hoặc Being V3/-ed).

Ví dụ: She went out, slamming the door. (She went out, she slammed the door)

(Cô ấy ra ngoài, rồi đóng sầm cửa lại)

- Thay thế cho mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, lý do và nguyên nhân

Ví dụ: Being the youngest child, Nancy is her mother’s favorite. (As Nancy is the youngest child, she is her mother’s favorite.)

(Là con út trong nhà, Nancy là con cưng của mẹ cô bé) 

- Thay thế đại từ quan hệ và danh từ (nếu nghĩa của câu ở thể chủ động) 

Ví dụ: Boys attending this school have to wear uniforms. (Boys who attend this school have to wear uniforms.)

(Những nam sinh học trường này đều phải mặc đồng phục) 

• Sử dụng như một tính từ:

Hiện tại phân từ được sử dụng như tính từ và đứng trước danh từ: mang nghĩa chủ động, đặc điểm, tính chất, bản chất

Ví dụ:

Boiling water turns to vapor. (Nước sôi sẽ biến thành hơi nước) 

It’s an interesting book. (Đó là một quyển sách thú vị)

• Sau các động từ chỉ giác quan:

Các động từ chỉ giác quan gồm: see, hear, smell, watch, notice, observe, feel, nếu hành động mang tính chứng kiến sự việc đang xảy ra thì ta có thể sử dụng hiện tại phân từ (V-ing).

Ví dụ: She smells something burning in the kitchen.

(Cô ấy ngửi thấy thứ gì đó đang cháy trong bếp)

• Sau các động từ catch, find, leave, keep:

Cấu trúc: S + catch/find/leave/keep + O + V-ing


Catch (bắt gặp): chủ ngữ thường bày tỏ thái độ tiêu cực.

Ví dụ: I caught them stealing my books.

(Tôi bắt gặp bọn chúng đang trộm sách của tôi)

Find (thấy, bắt gặp): chủ ngực thường bày tỏ thái độ tích cực.

Ví dụ: I found him standing in at the door.

(Tôi thấy anh ta đang đứng trước cửa) 

Leave: để cho ai làm gì.

Ví dụ: I left him talking to Jerry.

(Tôi để anh ta lại tiếp chuyện với chú Jerry) 

• Sau các động từ: go, come, spend, waste, be busy, worth

Go + V-ing: nói đến các hoạt động thể thao

Ví dụ: They go swimming everyday.

(Họ đi bơi mỗi ngày)

S + spend/waste + time/money + V-ing: Tiêu xài, lãng phí

Ví dụ: He spends two hours a day jogging.

(Anh ta dành 2 tiếng đồng hồ mỗi ngày để chạy bộ)

Be busy + V-ing: bận rộn

Ví dụ: She is busy packing.

(Cô ấy đang bận đỗ xe)

• Dùng sau các liên từ: when, if, although, while, once

Ví dụ: You should wear gloves when usingdetergents.

(Bạn nên đeo găng tay khi sử dụng thuốc tẩy)

2. Quá khứ phân từ:

- Trong các thì hoàn thành:

Quá khứ phân từ được dùng để hình thành các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành (had + V3/-ed; have + V3/-ed)

Ví dụ: I have been here for awhile.

(Tôi đã tới đây được một lúc rồi)

- Trong câu bị động:

Quá khứ phân từ được dùng để hình thành thể bị động (passive voice): Be + V3/-ed

Ví dụ: This book was bought when I traveled to London.

(Quyển sách này được mua khi tôi đi du lịch ở London) 

- Sử dụng như một tính từ:

Khi quá khứ phân từ được sử dụng như một tính từ, nó mang nghĩa bị động, hoặc thiên về tác động từ bên ngoài, cảm xúc của ai đó từ cái gì đó ảnh hưởng đến

Ví dụ: The little girl was frightened by the dog.

(Cô bé bị con chó làm cho hoảng sợ)

- Thay thế đại từ quan hệ và động từ ở thể bị động

Ví dụ: The questions asked by our teacher was very difficult. (The questions which was asked by our teacher was very difficult.)

(Câu hỏi được giáo viên của chúng tôi giao khá hóc búa) 

- Sử dụng trong các câu cầu khiến bị động (causative form):

S + have/ get + O + V3/-ed + by O


Ví dụ: She had her new dress made.

(Cô ta sai người may váy áo mới)

3. Phân từ hoàn thành:

Phân từ hoàn thành (Having + V3/-ed) được sử dụng trong câu có hai hành động nhằm nhấn mạnh hành động xảy ra trước.

Ví dụ:

After he had done his lesson, he went out to play football. → Having done his lesson, he went out to play football.

(Sau khi học bài xong, cậu bé ra ngoài chơi đá bóng)

After he had sung his song, he ran out of the house → Having sung his song, he ran out of the house.

(Vừa hát xong, anh ta ta chạy ra ngoài)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học