chương 40: câu phủ định

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Câu Phủ Định

CÁCH TẠO CÂU PHỦ ĐỊNH

Câu phủ định được tạo bằng cách đặt notphía sau trợ động từ, động từ to be hoặc một số động từ khiếm khuyết (modal verbs).

Ví dụ:

Ha is really tall. → Ha isn't (is not) tall at all.

(Hà không hề cao xíu nào)

Tom lives in an apartment. → Tom doesn'tlive in an apartment.

(Tom không sống trong căn hộ)

I can carry this box for you. → I can't carry this box for you

(Tôi không thể mang cái hộp này dùm bạn được)

CẤU TRÚC CÂU PHỦ ĐỊNH

1. Với to be: ta thêm not sau động từ to be

S + to be + not + O/ adj + …


Động từ to be ở đây là am/is/are/was/were

Viết tắt của not = n’t (Riêng am = I am not), isn't (is not), aren't (are not), wasn't (was not), weren't (were not)

Ví dụ:

She isn’t comfortable in that dress.

(Cô ta không thoải mái khi mặc chiếc váy đó)

wasn’t there when you called me.

(Anh không có ở đó khi em gọi cho anh)

They weren’t good at Math, so they got bad score.

(Họ không giỏi toán nên họ nhận điểm kém.)

2. Với động từ thường:

Ta thêm not sau trợ động từ, động từ chính chuyển về dạng nguyên mẫu không ‘to’ (bare infinitive)

- Các thì đơn:

S + do/does/did/will, … + not + V (bare) + O + …


Viết tắt: don't (do not), doesn't (does not),didn't (did not), won't (will not)

Ví dụ:

don’t know what to say when she asks me.

(Tôi không biết phải nói gì khi cô ấy hỏi tôi)

Harry doesn't come to my house because he is busy.

(Harry không tới nhà tôi vì cậu ấy bận)

We didn’t want him to leave.

(Chúng tôi không muốn ông ấy ra đi)

won't go to Ba Na hill this summer.

(Mùa hè này tôi sẽ không đi Bà Nà Hill đâu)

- Các thì tiếp diễn:

S + to be + not + V-ing + …


Động từ to be ở đây là am/is/are/was/were

Viết tắt của not = n’t (Riêng am = I am not), isn't (is not), aren't (are not), wasn't (was not), weren't (were not)

Ví dụ:

Tú isn't doing his homework.

(Tú đang không làm bài tập của cậu ấy)

Aries wasn't walking on the street at that time

(Aries không đi bộ trên đường vào thời điểm đó).

- Các thì hoàn thành:__

S + has/have/had + not + V3/-ed + …


Viết tắt: hasn't (has not), haven't (have not), hadn't (had not)

Ví dụ:

Charlotte hasn't finished her project yet.

(Charlotte vẫn chưa hoàn thành dự án của cô ấy)

Ty hadn't waken up when I phoned her.

(Khi tôi gọi cho Ty thì con bé vẫn chưa dậy)

3. Với động từ khiếm khuyết (Modal verbs):

S + modal verb + not + V(bare) + O …


- Các động từ khiếm khuyết bao gồm:can-could (có thể), will-would (sẽ), may-might (có lẽ), must-have to (phải), shall(sẽ), need (cần), v.v

- Must not: mang nghĩ ngăn cấm

- Một vài kiểu viết tắt: can't, couldn't, won't

Ví dụ:

You can’t go up there.

(Bạn không thể đi lên trên đó)

won’t try any products of this company.

(Tôi sẽ không thử bất kỳ sản phẩm nào của công ty này nữa)

MỘT SỐ LƯU Ý VỀ CÁCH DÙNG CÂU PHỦ ĐỊNH

• Các từ hạn định được dùng trong câu phủ định:

Much - nhiều: dùng cho danh từ không đếm được.

Ví dụ: I don't have much water to drink.

(Tôi không có nhiều nước để uống)

Many - nhiều: dùng cho danh từ đếm được

Ví dụ: Aries doesn't bring many books to class. 

(Aries không mang nhiều sách đến lớp)

Any - là từ hạn định đứng trước danh từ trong câu phủ định.

Ví dụ: My house doesn't have any visitors this month.

(Tháng này nhà tôi không có vị khách nào tới thăm hết)

A lot of và lots of - nhiều: có thể dùng trong câu phủ định lẫn khẳng định.

Ví dụ: Sue doesn't have lots of/a lot offriends here.

(Sue không có nhiều bạn ở đây).

• Câu ở dạng phủ định nhưng mang ý nghĩa khác:

- Dùng trong trường hợp khen, tán thưởng ai đó, cái gì đó.

Ví dụ:

Isn't this dress beautiful.

(Chiếc váy mới đẹp làm sao)

Wasn't the food at Sanfulou Restaurant delicious.

(Thức ăn ở nhà hàng Sanfulou ngon quá)

- Dùng trong trường hợp nhấn mạnh sự khẳng định của người nói.

Ví dụ:

Didn't you come to the club yesterday.

(Chính cậu cũng đi tới câu lạc bộ ngày hôm qua mà)

Shouldn't you stop making trouble.

(Thế thì mày cũng bớt gây hoạ đi)

• Trạng từ mang nghĩa phủ định thay cho'not' trong câu:

Một số trạng từ mang nghĩa phủ định khi được dùng trong câu thì ta không cần phải thêm not.

Các trạng từ phủ định thường gặp: hardly, barely, scarely (hầu như không); hardly ever, seldom, rarely (hầu như không bao giờ)

• Cấu trúc câu với trạng từ phủ định:

S + [trạng từ phủ định] + V

S + to be + [trạng từ phủ định]


Ví dụ:

Tyler hardly helps his mother do the housework.

(Tyler hiếm khi phụ mẹ làm việc nhà)

Mr. Black is rarely generous with strangers.

(Ông Black hầu như không bao giờ hào phóng với người lạ)

 Lưu ý:

- Các trạng từ kể trên không mang nghĩa phủ định hoàn toàn mà chỉ ở mức tương đối.

- Dạng phủ định của một số động từ đặc biệt: đối với các động từ như think (nghĩ),believe (tin tưởng), suppose (giả sử),image (tưởng tượng khi đi với mệnh đềTHAT thì bắt buộc not phải đi với các động từ này chứ không được nằm ở mệnh đề chứa that.

Ví dụ:

don't think that you live in this palace!

(Tôi không nghĩa là anh lại sống trong lâu đài này đó).

Không dùng: I think that you don't live in this palace.

can't imagine that Josh himself painted all of this wall.

(Tôi không thể tưởng tượng được một mình Josh có thể vẽ cả cái bức tường này đó)

- Cách dùng at all trong câu phủ định có'not':

not …  at all: chẳng … chút nào, at allthường đứng cuối câu phủ định

Ví dụ:

Sherley doesn't know anything at all.

(Con Sherley nó không có biết cái gì hết trơn)

don't understand at all.

(Tôi chẳng hiểu mô tê gì hết)

- Câu phủ định kết hợp với dạng so sánh:

Khi dùng phủ định với dạng so sánh hơn(more hoặc less) thì câu đó sẽ mang nghĩa tuyệt đối. (negative words + comparative = superlative)

Ví dụ:

couldn't agree with you more = I definitely agree with you, bro!

(Tôi hoàn toàn đồng ý với cậu)

You wouldn't find any place hotter than this place! Ugh!

(Đố mày tìm được chỗ nào nóng hơn cái lò bát quái này đó!)

Chia sẻ với người thân bạn bè: Chia sẻ

BÀI TRƯỚC

Câu Nghi Vấn

BÀI SAU

Câu Đề Nghị

VỀ CHÚNG TÔI+

LUYỆN THI+

TIẾNG ANH 6 - 12+

KỸ NĂNG TIẾNG ANH+

Copyright 2017 hochay. All rights reserved. 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học