chương 41: câu đề nghị

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Lời Gợi Ý

1. Thế nào là lời gợi ý? 

Trong các tình huống giao tiếp tiếng anh, đôi khi ta cần phải đưa ra lời gợi ý đối với người đối diện để mời hoặc yêu cầu họ tham gia một hoạt động, công việc nào đó với ta một cách lịch sự. Một lời gợi ý không chỉ thể hiện tính cách, kỹ năng giao tiếp của bạn mà còn đóng vai trò quyết định việc người đối diện có chấp nhận nó hay không.

2. Các cấu trúc lời gợi ý thường dùng: 

Let’s (Let us): Đề nghị ai đó cùng làm gì với mình.

Cấu trúc:

Let’s + bare infinitive - V(bare).

(+) Yes, let’s

(-) No, let’s not


Ví dụ:

Let’s play volleyball together.

(Cùng chơi bóng chuyền với nhau nhé)

The weather is hot. Let’s go swimming today

(Thời tiết nóng quá. Hôm nay chúng ta cùng đi bơi đi.)

What about…? / How about…?: Gợi ý làm một việc gì đó

Cấu trúc: 

What about + Noun/ Noun phrase/ V-ing…?

How about + Noun/ Noun phrase/ V-ing…?

(+) Yes, go ahead./ Yes, good idea.

(-) No, it’s not a good idea./ No, thank you.


Ví dụ:

How about having dinner outside?

(Thế còn ăn tối ở ngoài thì sao?)

What about a cup of coffee?

(Uống một tách cà phê nhé?)

Why not…?: Gợi ý hay đề nghị người đối diện làm điều gì một cách lịch sự

Cấu trúc:

Why not + V(bare) …?

Why don’t we/you + V(bare) …?

(+) Yes, go ahead./ Yes, good idea. / OK.

(-) No, it’s not a good idea.


Ví dụ:

Why not solve your problem first?

(Sao không giải quyết vấn đề của anh trước đi?)

Why don’t you wear the pink dress? It’s suit for you.

(Tại sao không mặc cái váy hồng đó? Nó hợp với em mà.)

Lời Yêu Cầu

Lời yêu cầu là cách đưa một câu yêu cầu, đề nghị lịch sự từ người nói, nhằm tránh để người nghe cảm thấy khó chịu. Những lời đề nghị lịch sự không những được áp dụng trong các đoạn đối thoại, giao tiếp hàng ngày mà còn được sử dụng trong các trường hợp trang trọng, khi gặp gỡ người lạ hoặc trong một môi trường mới. 

1. Would/ Do you mind + V-ing?: Yêu cầu ai làm việc gì đó một cách lịch sự (Would you mind trang trọng hơn Do you mind)

Cấu trúc:

Would you mind + V-ing…?

Do you mind + V-ing…?

(+) OK/ Sure/ Certainly/ Alright.

(-) No, I’m sorry/ Sorry, I can’t.


Ví dụ:

Would you mind carrying this suitcase for me?

(Phiền anh xách cái vali này giúp tôi được không?)

Do you mind helping me with my homework?

(Phiền cậu chỉ tớ làm bài tập với nhé?)

2. Would/ Do you mind + If clause ?: Xin phép ai đó làm gì

Cấu trúc:

Do you mind + if-clause (thì hiện tại: S + V-s/-es + O)… ?

Would you mind + if-clause (thì quá khứ: S + V2/-ed+ O)… ?

(+) OK/ Go ahead/ Certainly.

(-) No, I’m sorry.


Ví dụ:

Would you mind if I borrowed your umbrella?

(Bạn có phiền nếu tôi mượn cây dù của bạn không?)

Do you mind if I use your car?

(Anh có phiền nếu tôi dùng xe của anh không?

3. Can/ Could…, please?: Đề nghị ai đó làm gì (could dùng trong những trường hợp lịch sự hơn)

Cấu trúc:

Can + S + V(bare) …, please ?

Could + S + V(bare) …, please ?


Ví dụ:

Could you open the window, please?

(Làm ơn mở cửa sổ ra được không?)

Can you turn the volume down, please?

(Bật nhỏ loa đi, được không?)

4. Can/ Shall I…?: Đề nghị làm gì cho ai đó (Shall thông dụng hơn Can)

Cấu trúc:

Can I + bare infinitive …?

Shall I + bare infinitive …?


Ví dụ:

Can I help you, Ma’am?

(Tôi có thể giúp gì được, thưa bà?)

Shall I give you a hand?

(Tôi giúp anh một tay nhé?)

5. Would you like…?: Đề nghị làm gì cho ai đó

Cấu trúc:

Would you like + N…?

Would you like + (pronoun) + to…?

(+) Yes, I’d love to

(-) No, thank you.


Ví dụ:

Would you like a cup of tea?

(Bạn có muốn một tách trà không?)

Would you like me to give you more information?

(Bạn có muốn tôi cho bạn thêm nhiều thông tin nữa không?)

Lời Đề Nghị

Một trong những cách thành lập câu đề nghị trong tiếng anh là sử dụng động từ 'suggest'. Tuy vậy, 'suggest' lại có nhiều cách dùng và mỗi các dùng đều có đặc điểm, lưu ý riêng. Dưới đây là các cách áp dụng động từ 'suggest' trong câu đề nghị: 

1. Suggest + V-ing:

Được dùng chủ yếu trong những tình huống trang trọng, để nói chung chung, không ám chỉ một người cụ thể nào

Ví dụ:

suggest going out for dinner, but my mom doesn’t want to eat out.

(Tôi đề nghị ra ngoài ăn tối, nhưng mẹ tôi không thích đi ăn tiệm.)

2. Suggest + (that) + S + should + V(bare):

Để đưa ra 1 đề xuất, ý kiến, khuyên ai nên làm gì (chúng ta có thể bỏ ‘that’ nếu ngữ cảnh không trang trọng)

Ví dụ:

They suggest (that) she should perform one more song.

(Họ đề nghị (rằng) cô ấy nên hát thêm một bài nữa)

3. Suggest + (that) + S + subjunctive Verb:

Đề nghị (rằng) ai làm gì

Ví dụ:

He suggest (that) we cook something to eat.

(Anh ấy đề nghị chúng tôi nên nấu gì đó để ăn.)

4. Suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)

Ví dụ:

Can you suggest what special dishes this restaurant is famour for?

(Cậu có thể đề xuất những món đặc biệt nổi tiếng ở nhà hàng này không?)

5. Suggest + noun/ noun phrase (+ to …):

Đề nghị cái gì đó cho ai (dùng ‘to’ để nhấn mạnh người được đề nghị)

Ví dụ:

My brother suggests a film to make me feel better.

(Anh trai tôi đề xuất một bộ phim để khiến tôi cảm thấy tốt hơn)

Chia sẻ với người thân bạn bè: Chia sẻ

BÀI TRƯỚC

Câu Phủ Định

BÀI SAU

Câu Bị Động

VỀ CHÚNG TÔI+

LUYỆN THI+

TIẾNG ANH 6 - 12+

KỸ NĂNG TIẾNG ANH+

Copyright 2017 hochay. All rights reserved. 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học