chương 7:cách sử dụng either/neither

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Các Sử Dụng Either/Neither

1. Câu trả lời ngắn với either/ neither:

- "either, neither" được dùng để thể hiện sự đồng thuận mang ý phủ định giữa các người nói với nhau về một sự việc nào đó.

- "Neither và either" dùng trong câu phủ định

- Phân biệt "either" và "neither":

 EitherNeitherGiống nhauEither và Neither là câu trả lời ngắn dạng phủ định, diễn tả tính giống nhau giữa các sự vật, sự việc mà người nói đề cậpKhác nhauVị trí của either ở cuối câu, cấu trúc câu không thay đổi
Cấu trúc: S + auxiliary verb + not + V + OVị trí của neither ở đầu câu và cấu rúc câu phải thay đổi. 
Cấu trúc: Neither + auxiliary verb + S + … Ví dụA: I can't see the top of that building
B: I can't eitherA. You don't work hard when I go out, Carol
B: Neither does Cindy! 

2. Either và Neither được dùng làm đại từ:

either có nghĩa là 'hoặc cái này hoặc cái kia', neither là phủ định của either nên nó có nghĩa là 'không cái này mà cũng không cái kia'.

either và neither khi được dùng làm đại từ sẽ đứng một mình, động từ chính trong câu chia theo ngôi thứ ba số ít

Ví dụ:

I tried Asus and Oppo phones before, butneither was good.

(Tôi đã thử dùng điện thoại Asus và Oppo trước đây. Nhưng không có cái nào tốt cả)

Do you want tea or coffee? – Either is good for me.

(Bạn uống trà hay cà phê? – Cái nào cũng được hết)

3. Một số cách dùng của Neither và either:

► NEITHER

a. neither + singular N

Ở trường hợp này neither được xem như một determiner cho danh từ số ít đứng sau nó.

Ví dụ:

Neither member of our group came to the meeting yesterday.

(Không có thành viên nào trong nhóm chugns tôi đi họp ngày hôm qua)

b. neither + of + object pronoun

- Trong cấu trúc này, of luôn phải đứng giữa neither và danh từ

- Động từ phải chia ở số ít

- Chỉ có 3 object pronouns được dùng vớineither of là you, them, us

Ví dụ:

Neither of us knows that Mr. Blank passed away.

(Không ai trong chúng tôi biết rằng thầy Blank đã qua đời)

Neither of you is approved for this vacancy. I’m so sorry.

(Các bạn không được chấp nhận cho vị trí này. Tôi rất tiếc)

c. neither + of + determiner + plural nouns

Các determiner thường dùng trong cấu trúc này là: a, an, the, my, his, their, this, that

Lưu ý: Động từ phải chia theo ngôi thứ ba số ít (dù danh từ ở dạng số nhiều)

Ví dụ:

Neither of my friends knows how my brother looks like.

(Không có đứa bạn nào của tôi biết mặt anh trai tôi)

Neither of the dresses fixed me.

(Không có cái váy nào vừa với tôi cả)

d. Neither … nor Đây là một cặp liên từ tương quan, được dùng để diễn tả sự phủ định kép, không cái này cũng không cái kia.

Ví dụ:

Neither me nor my friends want to talk with her.

(Cả tôi lẫn bạn tôi đều không muốn nói chuyện với cô ta)

► EITHER

a. either + singular N

Trong trường hợp này, either được sử dụng như một từ xác định (determiner) trước danh từ số ít (singular noun)

Ví dụ:

A: Where do you want to have dinner, at home or outside?

B: Either option is fine for me.

(Em muốn ăn tối ở đâu, ở nhà hay ngoài tiệm? – Cái nào cũng được hết)

b. either + of + object pronoun

- Cấu trúc either of đi với một tân ngữ đại từ (thường là us, you, them)

Ví dụ:

I know Clara and Jason. Either of themloves volleyball.

(Tôi biết Clara và Jason. Cả hai bọn họ đều thích bóng chuyền)

Either có khi được sử dụng độc lập trong câu, lúc này nó có nghĩa là người nói không quan tâm đến sự lựa chọn, cái nào cũng được, đôi khi nó còn đi với từ “one

Ví dụ:

A & B: We will eat out tonight. Do you want to eat seafood or pizza?

C: Either one.

(Bọn tao tính ra ngoài ăn tối nè. Mày muốn ăn hải sản hay pizza - Cái nào cũng xơi láng)

c. either + of + determiner + plural nouns

Các determiner thường dùng trong cấu trúc này là: a, an, the, my, his, their, this, that

Ví dụ:

Either of the dishes is delicious. (Cả hai món ăn đều rất ngon miệng)

Either of his cars was broken last month. (Tháng rồi cả hai chiếc xe của anh ta đều hư hết)

d. either … or

Đây là cặp liên từ tương quan được dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia

Ví dụ: I want to have either tea or juice. 

(Tôi muốn uống trà hoặc cà phê)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học